Dược sĩ Việt https://duocsiviet.com Sức khỏe của người Việt Mon, 01 Dec 2025 08:59:08 +0000 vi hourly 1 Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu https://duocsiviet.com/tai-sao-tang-cholesterol-thoi-gian-dai-lai-xau-2754/ https://duocsiviet.com/tai-sao-tang-cholesterol-thoi-gian-dai-lai-xau-2754/#respond Mon, 01 Dec 2025 08:59:08 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2754 Tăng Cholesterol trong thời gian dài, đặc biệt, tăng LDL – Cholesterol (Cholesterol “xấu”), là điều không tốt với cơ thể. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ cao xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch nếu không được kiểm soát tốt.

Vậy, tại sao tăng Cholesterol trong thời gian dài lại xấu? Cùng DSV tìm hiểu ngay nhé!

1. Quá trình hình thành và phát triển mảng xơ vữa

– Lắng đọng LDL-Cholesterol: Khi nồng độ LDL tăng cao trong thời gian dài, LDL-Cholesterol dễ dàng và tích tụ tại lớp nội mạc thành động mạch. Từ đó, các mảng xơ vữa hình thành. 

– Phản ứng viêm, oxy hóa LDL-Cholesterol: LDL – Cholesterol tích tụ bị oxy hóa. Quá trình này kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể, kích thích đại thực bào.

– Hình thành các tế bào bọt: Quá trình đại thực bào trên sẽ hình thành các tế bào bọt. Các tế bào bọt sẽ hấp thụ LDL tạo các lớp dày trên mạc thành động mạch. Chúng có thể nhìn thấy bằng mắt thường dưới dạng các u vàng hoặc vệt mỡ màu vàng. Đây chính là các mảng xơ vữa cứng và dày. 

– Lõi hoại tử: Khi có lõi hoại tử, tổn thương là xơ vữa động mạch.

Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu

2. Các hậu quả nguy hiểm khi có mảng bám xơ vữa

Mảng xơ vữa phát triển trong nhiều năm (thường không có triệu chứng) và gây ra các vấn đề sau:

  • Hẹp mạch máu: Mảng bám làm cho lòng động mạch bị thu hẹp lại, cản trở lưu lượng máu giàu oxy đến các cơ quan quan trọng. 

Hậu quả: Giảm cung cấp máu, oxy (thiếu máu cục bộ) đến tim, não hoặc các cơ quan khác.

  • Giảm đàn hồi mạch: Thành động mạch trở nên cứng và kém linh hoạt (mất tính đàn hồi), làm tăng huyết áp và tăng áp lực lên tim.
  • Tạo các cục máu đông: Mảng xơ vữa có thể bị nứt hoặc vỡ ra. Cơ thể sẽ tạo phản ứng “cầm máu” để “vá” vết nứt mạch máu. Vì vậy, có thể hình thành các cục máu đông. Cục máu đông có thể bịt kín hoàn toàn mạch máu.

Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu

3. Biến cố Tim mạch và Mạch máu Não

Chính cục máu đông hoặc sự hẹp tắc nghẽn nghiêm trọng gây ra các biến cố cấp tính sau, tùy thuộc vào vị trí mạch máu:

  • Nhồi máu cơ tim (Đau tim): Xảy ra khi cục máu đông làm tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành (cung cấp máu cho tim).
  • Đột quỵ (Nhồi máu não): Xảy ra khi cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch não (cung cấp máu cho não).
  • Bệnh động mạch ngoại biên (PAD): Tắc nghẽn các động mạch ở chi dưới, gây đau đớn (đau cách hồi) và có nguy cơ hoại tử chi.

Do đó, tăng cholesterol kéo dài là “kẻ giết người thầm lặng” vì nó tiến triển âm thầm và có thể gây ra các biến cố nghiêm trọng mà không có dấu hiệu báo trước.

Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu

*Tài liệu tham khảo

What Is Atherosclerosis?

Mechanisms of Plaque Formation and Rupture


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Các loại thực phẩm giàu Cholesterol

]]>
https://duocsiviet.com/tai-sao-tang-cholesterol-thoi-gian-dai-lai-xau-2754/feed/ 0
Các loại thực phẩm giàu Cholesterol https://duocsiviet.com/thuc-pham-giau-cholesterol-2747/ https://duocsiviet.com/thuc-pham-giau-cholesterol-2747/#respond Thu, 27 Nov 2025 07:09:49 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2747 Người mỡ máu cao cần lưu ý! Tìm hiểu chi tiết các thực phẩm chứa nhiều Cholesterol để cân bằng lại thực đơn dinh dưỡng hàng ngày, giảm thiểu nguy cơ bệnh tim mạch nhé!

1. Các loại nội tạng động vật

Nội tạng là nhóm thực phẩm chứa lượng Cholesterol cao nhất:

Óc: Là bộ phận chứa hàm lượng Cholesterol cao nhất trong tất cả các loại thực phẩm, đặc biệt là óc lợn.

Gan: Là loại nội tạng chứa Cholesterol cao. Tuy nhiên, gan chứa ít chất béo bão hòa và giàu vitamin và khoáng chất như sắt, đồng, kẽm, vitamin A, B và D. Lượng vitamin A cao nên có thể gây dư thừa, tích tụ trong cơ thể nếu ăn thường xuyên. 

Các nội tạng khác như tim, cật, lòng (phủ tạng): Chứa nhiều Cholesterol và Purine.

Các loại thực phẩm giàu Cholesterol

2. Lòng đỏ trứng

Mặc dù, lượng calo có trong trứng khá thấp, giàu dinh dưỡng, nhưng hàm lượng Cholesterol trong lòng đỏ trứng lại cao. Một quả trứng kích thước trung bình có khoảng 200mg Cholesterol. 

