Phương pháp giúp da luôn căng mướt trong ngày khô hanh? Mỗi người chúng ta có một type da khác nhau, người da khô, người da dầu, người da hỗ hợp. Với mỗi tuýp da như vậy lại có những phương pháp dưỡng ẩm rất khác nhau. Sau bài viết dưới đây, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về các phương pháp dưỡng ẩm, từ đó lựa chọn phương pháp phù hợp cho mình nhé !
1. Tổng quan các phương pháp dưỡng ẩm
1.1. Phương pháp cấp ẩm từ bên trong:
Để có một làn da căng bóng, mịn màng, cấp ẩm từ bên trong là phương pháp tối ưu hơn cả. Bổ sung đủ nước, vitamin, khoáng chất, thực phẩm tươi sẽ đem đến cho làn da sự căng mọng cần thiết vào thời tiết hanh khô.
1.2. Phương pháp Hút ẩm (Humectants) & Khóa ẩm (Occlusive)
1.2.1. Nhóm hút ẩm từ môi trường xung quanh (Humectants) dùng cho da dầu, da hỗn hợp
Cơ chế:
Nhóm chất hút ẩm có cấu trúc thân nước, có khả năng liên kết với nước tạo hợp chất ngậm nước, mọng nước trên bề mặt da. Qua đó, chất hút ẩm giúp điều phối nước từ nơi có độ ẩm cao tới nơi có độ ẩm thấp hơn.
- Khi môi trường có độ ẩm cao, chất hút ẩm sẽ hút nước từ môi trường và giữ lại bề mặt da, giúp da căng mướt.
- Khi môi trường có độ ẩm thấp, chất hút ẩm rất có thể sẽ hút nước từ bề mặt da tới sâu bên trong lớp trung bì, gây hiện tượng da khô, bong tróc, kém căng mịn. Để tránh hiện tượng này xảy ra, các sản phẩm mỹ phẩm hiện nay thường kết hợp giữa chất hút ẩm và chất khóa ẩm.
1.2.2. Nhóm hoạt chất khóa ẩm (tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn thoát hơi nước – Occlusive)- Dùng cho da rất khô, da tổn thương
Cơ chế:
Các chất có cơ chế khóa ẩm đa phần có cấu trúc thân dầu, tạo lớp hàng rào màng lipid ngăn cách bề mặt da với môi trường, ngăn chặn sự thoát nước, giữ nước trên bề mặt da giúp da căng mọng.
1.3. Thành phần làm mềm (Nhóm cấp ẩm từ bên ngoài) – Dùng cho da khô, da nhiều nếp nhăn – emollients.
Cơ chế:
Thành phần có chức năng làm mềm lớp biểu bì, giảm độ khô cứng, lấp đầy những lỗ hổng trên bề mặt da. Đặc biệt với những làn da có nhiều rãnh, nhiều nếp do thiếu ẩm.
Ví dụ các nhóm chất làm mềm, cấp ẩm điển hình:
Thường là các loại dầu:
- Các loại dầu thực vật thiên nhiên (Dầu hạt mỡ, Dầu jojoba, dầu dừa, dầu bơ…)
- Vaselin
- Parrafin
- Lanolin
- Squalane oil
Lưu ý: Thoa kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm: Khi da còn ẩm, kem dưỡng ẩm sẽ dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
2. Phân tích chi tiết về các nhóm chất dưỡng ẩm
2.1. Thành phần làm mềm (Nhóm cấp ẩm từ ngoài):
Squalane oil
Squalane là loại dầu tự nhiên có khả năng làm mềm và chứa các hợp chất chống oxy hóa. Squalane còn được biết đến đặc tính không làm bít tắc lỗ chân lông và có lợi cho làn da khô và làn da viêm kích ứng.
Vaselin
Vaselin là một hợp chất thân dầu được kết hợp bởi dầu khoáng và sáp tự nhiên, tính chất vật lý dạng: đặc và sệt. Vaselin là một sản phẩm được tinh chế từ quá trình khai thác dầu mỏ, có 2 dạng là vaselin vàng và vaselin trắng. Với đặc tính thân dầu, vaselin hỗ trợ tốt trong các trường hợp da tổn thương do bỏng, khô da khi thiếu lớp dầu bảo vệ trên bề mặt da.
Parrafin
Parrafin có cấu trúc sáp hoặc dạng dầu lỏng, đây là các ankan mạch dài thu được qua quá trình tinh chế dầu khoáng. Parrafin dạng sáp có màu trắng trong, dạng dầu lỏng được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm bởi đặc tính làm mềm và ngăn ngừa mất nước.
Lanolin
Lanolin là loại dầu được chiết xuất từ lớp da của cừu, bảo vệ da và lông cừu luôn mềm mại, giữ được độ ẩm tốt trong mùa lạnh. Với tính chất tương tự, lanolin có khả năng làm mềm và giữ ẩm tốt cho da người, được ứng dụng rộng rãi, phổ biến trong các sản phẩm dưỡng ẩm và skincare hiện nay.
2.2. Nhóm hút ẩm từ môi trường xung quanh (humectants)
2.2.1. Glycerin:
Glycerin là hoạt chất humectant (hút ẩm phổ biến nhất), giá thành và chi phí hợp lý nhất. Khả năng hút ẩm của Glycerin gấp 3 lần so với trọng lượng của phân tử này.
Glycerin có thể được dùng cho da dầu, da khô, da nhạy cảm.
2.2.2. Hyaluronic acid:
Hyaluronic acid là hoạt chất giữ ẩm tự nhiên của cơ thể, rất thân thiện với da, đặc biệt là da siêu nhạy cảm.
Khả năng giữ ẩm của hyaluronic acid rất vượt trội, hút nước gấp 1000 lần khối lượng phân tử.
2.2.3. Sorbitol:
Sorbitol là một loại đường tự nhiên được sử dụng trong cả công nghệ thực phẩm và mỹ phẩm.
Sorbitol với cấu trúc đường có khả năng hút ẩm và giữ ẩm tốt trên bề mặt da.
Sorbitol có thể dùng cho cả da dầu, da khô, da nhạy cảm.
2.2.4. Panthenol:
Panthenol được biết đến là dẫn xuất của vitamin B5 rất nổi tiếng với công năng giữ ẩm, làm dịu da.
2.2.5. Butylene glycol:
Butylene Glycol nổi tiếng và phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc và dưỡng ẩm cho da dầu và da mụn.
2.3. Nhóm hoạt chất khóa ẩm (tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn thoát hơi nước – emollients)
2.3.1. Petrolatum:
Petrolatum là một loại sáp có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da. Petrolatum thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm cho da khô và da nhạy cảm.
2.3.2. Ceramides:
Đây là một trong những thành phần emollients (thành phần làm mềm) được tìm thấy rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da. Ceramides là thành phần lipid đóng vai trò trong hàng rào tự nhiên bảo vệ da, rất cần thiết cho giữ ẩm và loại trừ tác nhân kích thích.
2.3.4. Dimethicone
Đây là thành phần phổ biến thứ 2 trong các nhóm dưỡng ẩm. Dimethicone thường được sử dụng trong công thức giúp dễ dàng làm mềm và láng mịn làn da.