Dược sĩ Việt https://duocsiviet.com Sức khỏe của người Việt Thu, 27 Feb 2025 05:00:55 +0000 vi hourly 1 Nụ cười trở lại Sau những thấm khổ Với “ĐAU ĐẦU KINH NIÊN” https://duocsiviet.com/nu-cuoi-tro-lai-sau-nhung-tham-kho-voi-dau-dau-kinh-nien-2280/ https://duocsiviet.com/nu-cuoi-tro-lai-sau-nhung-tham-kho-voi-dau-dau-kinh-nien-2280/#respond Thu, 27 Feb 2025 04:51:33 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2280 “Tôi bị đau đầu kinh niên nặng. Từng có lúc, tôi phải uống đến 4 – 6 viên panadol mỗi ngày. Thậm chí, đã có lần, tôi ngất đi vì những cơn đau đầu như búa bổ dồn dập. Dù đã nhiều lần đi khám, nhưng kết quả nhận về đều khá chung chung như thoái hoá đốt sống cổ chèn dây thần kinh, khiến máu kém lưu thông lên não.” – Những dòng chia sẻ từ Cô Hường – Ninh Bình bồi hồi kể lại khoảng thời gian khó khăn trước đây của mình. 

Liên tục phụ thuộc vào Panadol để vượt qua cơn đau đầu

Đã từ rất lâu, cách đây hơn chục năm về trước, cô Hường bắt đầu xuất hiện những cơn đau đầu thưa thớt. Lúc đầu, những cơn đau đầu chỉ kéo dài ít giờ và sẽ cải thiện nếu cô chủ động đánh gió và xoa bóp cổ vai gáy. Nhưng càng về sau, cơn đau đầu càng kéo dài và xuất hiện với tần suất dày hơn. Điều đó làm ảnh hưởng rất lớn tới cuộc sống hàng ngày. 

Đau đầu tái đi tái lại khiến cô Hường ăn không ngon, ngủ không yên, ngày càng dễ cáu gắt, bực bội và khó chịu. Có đôi lúc, điều này khiến cô Hường lo lắng, sợ hãi và nghĩ mình mắc bệnh nguy hiểm nào đó. Vì thế, tâm trạng ngày càng kém, cơ thể cô cũng trở nên mệt mỏi hơn.

Mỗi khi cơn đau đầu tái phát, cô không thể làm gì ngoài việc nghĩ đến uống thuốc giảm đau Panadol, muốn bỏ hết tất cả công việc và chỉ muốn giải tỏa đi sự bức bối ấy. Thậm chí, ban đầu cô uống 1-2 viên Panadol 1 ngày để giảm đau tạm thời. Lâu dần, cơn đau càng nặng hơn, tăng cả số lần đau lẫn mức độ đau đớn, có những ngày cô dùng 4-6 viên Panadol để giải toả sự căng thẳng đầu óc. Không có giải pháp nào tốt hơn, Panadol trở thành bạn đồng hành của cô Hường trong cuộc sống. Nói cách khác, cô Hường hoàn toàn phụ thuộc vào thuốc giảm đau để chống lại cơn đau đầu kinh niên của mình. 

* Panadol là thuốc giảm đau, hạ sốt có thành phần chính là Paracetamol. 

Biến cố bắt đầu ập đến

Một buổi chiều khi đang xử lý công việc như thường ngày, cô Hường cảm nhận cơn đau đầu âm ỉ nặng dần lên. Cô cố chịu đựng và uống thuốc giảm đau như mọi lần nhưng ít có cải thiện. Bỗng chốc, trước mắt cô tối sầm, cô choáng váng đầu óc, dần dần mất thăng bằng và ngã xuống đất, ngất đi. Mọi người trong công ty cố gắng đưa cô nằm nghỉ và gọi người nhà đến đón về. 

Khi chồng và con đến đón về, cô Hường tỉnh dậy đầy sự mệt mỏi. Nhìn thấy ánh mắt lo lắng của chồng và con, cô cũng bật khóc vì lo sợ. Ngay sáng hôm sau, con trai cô Hường đưa mẹ tới bệnh viện Đa Khoa Tỉnh kiểm tra sức khoẻ, tìm nguyên nhân của chuỗi ngày đau đầu kinh niên không lối thoát. Thú thực, cô Hường rất lo sợ nếu mình mắc phải nguyên nhân nguy hiểm ảnh hưởng đến chức năng não bộ và thần kinh. Sau khi được kiểm tra máu, chụp X – Quang và chụp CT não, bác sĩ kết luận cô Hường gặp tình trạng thoái hoá đốt sống cổ, chèn dây thần kinh và mạch máu não, dẫn tới tình trạng thiếu máu não. 

Tuy thiếu máu lên não do thoái hoá đốt sống cổ rất phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là với phụ nữ ngoài 50 tuổi, làm sao để tìm được giải pháp cải thiện thiếu máu não vẫn luôn là nỗi trăn trở của nhiều người hiện nay. 

Hành trình tìm giải pháp cải thiện triệu chứng Đau Đầu Kinh Niên

Khi biết chuyện cô Hường thường xuyên dùng Panadol liều cao, liên tục, thậm chí lên đến 4-6 viên một ngày, con trai cô rất hốt hoảng và lo lắng khi cô tự ý sử dụng rất nhiều thuốc giảm đau liều cao trong thời gian dài. 

Khi thấy nỗi khổ của mẹ, con trai cô Hường quyết tâm tìm mọi giải pháp giúp mẹ giảm những cơn đau đầu khó chịu này mà không phải phụ thuộc vào thuốc giảm đau.