Người có mỡ máu cao hoặc bệnh tim mạch cần hạn chế tiêu thụ lòng đỏ trứng (thường không quá 3-4 quả/tuần).

Các loại thực phẩm giàu Cholesterol

3. Thực phẩm từ sữa, chất béo động vật

Bơ động vật (Butter): Chứa nhiều Cholesterol và chất béo bão hòa.

Sữa nguyên kem (Full-fat milk): và các chế phẩm từ sữa nguyên kem như Kem tươi (Heavy cream), Phô mai béo.

Mỡ, Da động vật: Mỡ lợn, mỡ bò, da gà, da vịt.

4. Hải sản có vỏ

Một số loại hải sản có vỏ chứa Cholesterol cao hơn các loại cá và thịt trắng:

Tôm, tôm hùm, cua, mực: Có hàm lượng Cholesterol tương đối cao. Tuy nhiên, chúng lại chứa ít chất béo bão hòa, nên vẫn được coi là lựa chọn tốt hơn thịt đỏ nếu được chế biến bằng cách hấp hoặc luộc.

5. Thịt Đỏ và thịt Chế biến

Thịt đỏ: Thịt bò, thịt lợn (phần mỡ) chứa nhiều mỡ và vân mỡ nên không chỉ chứa Cholesterol cao mà còn chứa nhiều chất béo bão hòa.

Thịt chế biến: Xúc xích, lạp xưởng, thịt xông khói, ngoài việc chứa chất béo bão hòa cao, còn thường chứa Cholesterol và Trans fat cao.

Các loại thực phẩm giàu Cholesterol

Lời khuyên

Khi bị mỡ máu cao, bạn cần phải kiểm soát tốt chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Bữa ăn cần kiểm soát tốt lượng Cholesterol, Chất béo bão hòa và Chất béo chuyển hóa (Trans – fats) để không làm xấu thêm tình trạng mỡ máu.

*Tài liệu tham khảo

High cholesterol food

Worst Foods for High Cholesterol


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì

]]>
https://duocsiviet.com/thuc-pham-giau-cholesterol-2747/feed/ 0
Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì https://duocsiviet.com/mo-mau-cao-nen-kieng-an-gi-2738/ https://duocsiviet.com/mo-mau-cao-nen-kieng-an-gi-2738/#respond Wed, 19 Nov 2025 08:33:09 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2738 Mỡ máu cao là một trong những bệnh có nguy cơ cao gây các bệnh về tim mạch, đột quỵ. Kiểm soát mỡ máu đòi hỏi việc thay đổi chế độ ăn uống một cách nghiêm túc để tăng chỉ số Cholesterol tốt (HDL-C), giảm các chỉ số Cholesterol xấu (LDL-C) và Triglycerides (TG). Bên cạnh đó, người mỡ máu cao cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định của nhân viên y tế.

Dưới đây là các nhóm thực phẩm bạn nên kiêng hoặc hạn chế ăn khi bị mỡ máu cao:

1. Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa, Cholesterol xấu

Chất béo bão hòa là chất béo không chứa liên kết đôi, thường rắn ở nhiệt độ thường. Đây là nhóm thực phẩm chính làm tăng LDL-C (Cholesterol xấu). Quá nhiều chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác.

  • Thịt đỏ và thịt chế biến: Thịt bò, thịt cừu, thịt lợn (phần mỡ), và các loại thịt đã qua chế biến như xúc xích, thịt xông khói, dăm bông, lạp xưởng.
  • Nội tạng động vật: Óc, gan, lòng, tim, cật… Đây là nguồn Cholesterol bão hòa rất cao.
  • Mỡ và da động vật: Mỡ lợn, mỡ gà, da gà, da vịt.
  • Sản phẩm từ sữa béo nguyên kem: Sữa tươi nguyên kem, kem tươi, phô mai béo, bơ động vật. Nên chuyển sang dùng sữa tách béo hoặc ít béo.
  • Lòng đỏ trứng: Nên hạn chế ăn, đặc biệt là nếu bạn đã có bệnh tim mạch.

Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì

2. Không nên sử dụng chất béo chuyển hóa (Transfat)

Chất béo chuyển hóa, hay axit béo chuyển hóa (TFA), là axit béo không bão hòa có nguồn gốc từ công nghiệp hoặc tự nhiên. 

Chất béo chuyển hóa được tạo ra khi dầu lỏng được chuyển thành chất béo rắn. Quá trình này được gọi là dầu hydro hóa một phần (PHO).

Chất béo chuyển hóa làm tắc nghẽn động mạch, làm tăng nguy cơ đau tim và tử vong. Theo khuyến cáo của WHO dành cho người lớn là hạn chế tiêu thụ chất béo chuyển hóa ở mức dưới 1% tổng lượng năng lượng nạp vào.

  • Thực phẩm chiên rán công nghiệp: Gà rán, khoai tây chiên, gà tẩm bột, các loại bánh chiên.
  • Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn: Bánh quy, bánh ngọt công nghiệp, bánh nướng, đồ ăn nhanh, bỏng ngô bơ.
  • Bơ thực vật (Margarine), shortening: Đặc biệt là các loại có ghi “dầu thực vật đã được hydrogen hóa một phần” (partially hydrogenated oil).

Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì

3. Hạn chế đường và tinh bột tinh chế

Tinh bột tinh chế là sản phẩm đã bị loại bỏ hoàn toàn cám, chất xơ và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như bánh mì trắng, bột bánh pizza, mì ống, bánh ngọt,…

Các loại tinh bột này tiêu hóa rất nhanh nhưng lại chứa năng lượng lớn. Điều này làm tăng cao chỉ số đường huyết, thừa năng lượng và gây tích tụ mỡ.

