Dược sĩ Việt https://duocsiviet.com Sức khỏe của người Việt Wed, 01 Oct 2025 02:15:17 +0000 vi hourly 1 Những loại rau và hạt giàu sắt cho người ăn chay https://duocsiviet.com/nhung-loai-rau-va-hat-giau-sat-cho-nguoi-an-chay-2639/ https://duocsiviet.com/nhung-loai-rau-va-hat-giau-sat-cho-nguoi-an-chay-2639/#respond Wed, 01 Oct 2025 02:15:17 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2639 Đối với người ăn chay, sắt từ thực vật được cơ thể hấp thu chủ yếu là nguồn sắt non – heme. Các loại thực vật chứa sắt non-heme là một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng cân bằng của người ăn chay. Tuy nhiên, cơ thể chỉ hấp thụ từ 2-10% lượng sắt heme tiêu thụ.

Người ăn chay tại sao nên bổ sung sắt

Người ăn chay có thể bổ sung sắt hiệu quả thông qua việc lựa chọn và kết hợp các loại thực phẩm thực vật giàu sắt (sắt non-heme) sau:

1. Đậu và các loại đậu

Các loại đậu là nguồn dinh dưỡng rất quan trọng đối với người ăn chay. Các loại đậu không chỉ là nguồn cung cấp lượng protein quan trọng mà còn chứa lượng sắt đối với người ăn chay. 

Tuy nhiên, nó cần được chế biến đúng cách để tăng hấp thu, giảm tình trạng khó chịu đường ruột với người sử dụng. 

Một số loại đậu chứa nhiều sắt: đậu lăng, đậu gà, đậu đen,…

2. Các loại hạt

Hạt bí: hàm lượng sắt cao, nên dùng thường xuyên.

Hạt vừng: là loại hạt chứa nhiều sắt và hàm lượng dinh dưỡng cao

Hạt hạnh nhân: chứa sắt cùng với lượng chất béo tốt cho cơ thể.

3. Các loại rau xanh đậm

Rau xanh không chỉ cung cấp sắt mà còn giàu vitamin C. Vitamin C giúp cơ thể tăng hấp thu sắt hơn.

  • Rau chân vịt: là loại rau được biết đến với hàm lượng sắt cao
  • Cải xoăn: Chứa hàm lượng sắt và các loại vitamin cao
  • Bông cải xanh

4. Mẹo nhỏ bỏ túi giúp tăng hấp thu sắt

Kết hợp cùng với vitamin C: Vitamin C giúp cơ thể tăng hấp thu sắt. Bổ sung kết hợp cùng các loại thực phẩm giàu vitamin C như: các loại quả giàu vitamin C (cam, ổi, kiwi,..), ớt chuông,…

Không nên uống trà hay cafe cùng hoặc ngay sau bữa ăn: các chất tannin, caffein làm giảm hấp thu sắt trong cơ thể.

Lưu ý khi bổ sung sắt giúp tăng hấp thu

*Tài liệu tham khảo

52 Foods High in Iron

Top Iron-Rich Foods You May Already Have in Your Pantry

Iron Rich Foods

Nutritional and health benefits of dried beans

Iron and vegetarian diets


XEM THÊM:

EuHema – Sắt lipofer công nghê sinh học tối ưu hấp thu

Người ăn chay tại sao nên bổ sung sắt

]]>
https://duocsiviet.com/nhung-loai-rau-va-hat-giau-sat-cho-nguoi-an-chay-2639/feed/ 0
Vai trò của sắt trong cơ thể https://duocsiviet.com/vai-tro-cua-sat-trong-co-the-2597/ https://duocsiviet.com/vai-tro-cua-sat-trong-co-the-2597/#respond Mon, 15 Sep 2025 07:30:13 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2597 Sắt là một khoáng chất vi lượng thiết yếu. Sắt đóng vai trò quan trọng đối với sự sống và hoạt động bình thường của cơ thể. Dưới đây là những vai trò của sắt trong cơ thể:

Vai trò của sắt trong cơ thể

1. Vận chuyển oxy

Đây là vai trò quan trọng nhất của sắt đối với cơ thể. 

Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin – một protein trong hồng cầu. Hemoglobin có nhiệm vụ liên kết và vận chuyển oxy từ phổi đến khắp các tế bào và mô trong cơ thể. 

Ngoài ra, sắt cũng là thành phần của myoglobin – một protein khác cung cấp oxy cho cơ bắp.

Vai trò của sắt trong cơ thể

2. Sản xuất năng lượng

Sắt là một phần không thể thiếu của nhiều enzyme trong quá trình sản xuất năng lượng trong ty thể. Nó giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng (ATP) để các tế bào có thể hoạt động hiệu quả.

3. Phát triển và chức năng não bộ: 

Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bao myelin và chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. 

Bên cạnh đó, khi thiếu sắt sẽ ảnh hưởng đến việc sản xuất năng lượng của cơ thể, gây thiếu oxy tế bào. Từ đó, các tế bào bị tổn thương oxy hóa.

Tóm lại, thiếu sắt có thể làm gián đoạn đáng kể quá trình tạo myelin bình thường ở não, dẫn đến các vấn đề về nhận thức và trí thông minh.

Vai trò của sắt trong cơ thể

4. Chức năng hệ miễn dịch 

Sắt cần thiết cho sự phát triển của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus.

5. Tổng hợp DNA

Sắt là một đồng yếu tố quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA, đảm bảo sự nhân lên và phân chia tế bào diễn ra bình thường.

Tóm lại, sắt là yếu tố quan trọng với sức khỏe, từ năng lượng, trí tuệ đến khả năng đề kháng.

*Tài liệu tham khảo:

[1] Enko D. Physiology of Iron Metabolism. Clin Lab. 2025 Mar 1;71(3). doi: 10.7754/Clin.Lab.2024.241005. PMID: 40066539.

[2] Gell DA. Structure and function of haemoglobins. Blood Cells Mol Dis. 2018 May;70:13-42. doi: 10.1016/j.bcmd.2017.10.006. Epub 2017 Oct 31. PMID: 29126700.

[3] Gao Q, Zhou Y, Chen Y, Hu W, Jin W, Zhou C, Yuan H, Li J, Lin Z, Lin W. Role of iron in brain development, aging, and neurodegenerative diseases. Ann Med. 2025 Dec;57(1):2472871. doi: 10.1080/07853890.2025.2472871. Epub 2025 Mar 4. PMID: 40038870; PMCID: PMC11884104.

[4] David Haschka, Alexander Hoffmann, Günter Weiss, Iron in immune cell function and host defense, Seminars in Cell & Developmental Biology, Volume 115, 2021, Pages 27-36, ISSN 1084-9521, https://doi.org/10.1016/j.semcdb.2020.12.005.

[5] Puig S, Ramos-Alonso L, Romero AM, Martínez-Pastor MT. The elemental role of iron in DNA synthesis and repair. Metallomics. 2017 Nov 15;9(11):1483-1500. doi: 10.1039/c7mt00116a. PMID: 28879348.


XEM THÊM:

EuHema – Sắt Lipofer công nghệ sinh học tối ưu hấp thu

Ưu điểm của sắt sinh học Lipofer bao kép

]]>
https://duocsiviet.com/vai-tro-cua-sat-trong-co-the-2597/feed/ 0
Những khó khăn cản trở phụ nữ mang thai bổ sung sắt https://duocsiviet.com/nhung-kho-khan-can-tro-phu-nu-mang-thai-bo-sung-sat-2533/ https://duocsiviet.com/nhung-kho-khan-can-tro-phu-nu-mang-thai-bo-sung-sat-2533/#respond Wed, 03 Sep 2025 08:53:49 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2533 Việc bổ sung sắt trong thời kỳ mang thai rất quan trọng cho cả mẹ và bé nhưng có không phải lúc nào cũng dễ dàng. Dưới đây là những khó khăn cản trở phụ nữ mang thai bổ sung: Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt như thế nào trong thai kỳ