Tình cờ, con cô Hường được bạn bè trong ngành Dược giới thiệu sản phẩm Inatos, giúp hoạt huyết, bổ não, được sản xuất tại Trung Tâm Ứng Dụng Khoa Học Dược Liệu – Viện Dược Liệu Việt Nam. Sau khi tham khảo và nghiên cứu kỹ công thức – chất lượng sản phẩm, anh quyết định mua cho mẹ sử dụng. 

CÔNG DỤNG Inatos

Hiệu quả bất ngờ cho những cơn đau đầu kinh niên

Dùng theo hướng dẫn sử dụng, cô Hường mỗi ngày đều đặn uống 2 viên Inatos được phân loại rõ ràng, viên màu xanh dùng buổi sáng, viên màu đỏ dùng buổi tối, kết hợp với xoa bóp massage nhẹ nhàng khu vực cổ vai gáy mỗi buổi tối. Sau 1 tháng, những cơn đau đầu được cải thiện rõ rệt, cô Hường không còn phụ thuộc vào thuốc giảm đau nữa. Điều này khiến cô và gia đình rất vui mừng vì đau đầu kinh niên không còn là nỗi ám ảnh của cô mỗi ngày và mỗi giấc ngủ nữa.

Một hôm, chồng và con thủ thỉ với cô, “May mà có Inatos, chứ trước đó bố con anh cũng lo cho em quá, cứ dùng giảm đau thế lâu dài là không tốt”. Tựa đầu vào vai chồng, cô cảm ơn vì đã luôn có 2 bố con đồng hành cùng mình. 

Nụ cười trở lại sau những thấm khổ với cơn đau đầu kinh niên. Cô Hường thầm cảm ơn vì có Inatos đồng hành giúp mình vượt qua giai đoạn khó khăn vừa qua.

Inatos – Giải pháp toàn diện hỗ trợ tăng Tuần Hoàn Máu Não với “Công Thức Độc Đáo – Cải Tiến”

Inatos – Sản phẩm chất lượng cao được sản xuất tại Viện dược liệu Việt Nam đạt chuẩn GMP – WHO. 

Với công thức “Đổi mới – Cải tiến”, Inatos được chia thành 2 viên: viên uống buổi sáng (màu xanh) và viên uống buổi tối (màu đỏ), giúp tối ưu hiệu quả hoạt huyết, bổ máu, bảo vệ ổn định thành phần dược chất và dược liệu bên trong mỗi viên uống.  

Inatos là sự kết hợp hài hoà giữa Dược chất được ghi nhận hiệu quả qua các nghiên cứu lâm sàng & các bài thuốc Dược Liệu Cổ phương có niên đại hàng nghìn năm tuổi. 

  • Viên uống buổi sáng Inatos chứa các hoạt chất bổ não nổi tiếng như: Citicoline, vitamin nhóm B (gồm vitamin B1, B6, B12) và enzyme Nattokinase (hỗ trợ phòng ngừa cục máu đông). 
  • Viên uống buổi tối Inatos chứa Ginkgo Biloba (được nhập khẩu từ Đức) và các thành phần dược liệu đạt chuẩn có công thức xuất phát từ các bài thuốc bổ máu, hoạt huyết cổ phương như: Bài thuốc “Tứ vật thang” (Xuyên Khung, Đương quy, Thục địa, Bạch thược) và các nhóm dược liệu như: Đinh lăng, Ngưu tất, Đan sâm giúp chống oxy hóa và bảo vệ thành mạch. 

 

]]>
https://duocsiviet.com/nu-cuoi-tro-lai-sau-nhung-tham-kho-voi-dau-dau-kinh-nien-2280/feed/ 0
Đinh lăng – Bí quyết tăng cường trí nhớ và bảo vệ não bộ https://duocsiviet.com/dinh-lang-bi-quyet-tang-cuong-tri-nho-va-bao-ve-nao-bo-2168/ https://duocsiviet.com/dinh-lang-bi-quyet-tang-cuong-tri-nho-va-bao-ve-nao-bo-2168/#respond Thu, 02 Jan 2025 08:34:37 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2168 Đinh lăng như một “vitamin” cho não bộ, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ các tế bào thần kinh, giúp bạn luôn tỉnh táo và sáng suốt. Hãy cùng team Dược sĩ Việt tìm hiểu kĩ hơn về công dụng này của cây Đinh lăng nhé!

Đinh lăng

 1. Thành phần hóa học trong Đinh lăng giúp bổ não, hoạt huyết.

Trong cây Đinh lăng có rất nhiều hoạt chất có ích cho cơ thể nhưng các chất có tác dụng chính trong bổ não, hoạt huyết gồm:

  • Saponin: cây đinh lăng có chứa tới 8 loại saponin oleaneane. Còn trong rễ cũng có chứa nhiều saponin tương tự như sâm.
  • Flavonoid
  • Vitamin B: B1, B2, B6
  • Các axit amin trong đó có lysin, cystein, và methionin là những axit amin không thể thay thế được.

2. Tác dụng của cây Đinh lăng đối với trí nhớ và não bộ

2.1 Cơ chế bảo vệ não bộ của Saponin trong cây Đinh lăng

Saponin có tác dụng bảo vệ thần kinh đáng kể trong việc làm giảm các rối loạn hệ thần kinh trung ương.