Việc tiêu thụ quá nhiều đường và carbohydrate tinh chế là nguyên nhân chính gây tăng Triglycerides (TG) và tăng cân.

  • Đường và đồ ngọt: Nước ngọt có gas, nước ép trái cây đóng hộp (giàu đường), kẹo, bánh kem.
  • Tinh bột trắng: Cơm trắng, bánh mì trắng, bún, phở, mì gói (nên thay thế bằng ngũ cốc nguyên hạt, gạo nguyên cám).
  • Đồ uống có cồn: Rượu bia là nguyên nhân hàng đầu làm tăng chỉ số Triglycerides rất nhanh và mạnh.

Việc kiểm soát mỡ máu cần chế độ ăn khoa học, lối sống lạnh mạnh và sự tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định từ nhân viên y tế. Hãy bắt đầu điều chỉnh thực đơn của bạn để bảo về sức khỏe chính mình từ ngay hôm nay!

Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì

*Tài liệu tham khảo

Refined Carbs and Sugar: Choosing Healthier Unrefined Carbhydrates

Trans fat

Saturated Fat

Facts about saturated fats


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Đánh giá nguy cơ tim mạch bằng thang SCORE 2

]]>
https://duocsiviet.com/mo-mau-cao-nen-kieng-an-gi-2738/feed/ 0
Các loại thang điểm Score 2 cập nhật mới nhất đánh giá nguy cơ mỡ máu https://duocsiviet.com/cac-loai-thang-diem-score-2-cap-nhat-moi-nhat-danh-gia-nguy-co-mo-mau-2733/ https://duocsiviet.com/cac-loai-thang-diem-score-2-cap-nhat-moi-nhat-danh-gia-nguy-co-mo-mau-2733/#respond Mon, 17 Nov 2025 04:39:45 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2733 Thang SCORE 2 là công cụ đánh giá nguy cơ tim mạch hữu ích. Thang SCORE 2 cũng được cập nhật thêm các phiên bản khác để phù hợp với độ tuổi và nhóm dân số cụ thể. 

Dưới đây là các loại thang điểm SCORE2 được cập nhật mới nhất (từ Hướng dẫn năm 2021 của Hội Tim mạch Châu Âu – ESC) và vai trò của chúng trong đánh giá mỡ máu (Cholesterol)

1. Các loại thang SCORE 2 cập nhật

Hiện nay, có 3 loại tháng SCORE 2 đang được sử dụng

  • SCORE 2: Ước tính nguy cơ bệnh tim mạch gây tử vong và không gây tử vong trong 10 năm. Từ độ tuổi 40 – 69.
  • SCORE 2 – OP: Ước tính nguy cơ bệnh tim mạch trong 5 năm và 10 năm ở người cao tuổi. Từ 70 tuổi trở lên.
  • SCORE 2 – Diabetes: Ước tính nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường, có điều chỉnh nguy cơ cao hơn. Dành cho bệnh nhân đái tháo đường. 

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

2. Nguyên tắc đánh giá chỉ số mỡ máu bằng thang SCORE 2

Các Thang SCORE 2 không chỉ đánh giá nguy cơ tim mạch trong 10 năm mà còn giúp nhân viên y tế đặt ra mục tiêu điều trị LDL-C cần đạt được.

Nguyên tắc đánh giá:

  • Tính toán Nguy cơ: Nhập các chỉ số đầu vào (tuổi, huyết áp, hút thuốc, Cholesterol) vào mô hình SCORE2 để cho ra Tỷ lệ % Nguy cơ Tim mạch trong 10 năm.
  • Phân loại Nguy cơ và Đặt Mục tiêu LDL-C: Dựa trên tỷ lệ phần trăm nguy cơ này, bệnh nhân được phân loại và đặt ra mục tiêu giảm LDL-C nghiêm ngặt hơn nếu nguy cơ tổng thể Tim mạch cao hơn:
Phân loại Nguy cơ (Dựa trên SCORE2) Nguy cơ Tim mạch 10 năm Mục tiêu LDL-C cần đạt được
Rất Cao (Very High Risk) Trên 10% LDL-C phải dưới 1.4 mmol/L (55 mg/dL)
Cao (High Risk) 5% – 10% LDL-C phải dưới 1.8 mmol/L (70 mg/dL)
Trung bình (Moderate Risk) 1% – 5% LDL-C phải dưới 2.6 mmol/L (100 mg/dL)

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

SCORE2 không phải là công cụ đánh giá mỡ máu đơn thuần, mà là một mô hình tổng hợp toàn diện giúp ước tính nguy cơ mắc bệnh tim mạch gây tử vong và không gây tử vong trong 10 năm. Sự ra đời của các phiên bản cập nhật như SCORE2 (cho tuổi 40-69), SCORE2-OP (cho người từ 70 tuổi trở lên) và thang SCORE 2 – Diabetes (cho bệnh nhân tiểu đường) đã giúp tối ưu cá nhân hóa việc đánh giá rủi ro tim mạch và định hướng điều trị cho từng người bệnh.


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Đánh giá chỉ số nguy cơ tim mạch bằng thang SCORE 2

]]>
https://duocsiviet.com/cac-loai-thang-diem-score-2-cap-nhat-moi-nhat-danh-gia-nguy-co-mo-mau-2733/feed/ 0
Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào https://duocsiviet.com/danh-gia-chi-so-mo-mau-nguy-co-tim-mach-bang-thang-diem-score-2-nhu-the-nao-2710/ https://duocsiviet.com/danh-gia-chi-so-mo-mau-nguy-co-tim-mach-bang-thang-diem-score-2-nhu-the-nao-2710/#respond Thu, 13 Nov 2025 08:04:35 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2710 Theo Tổ chức Y tế WHO, bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ người qua đời vì bệnh tim mạch chiếm hơn 30% số ca tử vong. Bệnh tim mạch ngày càng trẻ hóa. 