1. Tác dụng phụ khó chịu

Đây là trở ngại lớn nhất khi uống sắt. Một số các tác dụng phụ của sắt thường thấy:

  • Táo bón: Nồng độ sắt cao trong ruột có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột . Một số nghiên cứu cho thấy sắt có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh này. Điều này có thể dẫn đến nhiều triệu chứng đường ruột, bao gồm táo bón.
  • Buồn nôn và đau dạ dày: Việc uống sắt, đặc biệt khi đói, có thể gây cảm giác khó chịu ở đường tiêu hóa.
  • Phân sẫm màu: Mặc dù không gây hại nhưng có thể làm một số bà bầu lo lắng. Nhưng nếu thấy vệt đỏ thì cần chú ý.

2. Khó khăn trong việc tuân thủ

“Não cá vàng” của mẹ bầu, kết hợp với lịch trình bận rộn, có thể khiến mẹ việc uống thuốc đúng giờ, đúng liều lượng.

3. Thiếu kiến thức đúng đắn

Mặc dù nhiều mẹ bầu sử dụng sắt hàng ngày nhưng thực tế, có nhiều người vẫn chưa thật sự biết cách uống sắt sao cho hiệu quả.

Ví dụ:

  • Chọn thời điểm uống thích hợp để tối ưu khả năng hấp thu sắt cho cơ thể (trước ăn 30 phút hoặc sau ăn 2 tiếng).
  • Uống kèm với vitamin C để tăng hấp thu.
  • Tránh các chất cản trở hấp thu như canxi, trà, cà phê.

Lưu ý bổ sung sắt khi mang thai

 4. Mùi vị và kích thước viên uống

Sắt có mùi tanh khó chịu hoặc kích thước viên lớn, đặc biệt đối với những người đang trong giai đoạn ốm nghén, việc uống viên sắt trở nên khó khăn hơn

5. Lựa chọn sản phẩm không phù hợp

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại sắt khác nhau. Nếu không lựa chọn kỹ, mẹ bầu có thể chọn sản phẩm không phù hợp với cơ thể. Vì vậy, việc bổ sung sắt trở nên khó khăn và khó chịu hơn. 

Tuy nhiên, những vấn đề này không còn đáng lo ngại nhờ Euhema – Sắt Lipofer công nghệ sinh học thế hệ mới với những ưu điểm:

Tối ưu hấp thu: Nhờ công nghệ Lipofer bao kép, Euhema giúp cơ thể hấp thu sắt hiệu quả, hạn chế tối đa tình trạng táo bón.

Hạn chế tác dụng phụ: Dạng viên dễ uống, không gây buồn nôn hay có vị tanh khó chịu, giúp các mẹ bầu cảm thấy nhẹ nhàng hơn trong suốt thai kỳ.

Euhema cơ chế 2

*Tài liệu tham khảo:

Oral Iron Supplementation—Gastrointestinal Side Effects and the Impact on the Gut Microbiota

Taking iron supplements

Iron Pill Gastritis: An Under Diagnosed Condition With Potentially Serious Outcomes


XEM THÊM:

Thực phẩm nào giàu sắt?

Ai cần bổ sung sắt?

]]>
https://duocsiviet.com/nhung-kho-khan-can-tro-phu-nu-mang-thai-bo-sung-sat-2533/feed/ 0
Lưu ý bổ sung sắt khi mang thai https://duocsiviet.com/luu-y-bo-sung-sat-khi-mang-thai-2528/ https://duocsiviet.com/luu-y-bo-sung-sat-khi-mang-thai-2528/#respond Fri, 29 Aug 2025 03:38:46 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2528 Sắt là chất khó hấp thu ở trong cơ thể. Để việc bổ sung sắt hiệu quả, tăng hấp thucơ thể mẹ, cần lưu ý những điều dưới đây:

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt như thế nào trong thai kỳ

1. Thời điểm uống sắt

Uống sắt khi đói hoặc sau ăn 1 – 2 giờ để cơ thể được hấp thụ sắt tốt nhất.