Dựa trên dữ liệu được báo cáo gần đây từ các nghiên cứu cơ bản và lâm sàng, các cơ chế được đề xuất về chức năng bảo vệ thần kinh của Saponin bao gồm:

  • Chống oxy hóa: giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.
  • Tăng cường tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh: dopamine, serotonin, acetylcholine… Từ đó, saponin trong Đinh lăng giúp cải thiện tâm trạng, tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.
  • Chống viêm: viêm là một trong những nguyên nhân chính gây tổn thương não bộ. Đinh lăng có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm thiểu tổn thương tế bào thần kinh và cải thiện chức năng não.
  • Tăng cường tổng hợp các yếu tố dinh dưỡng thần kinh
  • Ức chế quá trình phosphoryl hóa TAU và tái tạo mạng lưới thần kinh: Quá trình phosphoryl hóa TAU quá mức là một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer. Đinh lăng có khả năng ức chế quá trình này, giúp bảo vệ thần kinh và duy trì cấu trúc của não bộ. Đồng thời, Đinh lăng cũng kích thích quá trình tái tạo mạng lưới thần kinh, giúp phục hồi các vùng não bị tổn thương.

Tài liệu tham khảo

Neuroprotection by saponins

Apoptosis: A review of pro‐apoptotic and anti‐apoptotic pathways and dysregulation in disease

Neuronal calcium signaling: function and dysfunction

Saponin trong Đinh lăng giúp bảo vệ não bộ

2.2 Cơ chế bảo vệ não bộ của Flavonoid trong cây Đinh lăng

Các tác động bảo vệ thần kinh của flavonoid trong cây Đinh lăng bao gồm:

  • Khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị tổn thương do độc tố thần kinh gây ra
  • Khả năng ức chế tình trạng viêm thần kinh 
  • Khả năng thúc đẩy trí nhớ, khả năng học tập và chức năng nhận thức

Sự đa dạng của các tác động của Flavonoid trong cây Đinh lăng được hỗ trợ bởi hai quá trình.

  • Flavonoid tương tác với các chuỗi tín hiệu thần kinh quan trọng trong não dẫn đến ức chế quá trình apoptosis do các loài độc tố thần kinh gây ra và thúc đẩy sự sống còn và biệt hóa của tế bào thần kinh. 
  • Flavonoid tạo ra các tác động có lợi cho hệ thống mạch máu ngoại vi và não, dẫn đến những thay đổi trong lưu lượng máu não. Từ đó, Flavonoid giúp hình thành mạch máu mới, thay đổi hình thái tế bào thần kinh.

Nhờ vậy, Flavonoid có trong Đinh lăng có khả năng hoạt huyết, bổ não.

Tài liệu tham khảo

Flavonoids and brain health: multiple effects underpinned by common mechanisms

2.3 Cơ chế bảo vệ não bộ của Vitamin B (B1, B2, B6) trong cây Đinh lăng

Vitamin B là một nhóm các vitamin hòa tan trong nước, đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với não bộ. Chúng tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng, từ việc sản xuất năng lượng cho đến việc tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh.

  • Vitamin B1 (Thiamine): Cần thiết cho quá trình chuyển hóa glucose thành năng lượng, giúp duy trì chức năng thần kinh.
  • Vitamin B2 (Riboflavin): Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
  • Vitamin B6 (Pyridoxine): đóng vai trò trong sự phát triển nhận thức thông qua quá trình tổng hợp sinh học các chất dẫn truyền thần kinh và duy trì mức homocysteine ​​​​bình thường, một loại axit amin trong máu.

Chính vì vậy, Đinh lăng có chứa vitamin B nên có khả năng bảo vệ, duy trì chức năng của thần kinh, bổ não.

Vitamin B1,2,6 trong Đinh lăng giúp bảo vệ não bộ

2.4 Vai trò của các acid amin có trong cây Đinh lăng

Đinh lăng chứa nhiều acid amin thiết yếu, đặc biệt là các acid amin không thể tự tổng hợp được trong cơ thể như lysine, cysteine, methionine. 

Các acid amin này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các tế bào thần kinh.

Tóm lại, nhờ các thành phần như saponin, flavonoid, vitamin B và các acid amin, Đinh lăng có tác dụng hoạt huyết, bổ não và tăng cường sức khoẻ. 

Acid amin trong Đinh lăng giúp bảo vệ não bộ

3. Các nghiên cứu chứng minh tác dụng của 

3.1 Tiềm năng điều trị của chiết xuất lá Polyscias fruticosa (L.) Harms trong điều trị bệnh Parkinson 

Bệnh Parkinson (PD) được đặc trưng bởi các khiếm khuyết vận động tiến triển và mất tế bào thần kinh dopaminergic.

Đánh giá: chiết xuất lá Đinh lăng làm chậm quá trình thoái hóa tế bào thần kinh dopaminergic

Kết quả: 

  • Chiết xuất lá Đinh lăng cho thấy tiềm năng mạnh mẽ của nó trong hỗ trợ điều trị Parkinson thông qua việc cải thiện khả năng vận động và làm giảm thoái hóa tế bào thần kinh dopaminergic.

Tài liệu tham khảo

Therapeutic Potential of Polyscias fruticosa (L.) Harms Leaf Extract for Parkinson’s Disease Treatment by Drosophila melanogaster Model

3.2 Nghiên cứu kéo dài tuổi thọ trên chuột

  • Đối tượng nghiên cứu: 

Chuột được điều trị bằng chiết xuất rễ đinh lăng (10 mg/kg, uống, 3 lần/tuần) từ 12 tháng tuổi (và tiếp tục cho đến cuối đời)

Nhóm chứng: Chuột sử dụng nước muối

  • Đánh giá

Nhóm nước muối có tuổi thọ từ 75 đến 133 tuần, trong khi nhóm được điều trị bằng Đinh lăng có tuổi thọ từ 94 tuần đến 171 tuần.  

Tuổi thọ dài hơn cũng tương quan với chức năng nhận thức tốt hơn (khả năng duy trì)

  • Kết quả

Chiết xuất rễ đinh lăng có khả năng kéo dài tuổi thọ, nhận thức trên chuột.