Hiện nay, có rất nhiều phương pháp để đánh giá chỉ số mỡ máu, bệnh tim mạch. Thang điểm SCORE 2 dùng để ước tính, phân tầng nguy cơ tim mạch từ 40-89 tuổi. Vậy, Đánh giá chỉ số mỡ máu bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào? Cùng DSV tìm hiểu ngay nhé!

1. Thang SCORE là gì?

Thang SCORE được công bố năm 2003 dựa trên nghiên cứu đoàn hệ 12 nước tại Châu Âu. Thang SCORE dùng ước tính nguy cơ tử vong tim mạch 10 năm ở người 40 – 65 tuổi. Các yếu tố nguy cơ được đưa vào gồm: tuổi, giới tính, hút thuốc lá, cholesterol toàn phần, tỷ lệ cholesterol toàn phần/ HDL cholesterol, huyết áp tâm thu.

SCORE 2 là thang điểm được cập nhật và điều chỉnh những thiếu sót từ thang điểm SCORE. Đây là phiên bản mới nhất được áp dụng theo Hướng dẫn ESC (Hội tim mạch Châu Âu) năm 2021 về phòng ngừa bệnh tim mạch trong thực hành lâm sàng.

Thang điểm SCORE 2 được dựa trên 45 nghiên cứu đoàn hệ ở 13 nước ở nhiều nhóm nguy cơ (từ thấp đến cao) với 677.684 người tham gia. Các yếu tố nguy cơ được đưa vào gồm: tuổi, giới tính, hút thuốc lá, non-HDL cholesterol, huyết áp tâm thu.

Thang điểm SCORE 2 dùng để ước lượng nguy cơ bệnh tim mạch gây tử vong và không tử vong ở người không có tiền sử bệnh tim hay đái tháo đường trước đó, ở độ tuổi 40 – 69 tuổi. Thang điểm SCORE 2 – OP tương tự như SCORE 2, nhưng được dùng cho đối tượng trên 70 tuổi.

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

2. Các thông số đầu vào của thang SCORE 2

Để tính toán nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE2, cần có các thông số sau:

2.1 Tuổi

Tuổi tác ảnh hưởng lớn tới hoạt động của tim mạch. Tuổi càng cao, thành tim dày lên  khiến động mạch cứng hơn, quá trình bơm máu khó khăn hơn. Vì vậy, hoạt động của tim kém hiệu quả hơn, nguy cơ mắc bệnh tim mạch gia tăng theo độ tuổi.

2.2 Giới tính

Bệnh tim mạch phổ biến ở nam giới hơn nữ giới. Tuy nhiên, sau thời kỳ tiền mãn kinh, nguy cơ ở nữ giới lại cao hơn nam giới. Phụ nữ cũng gặp các triệu chứng và tiên lượng xấu hơn so với nam giới.

2.3. Tình trạng hút thuốc

Hút thuốc lá không chỉ làm tăng nguy cơ gây ung thư phổi mà còn làm tăng đáng kể nguy cơ tim mạch.  

Hút thuốc làm tổng lượng cholesterol, nồng độ LDL và VLDL, Triglycerid tăng cao trong huyết thanh. Đồng thời, nồng độ HDL cũng bị giảm hơn so với người không hút thuốc lá. Chính vì vậy, các mảng bám động mạch có “điều kiện thuận lợi” để hình thành, gây nguy cơ cao xơ vữa động mạch và các bệnh liên quan. 

Nghiên cứu cho thấy hút thuốc làm tăng nhịp tim, co thắt các động mạch lớn và rối loạn nhịp tim… khiến ảnh hưởng xấu đến hoạt động của tim. Việc hút thuốc cũng làm tăng huyết áp và tăng nguy cơ đột quỵ ở những người đã có sẵn chứng huyết áp cao.

Ngoài ra, những người hít khói thuốc lá thụ động cũng tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch.

2.4 Huyết áp tâm thu

Khi tăng huyết áp đặc biệt là tăng huyết áp tâm thu sẽ tăng áp lực máu lên thành mạch, ảnh hưởng hoạt động của tim. Sau thời gian dài, thành mạch có xu hướng dày lên, dẫn đến nguy cơ tim mạch, xơ vữa động mạch cao,…

2.5 Non HDL – Cholesterol

Non HDL – Cholesterol là cholesterol không phải HDL. Đây là nhóm gồm các loại Cholesterol “không tốt” cho cơ thể, điển hình là LDL – Cholesterol. Loại cholesterol này khi tăng cao trong cơ thể sẽ gây lắng đọng mỡ ở thành động mạch, gây xơ vữa. Các mảng xơ vữa dày lên sẽ làm hẹp hoặc tắc mạch máu, giảm lưu thông máu và gây nhiều biến cố tim mạch.

Công thức tính:

Non HDL – Cholesterol = Tổng lượng cholesterol – HDH Cholesterol

3. Nguyên tắc đánh giá thang SCORE 2

Thang SCORE 2 không chỉ đánh giá hàm lượng HDL Cholesterol đơn độc mà kết hợp những yếu tố có thể dẫn đến nguy cơ tim mạch cao. Vì vậy, Thang SCORE 2 giúp hỗ trợ đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể trong 10 năm.

Sau khi tính toán ra tỷ lệ nguy cơ tim mạch 10 năm, tỷ lệ này sẽ được phân loại nguy cơ của bệnh nhân và đặt mục tiêu LDL-C tương ứng. Mức độ nguy cơ cao hơn đồng nghĩa với mục tiêu điều trị mỡ máu (LDL-C) nghiêm ngặt hơn.

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

4. Quá trình đánh giá thông qua thang SCORE 2

  • Nhập liệu: Đưa các chỉ số của bệnh nhân (tuổi, huyết áp, hút thuốc, Total Cholesterol, HDL-C) vào công cụ tính SCORE2.
  • Tính toán: Công cụ sẽ đưa ra Tỷ lệ % nguy cơ mắc bệnh tim mạch trong 10 năm.
  • Phân loại: Dựa vào tỷ lệ % này để phân loại bệnh nhân vào nhóm nguy cơ (Thấp, Trung bình, Cao, Rất Cao).
  • Đặt mục tiêu: Dựa trên nhóm nguy cơ vừa phân loại, bác sĩ sẽ đặt mục tiêu giảm LDL-C nghiêm ngặt hơn (thường thông qua điều chỉnh lối sống và thuốc Statin) nhằm giảm nguy cơ tim mạch.

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

*Tài liệu tham khảo

Cardiovascular risk of smoking and benefits of smoking cessation

Gender Disparities in Cardiovascular Disease and Their Management: A Review

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh Tim Mạch

Khoảng 200.000 người Việt tử vong vì tim mạch mỗi năm, 8 lời khuyên để không mắc bệnh này


XEM THÊM:

Hamotos – Giải pháp hỗ trợ kiểm soát mỡ máu từ thiên nhiên

Nhóm bệnh rối loạn lipid máu

]]>
https://duocsiviet.com/danh-gia-chi-so-mo-mau-nguy-co-tim-mach-bang-thang-diem-score-2-nhu-the-nao-2710/feed/ 0
Nhóm bệnh rối loạn lipid máu https://duocsiviet.com/nhom-benh-roi-loan-lipid-mau-2708/ https://duocsiviet.com/nhom-benh-roi-loan-lipid-mau-2708/#respond Tue, 11 Nov 2025 08:23:16 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2708 Mỡ máu cao thuộc nhóm nào? Cùng DSV tìm hiểu kỹ hơn về rối loạn mỡ máu nhé!

1. Rối loạn lipid máu là gì?

Rối loạn lipid máu là một rối loạn chuyển hóa, khiến tình trạng nồng độ lipid bất thường trong máu, có thể dẫn đến nguy cơ cao các bệnh về tim mạch, đột quỵ. Sự rối loạn lipid này được chẩn đoán dựa vào xét nghiệm máu, nằm ngoài khoảng tham chiếu

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như thế nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

2. Nguyên nhân rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu, đặc trưng bởi những bất thường trong chuyển hóa lipid. Có nhiều nguyên nhân gây bệnh, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Việc hiểu rõ những nguyên nhân này rất quan trọng để phát triển các biện pháp can thiệp và phòng ngừa. Rối loạn lipid máu có thể được phân loại thành 2 loại dựa trên nguyên nhân:

2.1 Rối loạn lipid máu nguyên phát

Đây là do đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid. Rối loạn lipid máu nguyên phát có thể do di truyền. Một số ví dụ về rối loạn lipid máu nguyên phát như: tăng cholesterol máu gia đình, tăng triglyceride máu gia đình, tăng lipid máu kết hợp gia đình,…

2.2 Rối loạn lipid máu thứ phát

Rối loạn này là do các yếu tố lối sống hoặc các tình trạng bệnh lý khác làm thay đổi nồng độ lipid trong máu. Rối loạn lipid máu thứ phát có thể hồi phục hoặc điều chỉnh được bằng cách giải quyết nguyên nhân ban đầu. 

Một số ví dụ về các yếu tố nguy cơ rối loạn lipid máu thứ phát bao gồm ít vận động, ăn uống không lành mạnh, béo phì, tiểu đường, suy giáp, bệnh thận mãn tính, bệnh gan, lạm dụng rượu, hút thuốc và sử dụng một số loại thuốc.

3. 5 nhóm bệnh rối loạn lipid máu

Rối loạn chuyển hóa lipid máu khi có một hoặc nhiều các rối loạn sau:

3.1 Tăng cholesterol huyết tương

+ Bình thường: Cholesterol trong máu < 5,2 mmol/L (< 200 mg/dL)

+ Tăng giới hạn: Cholesterol trong máu từ 5,2 đến 6,2 mmol/L (200 – 239

mg/dL).

+ Tăng cholesterol máu khi > 6,2 mmol/L (> 240 mg/dL)

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.2 Tăng TG (triglycerid) trong máu

+ Bình thường: TG máu < 2,26 mmol/L (< 200 mg/dL).

+ Tăng giới hạn: TG từ 2,26 – 4,5 mmol/L (200 – 400 mg/dL).

+ Tăng TG: TG từ 4,5 – 11,3 mmol/L (400 – 1000 mg/dL).

+ Rất tăng: TG máu > 11,3 mmol/L (> 1000 mg/dL).

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.3 Giảm HDL-C (High Density Lipoprotein Cholesterol)

+ HDL-C là một lipoprotein có tính bảo vệ thành mạch. Khác với LDL-C, nếu

giảm HDL-C là có nguy cơ cao với xơ vữa động mạch.

+ Bình thường HDL-C trong máu > 0,9 mmol/L.

+ Khi HDL-C máu < 0,9 mmol/L (< 35 mg/dL) là giảm.

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.4 Tăng LDL–C (Low Density Lipoprotein Cholesterol)

+ Bình thường: LDL-C trong máu < 3,4 mmol/L (< 130 mg/dL).

+ Tăng giới hạn: 3,4 – 4,1 mmol/L (130 – 159 mg/dL).