Tài liệu nghiên cứu

Dinh lang (Polyscias fruticosa)

4. Liều dùng

Đinh lăng khá an toàn khi sử dụng.

Liều dùng trung bình 0,25-0,50g, ngày uống 2-3 lần

Dùng dạng bột (sao thơm, giã, rây mịn), làm thuốc viên, sắc rượu thuốc, hoặc đun sôi uống như trà.

5. Tóm tắt

Đinh lăng với hàm lượng các hoạt chất quý giá như saponin, vitamin nhóm B, axit amin và flavonoid đã được chứng minh có tác dụng rất tốt trong việc cải thiện trí nhớ, bảo vệ não bộ và tăng cường sức khỏe. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng đinh lăng đúng cách và kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống khoa học.


XEM THÊM:

Đinh lăng – Sâm quý trong vườn nhà bạn

Xuyên khung – Hoạt huyết, bổ máu, điều kinh

]]>
https://duocsiviet.com/dinh-lang-bi-quyet-tang-cuong-tri-nho-va-bao-ve-nao-bo-2168/feed/ 0
Ginkgo biloba – Kết quả nghiên cứu hoạt huyết, bổ não https://duocsiviet.com/ginkgo-biloba-hoat-huyet-bo-nao-2162/ https://duocsiviet.com/ginkgo-biloba-hoat-huyet-bo-nao-2162/#respond Mon, 30 Dec 2024 03:48:09 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2162 Ginkgo biloba đã được nghiên cứu, chứng minh là hoạt chất có tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe não bộ. Chính vì thế, hiện nay, hoạt chất Ginkgo biloba có rất nhiều trong các thực phẩm hỗ trợ về hoạt huyết, bổ não. Hãy cùng team Dược sĩ Việt tìm hiểu về Ginkgo biloba nhé!

Ginkgo bilobla

1. Thành phần hóa học của Ginkgo biloba trong hỗ trợ hoạt huyết, bổ não

Chiết xuất Ginkgo biloba được gọi là “EGb 761” gồm có các thành phần hóa học như:

  • Flavonoid (quercetin, kaempferol và isorhamnetin)
  • Terpenoid (bilobalide và ginkgolides)
  • Bioflavonoid (ginkgetin, sciadopitysin và iso – ginkgetin) 
  • Axit hữu cơ (axit ginkgolic)

Tài liệu tham khảo

Ginkgo biloba: A Treasure of Functional Phytochemicals with Multimedicinal Applications

Công dụng truyền thống: Trong y học cổ truyền, bạch quả được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến tuần hoàn máu, đặc biệt là não.

Ginkgo biloba đã được chứng minh là có tác dụng hoạt huyết thông qua nhiều cơ chế khác nhau. 

  • Tính chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do gốc tự do. Ngăn ngừa quá trình oxy hóa do thiếu máu cục bộ
  • Làm thay đổi chức năng vận mạch: Làm giãn mạch máu, tăng lưu lượng máu đến não và các cơ quan khác.
  • Làm giảm sự kết dính của các tế bào máu với nội mô, ức chế hoạt hóa tiểu cầu và tế bào cơ trơn: giảm sự hình thành các cục máu đông, co thắt mạch máu.

Tác dụng cụ thể:

  • Hỗ trợ hoạt huyết: Cải thiện tuần hoàn máu não, giảm chóng mặt, đau đầu.
  • Bổ não: Tăng cường trí nhớ, cải thiện khả năng tập trung, giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • Ngăn ngừa đột quỵ: Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác: Chóng mặt, ù tai, rối loạn tiền đình, bệnh Alzheimer,…

Tài liệu tham khảo

Clinical use and molecular mechanisms of action of extract of Ginkgo biloba leaves in cardiovascular diseases

2. Tác dụng của Flavonoid trong Ginkgo Biloba đối với hệ tuần hoàn và não bộ

Các tác động bảo vệ thần kinh của flavonoid trong Ginkgo Biloba bao gồm:

  • Khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị tổn thương do độc tố thần kinh gây ra
  • Khả năng ức chế tình trạng viêm thần kinh 
  • Khả năng thúc đẩy trí nhớ, khả năng học tập và chức năng nhận thức

Sự đa dạng của các tác động của Flavonoid trong Ginkgo Biloba được hỗ trợ bởi hai quá trình.

  • Flavonoid tương tác với các chuỗi tín hiệu thần kinh quan trọng trong não dẫn đến ức chế quá trình apoptosis do các loài độc tố thần kinh gây ra và thúc đẩy sự sống còn và biệt hóa của tế bào thần kinh. 
  • Flavonoid tạo ra các tác động có lợi cho hệ thống mạch máu ngoại vi và não, dẫn đến những thay đổi trong lưu lượng máu não. Nhờ vậy, Flavonoid có trong Ginkgo Biloba có khả năng hoạt huyết, bổ não.

Tài liệu tham khảo

Flavonoids and brain health: multiple effects underpinned by common mechanisms

Ginkgo bilobla bảo vệ hệ tuần hoàn

3. Terpenoid có trong chiết xuất Ginkgo biloba phát huy tác dụng bảo vệ thần kinh bằng cách phục hồi tính thấm của hàng rào máu não

Hàng rào máu não (BBB) ​​là nơi trao đổi chất chính giữa máu ngoại vi và các mô thần kinh, giúp lưu thông dịch não tủy. Chức năng chính của BBB là duy trì cân bằng hệ thần kinh trung ương và ngăn ngừa các chất có hại không mong muốn xâm nhập vào não.

Chính vì vậy, tính thấm của hàng rào máu não rất quan trọng đối với não bộ và cơ thể của chúng ta. 