+ Tăng nhiều khi: > 4,1 mmol/L (> 160 mg/dL).

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.5 Rối loạn lipid máu kiểu hỗn hợp

Khi cholesterol > 6,2 mmol/L và TG trong khoảng 2,26 – 4,5 mmol/L.

*Tài liệu tham khảo

Dyslipidemia

Lipid Storage Diseases


XEM THÊM:

Hamotos – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Các thông số chính khi xét nghiệm máu

]]>
https://duocsiviet.com/nhom-benh-roi-loan-lipid-mau-2708/feed/ 0
Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu https://duocsiviet.com/cac-thong-so-mo-mau-chinh-khi-xet-nghiem-mau-2698/ https://duocsiviet.com/cac-thong-so-mo-mau-chinh-khi-xet-nghiem-mau-2698/#respond Mon, 03 Nov 2025 08:34:11 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2698 Mỡ máu hay Lipid máu, chất béo là thành phần quan trọng đối với cơ thể chúng ta. Nhưng, khi chỉ số mỡ máu quá cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sức khỏe và nguy cơ dẫn đến các bệnh về tim mạch. Chính vì vậy, xét nghiệm mỡ máu rất quan trọng và khuyến cáo nên được kiểm tra định kỳ để kiểm soát mỡ máu hiệu quả nhất. Tuy nhiên, có rất nhiều chỉ số trong tờ xét nghiệm máu và bạn không biết đâu là thông số mỡ máu chính. Cùng DSV tìm hiểu rõ hơn về các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu nhé!

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

1. Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

Khi xét nghiệm mỡ máu, có 4 chỉ số quan trọng chúng ta cần quan tâm, bao gồm:

Cholesterol toàn phần

LDL-cholesterol (LDL-c)

HDL-cholesterol (HDL-c)

Triglyceride

Dựa vào các chỉ số này, bác sĩ sẽ đánh giá được mức độ rối loạn chuyển hóa lipid và các bệnh, nguy cơ biến chứng liên quan như xơ vữa động mạch, tim mạch, tiểu đường,…

2. Ý nghĩa của các chỉ số mỡ máu

2.1 Xét nghiệm Cholesterol toàn phần

Cholesterol toàn phần là đo tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cholesterol HDL, LDL và Triglycerid. 

Bình thường: Cholesterol toàn phần trong máu < 5,2 mmol/L (< 200 mg/dL). Đây là mức an toàn, có nguy cơ thấp mắc các bệnh tim mạch, mạch vành.

Tăng giới hạn: Cholesterol trong máu từ 5,2 đến 6,2 mmol/L (200 – 239 mg/dL). Ngưỡng này cần chú ý ăn uống, sinh hoạt điều độ và nên theo dõi sức khỏe định kỳ. 

Tăng cholesterol máu khi > 6,2 mmol/L (> 240 mg/dL). Khi nồng độ cholesterol toàn phần tăng quá cao sẽ dẫn đến nguy cơ cao các bệnh về tim mạch, xơ vữa động mạch,…

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

2.2 Chỉ số LDL-cholesterol (LDL-c)

Bình thường: LDL-C trong máu < 3,4 mmol/L (< 130 mg/dL).

Tăng giới hạn: 3,4 – 4,1 mmol/L (130 – 159 mg/dL).

Tăng nhiều khi: > 4,1 mmol/L (> 160 mg/dL).

Nồng độ cholesterol LDL cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Nồng độ LDL tăng cao, lâu ngày sẽ lắng đọng, tích tụ tại thành mạch tim và não. Điều này dẫn đến hình thành các mảng xơ, xơ vữa động mạch. Các mảng xơ vữa gây hẹp, tắc động mạch, gây áp lực lớn lên thành động mạch. Vì vậy, người bệnh có nguy có cao đột quỵ do vỡ mạch máu não, nhồi máu cơ tim,…

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

2.3 Chỉ số HDL-cholesterol (HDL-c)

HDL-C là một lipoprotein có tính bảo vệ thành mạch. HDL giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ động mạch về gan xử lý, ngăn ngừa sự hình thành mảng bám thành mạch. Khác với LDL-C, nếu giảm HDL-C là có nguy cơ cao với xơ vữa động mạch.

Bình thường HDL-C trong máu > 0,9 mmol/L.

Khi HDL-C máu < 0,9 mmol/L (< 35 mg/dL) là giảm.

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

2.4 Chỉ số Triglyceride (TG)

Triglyceride là chất béo mà cơ thể sử dụng để tạo ra năng lượng và cũng là dạng dự trữ trong các tế bào mỡ. Đây cũng là dạng chất béo chủ yếu trong thức ăn hàng ngày. Vì vậy, chỉ số triglycerid cũng góp phần đánh giá tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu.

Bình thường: TG máu < 2,26 mmol/L (< 200 mg/dL).

Tăng giới hạn: TG từ 2,26 – 4,5 mmol/L (200 – 400 mg/dL).

Tăng TG: TG từ 4,5 – 11,3 mmol/L (400 – 1000 mg/dL).

Rất tăng: TG máu > 11,3 mmol/L (> 1000 mg/dL).

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

Kết luận: 

Chỉ cần 1 trong 4 chỉ số quan trọng trên vượt ngoài ngưỡng bình thường đã được coi là rối loạn chuyển hóa lipid máu. Kiểm soát tốt các chỉ số mỡ máu sẽ giảm thiểu nguy cơ rối loạn mỡ máu. Xét nghiệm mỡ máu được khuyến cáo kiểm tra định kỳ để phòng ngừa nguy cơ bệnh lý do rối loạn chuyển hóa mỡ máu gây ra. 


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thành phần thiên nhiên

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

]]>
https://duocsiviet.com/cac-thong-so-mo-mau-chinh-khi-xet-nghiem-mau-2698/feed/ 0
Kiểm tra chỉ số mỡ máu như thế nào khi cầm tờ xét nghiệm máu https://duocsiviet.com/kiem-tra-chi-so-mo-mau-nhu-the-nao-khi-cam-to-xet-nghiem-mau-2690/ https://duocsiviet.com/kiem-tra-chi-so-mo-mau-nhu-the-nao-khi-cam-to-xet-nghiem-mau-2690/#respond Wed, 29 Oct 2025 10:08:11 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2690 Bác sĩ chẩn đoán bạn mắc mỡ máu cao nhưng bạn không hiểu các chỉ số khi xét nghiệm máu có ý nghĩa gì? Đừng băn khoăn khi cầm tờ xét nghiệm! Cùng DSV tìm hiểu rõ hơn về các chỉ số mỡ máu khi cầm tờ xét nghiệm máu nhé!

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như thế nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

 

1. Mỡ máu là gì?

Mỡ máu hay còn gọi là chất béo hoặc lipid có trong máu, gồm 2 loại chính: cholesterol và triglycerid. Mỡ máu cần thiết cho cơ thể, quan trọng trong quá trình chuyển hóa cung cấp năng lượng cho tế bào.

Cholesterol là thành phần quan trọng với cấu tạo màng tế bào và sản xuất hormone trong cơ thể. Cholesterol di chuyển trong máu nhờ các protein gọi là “lipoprotein”. Có hai loại lipoprotein vận chuyển cholesterol đi khắp cơ thể: Cholesterol HDL và LDL.

  • Cholesterol HDL: là lipoprotein tỷ trọng cao hay cholesterol “tốt”. HDL giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ động mạch về gan xử lý, ngăn ngừa sự hình thành mảng bám. Nồng độ cholesterol HDL cao có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, xơ vữa động mạch và đột quỵ.
  • Cholesterol LDL: là lipoprotein tỷ trọng thấp hay cholesterol “xấu”.  LDL vận chuyển cholesterol khắp cơ thể đến nơi cần thiết cho quá trình sửa chữa tế bào và có thể gây lắng đọng cholesterol bên trong thành động mạch. Nồng độ cholesterol LDL cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

Triglycerid hay chất béo trung tính: là một loại chất béo trong máu mà cơ thể sử dụng để tạo ra năng lượng. Năng lượng dư thừa sẽ chuyển hóa thành triglyceride và dự trữ trong các tế bào mỡ. Khi cơ thể cần năng lượng, mỡ sẽ giải phóng triglyceride. Các hạt cholesterol VLDL mang triglyceride đến các mô. Nồng độ Triglyceride cao có thể dẫn đến bệnh tim và viêm tụy.

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như thế nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

2. Xét nghiệm mỡ máu là gì?

Xét nghiệm mỡ máu hay xét nghiệm cholesterol máu là xét nghiệm để đo lường cholesterol và chất béo trung tính có trong máu. Xét nghiệm này rất quan trọng và nên được thực hiện định kỳ nhằm xác định nguy cơ tích tụ chất béo trong động mạch, nguy cơ xơ vữa động mạch. 

Nếu bị máu nhiễm mỡ, người bệnh sẽ có nguy cơ xơ vữa động mạch dẫn đến đột quỵ, tai biến mạch máu não… Để biết được có mắc máu nhiễm mỡ hay không, người bệnh phải xét nghiệm mỡ máu.

Xét nghiệm mỡ máu được khuyên thực hiện định kỳ. Đặc biệt đối với người trong độ tuổi trung niên, tiền sử gia đình có người bị máu nhiễm mỡ, người thừa cân, béo phì, nguy cơ tim mạch,… Hiện nay, máu nhiễm mỡ đang có xu hướng xuất hiện ở những người trẻ, do thói quen ăn uống nhiều dầu mỡ, tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh và lối sống ít vận động.

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như thế nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

3. Kiểm tra chỉ số mỡ máu quan trọng khi cầm tờ xét nghiệm máu

4 chỉ số mỡ máu quan trọng khi cầm tờ xét nghiệm máu, bao gồm:

Cholesterol toàn phần

LDL-cholesterol (LDL-c)

HDL-cholesterol (HDL-c)

Triglyceride

Chỉ cần 1 trong 4 chỉ số này nằm ngoài khoảng tham chiếu bình thường đã là rối loạn mỡ máu. Những người có mức cholesterol LDL và Triglycerid cao hoặc mức HDL rất thấp có nguy cơ mắc biến chứng xơ vữa động mạch cao hơn. Các mảng xơ vữa gây ra tình trạng bị hẹp lòng mạch, có thể tiến triển hẹp nặng gây hẹp tắc mạch máu dẫn đến vấn đề tim mạch. Đây là nguyên nhân gây đột quỵ và tử vong.

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như thế nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

*Tài liệu tham khảo:

Biochemistry, LDL Cholesterol

LDL and HDL Cholesterol and Triglycerides

High Density Lipoproteins: Metabolism, Function, and Therapeutic Potential

Understanding Blood Fats Brochure

Triglyceride


XEM THÊM:

INATOS SLEEP – Giải pháp hỗ trợ an giấc ngủ ngon từ thiên nhiên

 

]]>
https://duocsiviet.com/kiem-tra-chi-so-mo-mau-nhu-the-nao-khi-cam-to-xet-nghiem-mau-2690/feed/ 0
Melatonin có nên sử dụng kéo dài không https://duocsiviet.com/melatonin-co-nen-su-dung-keo-dai-khong-2688/ https://duocsiviet.com/melatonin-co-nen-su-dung-keo-dai-khong-2688/#respond Mon, 27 Oct 2025 04:51:29 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2688 Bạn có đang lạm dụng Melatonin? Melatonin không được khuyến nghị sử dụng kéo dài trừ khi có chỉ định và sự theo dõi nghiêm ngặt của nhân viên y tế.