Ginkgo biloba là một hoạt chất bổ sung phổ biến có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ mạch máu hiện nay. Ginkgo biloba chủ yếu được biết đến với tác dụng bảo vệ thần kinh. Trong một nghiên cứu gần đây đã xác minh được hoạt chất Ginkgolide B, hợp chất diterpenoid chính của Ginkgo biloba, đã tạo ra tác dụng bảo vệ tính thấm BBB và phù não ở chuột sau chấn thương não do tăng thân nhiệt.

Tài liệu tham khảo

Neuropharmacological Effects of Terpenoids on Preclinical Animal Models of Psychiatric Disorders: A Review

Ginkgo bilobla bảo vệ hàng rào máu não

4. Các nghiên cứu khoa học về Ginkgo Biloba

4.1 Tác dụng của chiết xuất Ginkgo biloba trong cải thiện chứng mất trí nhớ: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược để xác nhận hiệu quả và tính an toàn của liều hàng ngày của Ginkgo Biloba 240 mg.

Mục tiêu của thử nghiệm lâm sàng này là xác nhận các phát hiện về công dụng của Ginkgo biloba trước đó và để củng cố thêm các hiệu quả điều trị có liên quan lâm sàng của công thức dùng 240mg/lần/ngày của chiết xuất Ginkgo biloba trên nhận thức ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer (AD) và bệnh mạch máu não (VaD), cả hai đều liên quan đến các triệu chứng tâm thần (NPS).

Các bệnh nhân được lựa chọn trên 50 tuổi và đang mắc chứng mất trí nhớ nhẹ đến vừa hoặc bệnh mạch máu não trong ít nhất 6 tháng. Thử nghiệm được nghiên cứu đa trung tâm, song song, ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược, kéo dài 52 tuần.

Có 410 bệnh nhân đủ điều kiện tham gia, được chia đều thành 2 nhóm:

  • Nhóm 1: sử dụng viên thuốc chứa chiết xuất Ginkgo biloba hàm lượng 240mg/lần/ngày.
  • Nhóm 2: sử dụng viên giả dược.

Tính an toàn, tuân thủ và phân phối thuốc được theo dõi 3 tháng một lần với đánh giá kết quả đầy đủ vào tuần thứ 12, 26 và 52.

Các biện pháp đánh giá kết quả chính: 

  • Thang đánh giá bệnh Alzheimer 
  • Thang đánh giá nhận thức (ADAS-Cog)
  • Đánh giá lão khoa theo công cụ đánh giá của người thân (GERRI) 
  • Ấn tượng toàn cầu về sự thay đổi trên lâm sàng (CGIC).

Kết quả: 

Trong số 410 bệnh nhân được đưa vào phân tích theo ý định điều trị, 202 bệnh nhân đã cung cấp dữ liệu có thể đánh giá cho phân tích điểm cuối 52 tuần. 

Trong phân tích theo ý định điều trị

  • Nhóm chiết xuất Ginkgo biloba có điểm ADAS-Cog cao hơn 1,4 điểm so với nhóm dùng giả dược
  • Nhóm chiết xuất Ginkgo biloba có điểm GERRI cao hơn 0,14 điểm so với nhóm dùng giả dược. 

Các mô hình tương tự đã được quan sát thấy với tập dữ liệu có thể đánh giá trong đó: 

  • Trên thang ADAS-Cog: 27% bệnh nhân được điều trị bằng chiết xuất Ginkgo biloba đạt được ít nhất 4 điểm cải thiện , so với 14% dùng giả dược;
  • Trên thang GERRI: 37% được coi là cải thiện với EGb, so với 23% dùng giả dược. 
  • Không thấy sự khác biệt trong CGIC. 

Kết luận:

Sau 52 tuần, bệnh nhân được điều trị bằng Chiết xuất Ginkgo biloba cải thiện về các bài test kiểm tra nhận thức và triệu chứng tâm thần kinh, trong khi nhóm dùng giả dược không có nhiều thay đổi.

Tóm lại, điều trị bằng chiết xuất Ginkgo biloba với liều dùng một lần mỗi ngày 240 mg là an toàn và mang lại sự cải thiện đáng kể và có liên quan về mặt lâm sàng về nhận thức, và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và người chăm sóc.

Tài liệu tham khảo

Ginkgo biloba extract EGb 761 in dementia with neuropsychiatric features: A
randomised, placebo-controlled trial to confirm the efficacy and safety of a daily
dose of 240 mg

4.2 Thử nghiệm tác dụng của chiết xuất Ginkgo biloba trong cải thiện rối loạn lo âu tổng quát và rối loạn điều chỉnh với tâm trạng lo lắng: một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược

Chiết xuất Ginkgo biloba, một loại dược chất cải thiện sa sút trí tuệ, chức năng nhận thức và ổn định tâm trạng ở những người cao tuổi bị suy giảm nhận thức. Hơn nữa, Ginkgo biloba đã được phát hiện làm giảm triệu chứng lo âu ở những người bị suy giảm trí tuệ, do đó hoạt chất này đã được thử nghiệm hiệu quả lâm sàng trên những bệnh nhân trẻ tuổi bị lo âu. 

Bệnh nhân từ 18 đến 70 tuổi, có tổng điểm trên thang điểm Hamilton về lo âu (HAMA, CIPS, 1996) phiên bản tiếng Đức trên 20 điểm cả khi đăng ký và vào cuối thời gian đủ điều kiện, và đã đồng ý tham gia thử nghiệm và cho phép truy cập vào dữ liệu lâm sàng của họ.