Cùng DSV tìm hiểu lý do tại sao Melatonin không nên sử dụng kéo dài nhé!

Melatonin là gì

1. Nguy cơ phụ thuộc Melatonin

Khi dùng sản phẩm chứa Melatonin trong thời gian dài, cơ thể sẽ quen dần với việc bổ sung Melatonin từ bên ngoài, nồng độ đỉnh đạt được nhanh hơn. Tuy nhiên, quá trình tổng hợp Melatonin nội sinh tại tuyến tùng bị giảm đáng kể. 

Nếu dừng đột ngột sau thời gian dài sử dụng, tình trạng mất ngủ có thể trở nên trầm trọng hơn. 

Melatonin là gì

2. Không có nhiều tài liệu chứng minh an toàn dài hạn

Mặc dù, Melatonin không cần kê đơn và được sử dụng rất phổ biến hiện nay. Nhưng, các nghiên cứu về tác dụng phụ và tính an toàn của Melatonin khi sử dụng trong thời gian dài còn hạn chế. 

3. Ảnh hưởng đến nguyên nhân ban đầu

Mất ngủ có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó, có nguyên nhân liên quan đến các bệnh lý như trầm cảm, đau mạn,…

Việc sử dụng Melatonin hay bất kỳ sản phẩm hỗ trợ ngủ ngon có thể giải quyết triệu chứng mà không xử lý nguyên nhân ban đầu, có thể làm chậm trễ việc điều trị y tế cần thiết.

Tóm lại, Melatonin là một giải pháp hỗ trợ tạm thời. Nếu bạn cần sử dụng liên tục hơn 4 tuần, hãy tham khảo ý kiến từ nhân viên y tế.

Làm gì khi mất ngủ 1 đêm

*Tài liệu tham khảo

Chronic Administration of Melatonin: Physiological and Clinical Considerations

Melatonin for Sleep: Does It Work?


XEM THÊM:

Inatos sleep – Giải pháp hỗ trợ ngủ ngon, sâu giấc từ thiên nhiên

Khi nào nên dùng melatonin

]]>
https://duocsiviet.com/melatonin-co-nen-su-dung-keo-dai-khong-2688/feed/ 0
Khi nào nên dùng melatonin https://duocsiviet.com/khi-nao-nen-dung-melatonin-2682/ https://duocsiviet.com/khi-nao-nen-dung-melatonin-2682/#respond Fri, 24 Oct 2025 09:20:10 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2682 Melatonin – hormone ngủ đang được nhiều người tìm kiếm và lựa chọn để cải thiện giấc ngủ. Tuy nhiên, việc sử dụng Melatonin cần phải hiểu biết khoa học. Cùng DSV tìm hiểu về thời điểm dùng và trường hợp cân nhắc có thể sử dụng Melatonin nhé!

Melatonin là gì

1. Jet Lag (Lệch múi giờ)

Jet Lag – Hội chứng lệch múi giờ là một vấn đề giấc ngủ phổ biến sau khi đi đến nơi lệch hơn 3 múi giờ. Jet Lag khiến cơ thể cảm thấy khó chịu do sự thay đổi đột ngột đồng hồ sinh học. Các triệu chứng có thể bao gồm: mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, buồn nôn,…

Jet Lag là trường hợp Melatonin được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất.

Bổ sung Melatonin trong trường hợp này giúp thúc đẩy giấc ngủ.

Khi nào nên dùng melatonin

2. Rối loạn giấc ngủ do Ca làm việc (Shift Work Disorder)

Rối loạn giấc ngủ do Ca làm việc là rối loạn giấc ngủ có thể gặp ở người làm việc ca đêm hoặc đổi ca luân phiên. Rối loạn này ảnh hưởng đến tổng hợp Melatonin dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ, duy trì giấc ngủ và buồn ngủ vào những thời điểm không mong muốn. 

Melatonin được dùng để hỗ trợ điều chỉnh nhịp sinh học bị đảo lộn do lịch làm việc. Bên cạnh đó, một số cách cũng có thể áp dụng để cải thiện giấc ngủ: thay đổi lối sống, liệu pháp ánh sáng,…

3. Thường xuyên khó khăn trong việc bắt đầu giấc ngủ 

Có rất nhiều nguyên nhân khiến bạn khó đi vào giấc ngủ: căng thẳng kéo dài, thói quen ngủ không khoa học, các bệnh lý,… Sử dụng Maletonin trước khi ngủ 30 phút – 1 giờ sẽ giúp cơ thể dễ đi vào giấc ngủ hơn. 

4. Người lớn tuổi

Khả năng tổng hợp Melatonin tự nhiên có thể giảm theo tuổi tác. Vì vậy, người lớn tuổi có thể khó ngủ hơn và giấc ngủ thường ngắn hơn so với người trẻ. 

Tuy nhiên, Melatonin không phải là giải pháp lâu dài cho chứng mất ngủ mãn tính. Nếu mất ngủ kéo dài, bạn cần tìm hiểu nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị, cải thiện phù hợp. 

Khi nào nên dùng melatonin

*Tài liệu tham khảo

Shift Work Sleep Disorder (SWSD)

Jet Lag


XEM THÊM:

Mẹo chữa mất ngủ trong dân gian

Inatos sleep – Hỗ trợ cải thiện tình trạng mất ngủ, khó ngủ

]]>
https://duocsiviet.com/khi-nao-nen-dung-melatonin-2682/feed/ 0