Có 107 đối tượng tham gia vào nghiên cứu, trong đó nhân mắc chứng rối loạn lo âu tổng quát (GAD, n = 82) hoặc rối loạn điều chỉnh với tâm trạng lo âu (ADWAM, n = 25). Các bệnh nhân được chia ngẫu nhiên liều hàng ngày và không biết trước là  480mg hoặc 240mg chiết xuất Ginkgo biloba hoặc giả dược trong 4 tuần.

Các biện pháp đánh giá kết quả chính: 

  • Thang đánh giá Hamilton về lo âu (HAMA) 
  • Ấn tượng toàn cầu về lâm sàng về sự thay đổi (CGI-C)
  • Thang đánh giá lo âu, căng thẳng và hung hăng Erlangen (EAAS), danh sách khiếu nại (BL’) và đánh giá toàn cầu về sự thay đổi của bệnh nhân.

Đánh giá kết quả:

Tổng điểm HAMA giảm -14,3 (+/-8,1), -12,1 (+/-9,0) và -7,8 (+/-9,2) lần lượt ở nhóm chiết xuất Ginkgo biloba liều cao, nhóm chiết xuất Ginkgo biloba liều thấp và nhóm giả dược. 

Phân tích hồi quy cho thấy xu hướng đáp ứng liều của chiết xuất Ginkgo biloba vượt trội đáng kể so với giả dược trên tất cả các thước đo kết quả thứ cấp. Chiết xuất Ginkgo biloba an toàn và được dung nạp tốt, do đó có thể đặc biệt có giá trị đối với bệnh nhân cao tuổi mắc chứng lo âu liên quan đến suy giảm nhận thức.

Tài liệu tham khảo

Ginkgo biloba special extract EGb 761 in generalized anxiety disorder and adjustment disorder with anxious mood: A randomized, double-blind, placebo-controlled trial

4.3 Tác dụng của chiết xuất Ginkgo biloba (EGb 761) cải thiện nguy cơ hình thành huyết khối và giúp hạ huyết áp. 

Đối tượng nghiên cứu: chuột bị tăng huyết áp tự phát dễ bị đột quỵ (7 tuần tuổi) được cho uống Ginkgo biloba liều 60 và 120 mg/kg /ngày trong 3 tuần

  • Đánh giá kết quả: 

Huyết áp đã được giảm đáng kể ở cả 2 liều sau 3 tuần điều trị.

Nghiên cứu cho thấy rằng Ginkgo biloba có khả năng ức chế huyết khối được đánh giá trong cơ thể sống bằng mô hình huyết khối do tia laser He-Ne gây ra.

Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra được khả năng chống oxy hóa của Ginkgo biloba bằng cách đo 8-hydroxy-2′-deoxyguanosine (sản phẩm của quá trình oxy hóa) trong nước tiểu. Ở liều 120 mg/kg, Ginkgo biloba làm giảm đáng kể 8-OHdG so với nhóm đối chứng.

  • Kết quả

Kết quả chỉ ra rằng Ginkgo biloba làm giảm huyết áp và hỗ trợ chống huyết khối và chống oxy hóa mạnh ở chuột bị tăng huyết áp tự phát dễ bị đột quỵ.

Tài liệu tham khảo

Effects of Ginkgo biloba extract (EGb 761) on cerebral thrombosis and blood pressure in stroke-prone spontaneously hypertensive rats

5. Ứng dụng của Ginkgo Biloba với công dụng hoạt huyết, bổ não trong thực tế

Hiện nay trên thị trường, Ginkgo biloba được sử dụng rất rộng rãi, kết hợp với nhiều hoạt chất khác nhau như chiết xuất Đinh Lăng, Vitamin B6, B12,… để hỗ trợ hoạt huyết, bổ não.

Liều dùng: Chiết xuất Ginkgo biloba chuẩn hóa đã được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng để điều trị các rối loạn nhận thức và tim mạch với liều dùng hàng ngày từ 120 đến 240 mg.

Tài liệu tham khảo

Ginkgo biloba

6. Lưu ý khi sử dụng Ginkgo Biloba

Mang thai/Cho con bú

Thông tin về tính an toàn và hiệu quả trong thai kỳ và cho con bú còn thiếu. Ginkgo biloba nên được sử dụng thận trọng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là khi chuyển dạ do nguy cơ kéo dài thời gian chảy máu và nên tránh sử dụng trong thời kỳ cho con bú.

Tài liệu tham khảo

Ginkgo biloba

7. Tóm tắt

Tóm lại, Ginkgo Biloba là một “hóa thạch sống”, Ginkgo Biloba đã tồn tại hàng triệu năm và được sử dụng trong y học cổ truyền từ lâu đời. Nhờ các thành phần hoạt chất tự nhiên, Ginkgo Biloba mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường trí nhớ, giảm căng thẳng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

Neuropharmacological Effects of Terpenoids on Preclinical Animal Models of Psychiatric Disorders: A Review


XEM THÊM:

Bạch thược – Dược liệu quý bổ huyết bình can

Bình vôi – Dược liệu quý giúp ngủ ngon, ngủ sâu giấc

]]>
https://duocsiviet.com/ginkgo-biloba-hoat-huyet-bo-nao-2162/feed/ 0
Citicoline “dưỡng chất” bổ não quý giá https://duocsiviet.com/citicoline-duong-chat-bo-nao-quy-gia-2059/ https://duocsiviet.com/citicoline-duong-chat-bo-nao-quy-gia-2059/#respond Wed, 27 Nov 2024 04:51:20 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2059 Citicoline là hoạt chất bổ não nổi tiếng được ứng dụng trong rất nhiều trường hợp rối loạn chức năng mạch máu não như tai biến mạch máu não, đột quỵ do thiếu máu cục bộ, cải thiện trí nhớ và hành vi cho người già và người mắc các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson. Hãy theo dõi bài viết sau đây cùng team DSV để tìm hiểu rõ hơn về hoạt chất bổ não này nhé.

citicoline

1. Citicoline là gì?

Citicoline (hay sản phẩm nội sinh là CDP-choline hoặc cytidine 5′-diphosphocholine) là tiền chất cần thiết cho quá trình tổng hợp phosphatidylcholine, một thành phần cần thiết để bảo vệ tế bào não tránh các tổn thương. Khi quá trình thiếu máu não xảy ra vì bất kể một lý do gì, màng tế bào não bị phân huỷ, phosphatidylcholine chuyển thành axit béo tự do và các gốc tự do gây thoái hoá tế bào não, giảm chức năng hoạt động của não. Nhiệm vụ quan trọng nhất lúc này cần tái tạo ngay lập tức cấu trúc của phosphatidyl choline cho màng não, vai trò của citicoline lúc này rất cần thiết.

Citicoline từ choline và cytidine

Mặt khác, theo định nghĩa về cấu tạo, cyticoline là dẫn xuất của cytidine và choline, một chất có khả năng hoạt hoá tổng hợp phospholipid màng tế bào thần kinh, tăng chuyển hoá não, tăng cường tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như Acetyl choline, dopanmin, những chất dẫn truyền quan trọng trong bệnh lý Alzheimer và Parkinson.

Cụ thể: 

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy, Citicoline (CDP-choline) có thể bảo vệ màng tế bào bằng cách kích thích quá trình tổng hợp lại phospholipid màng. Citicoline (CDP-choline) cũng có thể làm giảm tổn thương tế bào não do tình trạng thiếu máu cục bộ bằng cách ức chế giải phóng các axit béo tự do.

CDP-choline là hợp chất nội sinh thường được cơ thể tự sản xuất. Hợp chất tổng hợp đưa từ ngoài vào cơ thể dưới dạng thuốc có công thức tương tự được gọi với danh pháp: Citicoline. Citicoline chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn về mạch máu não. Do tác dụng của nó đối với hoạt động adrenergic và dopaminergic, Citicoline cũng đã được sử dụng như một chất bổ trợ trong điều trị các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, suy giảm nhận thức.

Tài liệu tham khảo: (Pubmed) Cytidinediphosphocholine (CDP-choline) for cognitive and behavioural disturbances associated with chronic cerebral disorders in the elderly

2. Citicoline có vai trò như nào với não bộ và cơ thể?

Vai trò của citidine

Citicoline được chỉ định trong những trường hợp bệnh não cấp tính liên quan đến rối loạn chức năng mạch máu não như:

  • Tai biến mạch máu não (bao gồm cả đột quỵ do thiếu máu cục bộ)
  • Chấn thương sọ não
  • Hỗ trợ cải thiện chức năng não ở người suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ (do tuổi tác, bệnh Alzheimer,…).
  • Cải thiện khả năng tập trung và giảm stress.

Citicoline cải thiện chức năng não bằng các cơ chế sau:

  • Kích thích sinh tổng hợp các phospholipid trên màng tế bào thần kinh: Citicoline là một dạng tiền chất của phospholipid – một loại chất béo quan trọng cấu tạo, tổng hợp lipid màng tế bào thần kinh, tăng cường chức năng dẫn truyền xung thần kinh. Ở lớp màng này, Citicoline không chỉ kích thích sinh tổng hợp phosphoplipid mà còn ức chế quá trình phân huỷ phospholipid.
  • Tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh: thông qua sự tăng phóng thích norepinephrine, dopamine và serotonin.
  • Tăng cường lưu lượng máu não: Citicoline giúp cải thiện, tăng cường lưu lượng máu đến não, cung cấp oxy, chất dinh dưỡng cần thiết, giúp não bộ hoạt động hiệu quả.
  • Bảo vệ tế bào thần kinh: Citicoline làm giảm, hạn chế tổn thương màng tế bào thần kinh. Bên cạnh đó, nó cũng phục hồi độ nhạy, chức năng của enzym điều hoà nội bào và hạn chế phù nề.
  • Hỗ trợ phục hồi hoạt tính của ATPase và Na+/K+/ATPase màng, giúp tăng giải phóng năng lượng cho tế bào thần kinh.
  • Ức chế hoạt tính của Phospholipase A2 (Đây là loại enzyme tổng hợp các chất gây viêm như Leukotriene, Prostagladine), qua đó giảm viêm, giảm tổn thương tế bào thần kinh.
  • Tăng cường khả năng tái hấp thu ở bệnh nhân phù não. 

Vì vậy, hiện nay, Citicoline thường được bổ sung hoặc chỉ định để kích thích và duy trì màng, sửa chữa màng và chức năng tế bào thần kinh trong các tình trạng như chấn thương do thiếu máu cục bộ và chấn thương, suy giảm trí nhớ,…

Tài liệu tham khảo: 

  1. Drugbank
  2. Metabolism and actions of CDP-choline as an endogenous compound and administered exogenously as citicoline
  3. Efficacy of citicoline as an acute stroke treatment
  4. Therapeutic applications of citicoline for stroke and cognitive dysfunction in the elderly: a review of the literature

3. Đối tượng nào nên bổ sung citicoline?

đột quỵ thiếu máu cục bộ

Người đang có rối loạn chức năng mạch máu não – tai biến mạch máu não (có thể là đột quỵ do thiếu máu cục bộ)

Cải thiện quá trình phục hồi chức năng ở bệnh nhân đột quỵ do thiếu máu cục bộ, đồng thời làm chậm tiến triển các chấn thương não do thiếu máu cục bộ.

Citicoline có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh bằng cách làm giảm sự kích thích của phospholipase (A2, C). Từ đó, giảm sự tạo thành các gốc tự do và sự peroxy hoá lipid của tế bào thần kinh.

Citicoline còn có khả năng phục hồi hoạt tính của ATPase và của Na+/K+/ATPase màng, làm tăng tái hấp thu ở bệnh nhân phù não.

Bệnh nhân Chấn thương đầu

Citicoline làm tăng quá trình phục hồi, giảm thời gian và cường độ của hậu chấn thương.

Bệnh nhân rối loạn trí nhớ và rối loạn hành vi do rối loạn mạch máu não (người già và người mắc bệnh Alzheimer)

Cải thiện rối loạn chức năng hoạt động não, cải thiện mức độ chú ý, và nhận thức,… Đặc biệt ở những bệnh nhân sa sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ nhờ khả năng tái cấu trúc màng tế bào và tăng cường tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như Acetyl Choline và tối ưu độ nhạy của receptor tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh, giảm thoái hoá các chất này.

Bệnh nhân Parkinson

Hỗ trợ tăng cường tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamin. Cải thiện các triệu chứng rối loạn của bệnh nhân parkinson, giảm thiểu rủi ro suy giảm nhận thức của bệnh nhân Parkinson.

4. Bổ sung Citicoline từ đâu?

Citicoline về bản chất có cấu trúc tương tự CDP – Choline, một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể. Chính vì thế, cơ thể đã tự có khả năng sản xuất và sử dụng khi có nhu cầu. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cơ thể không kịp sản sinh CDP – Choline hàm lượng lớn do có các tổn thương cấp tính, chúng ta vẫn có thể bổ sung Citicoline từ bên ngoài.

Citicoline sau khi đi vào cơ thể có thể được phân tách thành cytidine và choline, đóng góp nguồn choline ngoại sinh tốt cho cơ thể, rất cần thiết cho quá trình tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine.

Một số thực phẩm có chứa nhiều choline – một trong những thành phần tổng hợp nên Citicoline trong cơ thể như:

  • Nội tạng (gan)
  • Trứng
  • Thịt gà
  • Ngũ cốc nguyên hạt,…

5. Các nghiên cứu về hiệu quả của Citicoline với não bộ và cơ thể.

5.1. Citicoline có hiệu quả trong việc ngăn ngừa và làm chậm chứng mất trí nhớ.

Suy giảm nhận thức là gánh nặng tài chính, tinh thần và thể chất cho cá nhân và xã hội đáng kinh ngạc. Do đó, các chuyên gia có sự quan tâm lớn đến các chiến lược tiềm năng để phòng ngừa và điều trị suy giảm nhận thức. Các chất bổ sung cho não đã được nghiên cứu rộng rãi và citicoline được đánh giá là dược chất có tiềm năng cao với nhiều kết quả tích cực trong điều trị.

Tổng hợp các nghiên cứu từ năm 2010 đến 2022 trên Pubmed (cơ sở dữ liệu về đời sống và y sinh học do Thư viện Y học Quốc gia Mỹ đăng tải), các chuyên gia đã chọn bảy nghiên cứu bao gồm những bệnh nhân bị suy giảm nhận thức nhẹ, bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí sau đột quỵ.

Tất cả các nghiên cứu đều cho thấy tác dụng tích cực của citicoline đối với các chức năng nhận thức. Sáu nghiên cứu có thể được đưa vào phân tích tổng hợp. Sau khi thực hiện phân tích gộp, citicoline được công nhận khả năng cải thiện nhận thức, hỗ trợ quá trình phục hồi tốt với các bệnh nhân, giảm tốc độ tiến triển nặng của bệnh.

Tài liệu tham khảo

Is Citicoline Effective in Preventing and Slowing Down Dementia?-A Systematic Review and a Meta-Analysis

5.2. Citicoline vai trò bảo vệ thần kinh trong bệnh tăng nhãn áp.

Glaucoma, một tập hợp các bệnh lý thần kinh thị giác do thoái hóa được đặc trưng bởi sự mất tế bào hạch võng mạc (RGC) và các khiếm khuyết điển hình có thể tiến triển thành mù lòa. Glaucom là một bệnh thoái hóa thần kinh liên quan đến cả cấu trúc não thị giác và não mắt. Ngoài việc kiểm soát áp suất nội nhãn, bảo vệ thần kinh có thể có lợi bằng cách làm chậm sự tiến triển của bệnh tăng nhãn áp và cải thiện các khiếm khuyết về thị giác.

Citicoline đã được nghiên cứu như dược chất điều trị mới để kiểm soát bệnh tăng nhãn áp. Citicoline đã chứng minh hoạt động trong một loạt các bệnh thoái hóa thần kinh trung ương và bằng chứng thực nghiệm cho thấy nó thực hiện vai trò điều hoà thần kinh và bảo vệ thần kinh, bao gồm cả RGC, liên quan đến cải thiện chức năng thị giác, mở rộng trường thị giác của mắt cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

Cytidine 5′-Diphosphocholine (Citicoline): Evidence for a Neuroprotective Role in Glaucoma

6. Tóm tắt

Citicoline là một tiền chất của phospholipid, thành phần màng tế bào thần kinh. Citicoline được chỉ định trong những trường hợp bệnh não cấp tính như tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não; hỗ trợ cải thiện chức năng não ở người suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ (do tuổi tác, bệnh Alzheimer,…); cải thiện khả năng tập trung và giảm stress. Citicoline cải thiện chức năng não bằng cách: Kích thích sinh tổng hợp các phospholipid trên màng tế bào thần kinh; tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh; tăng cường lưu lượng máu não; bảo vệ tế bào thần kinh.

]]>
https://duocsiviet.com/citicoline-duong-chat-bo-nao-quy-gia-2059/feed/ 0