2. Kết hợp cùng chất làm tăng hấp thu sắt

Vitamin C: Vitamin C giúp cơ thể hấp thu sắt non-heme tốt hơn. Các loại nước giàu Vitamin C: nước cam, nước chanh,… Hoặc chọn sản phẩm sắt có chứa cùng vitamin C trong công thức.

3. Tránh thực phẩm làm giảm hấp thu sắt

Không nên uống trà hay cà phê trong hoặc ngay sau bữa ăn giàu sắt, vì các chất tanin và caffeine có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt.

Không dùng sắt cùng thời điểm với sữa, thuốc bổ sung canxi hay thực phẩm giàu canxi vì canxi làm cản trở khả năng hấp thụ sắt. Vì vậy, thời điểm uống canxi và sắt nguyên chất phải cách xa nhau.

Lưu ý bổ sung sắt khi mang thai

4. Tác dụng phụ thường gặp

Uống sắt dễ gây: nóng trong, táo bón, vị tanh, buồn nôn, nôn, phân sẫm màu,…

5. Tuân thủ liều lượng

Uống đúng liều phù hợp với cơ thể hoặc tuân thủ theo chỉ định của nhân viên y tế.

6. Lựa chọn sản phẩm sắt phù hợp với cơ thể

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều sản phẩm bổ sung sắt với các công thức cải tiến, tối ưu được khả năng hấp thu sắt, hạn chế được các tác dụng phụ khó chịu của sắt.

Trong số đó, Euhema – Sắt Lipofer công nghệ sinh học thế hệ mới nổi bật như một lựa chọn thông minh, mang đến giải pháp bổ sung sắt hiệu quả mà vẫn nhẹ nhàng, giúp cơ thể khỏe mạnh từ bên trong.

Euhema 3

Tài liệu tham khảo:

Lynch SR, Cook JD. Interaction of vitamin C and iron. Ann N Y Acad Sci. 1980;355:32-44. doi: 10.1111/j.1749-6632.1980.tb21325.x. PMID: 6940487.


XEM THÊM:

Euhema – Sắt Lipofer công nghê sinh học thế hệ mới

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt như thế nào trong thai kỳ

]]>
https://duocsiviet.com/luu-y-bo-sung-sat-khi-mang-thai-2528/feed/ 0
Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt như thế nào trong thai kỳ https://duocsiviet.com/phu-nu-mang-thai-nen-bo-sung-sat-nhu-the-nao-trong-thai-ky-2521/ https://duocsiviet.com/phu-nu-mang-thai-nen-bo-sung-sat-nhu-the-nao-trong-thai-ky-2521/#respond Wed, 27 Aug 2025 03:33:22 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2521 Khi mang thai, nhu cầu về sắt tăng lên rất cao so với bình thường vì sắt tham gia vào quá trình tạo máu và tạo nhân tế bào. Phụ nữ có thai cần bổ sung sắt khoa học, đầy đủ để đảm bảo cho sức khỏe cho mẹ và sự phát triển của thai nhi.

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt như thế nào trong thai kỳ

1. Tại sao khi mang thai cần bổ sung sắt?

Sắt tham gia vào quá trình tạo tế bào mới. Trong những ngày đầu thụ thai, rất cần sự kết hợp của sắt và acid folic để hình thành các ống thần kinh của thai nhi. 

Sắt cũng là thành phần quan trọng trong cấu trúc của hồng cầu. Hồng cầu giúp vận chuyển oxy cho cả mẹ và bé. 

Sắt tham gia vào cấu tạo enzyme miễn dịch, giúp tăng cường hệ miễn dịch cho mẹ và bé. 

Khi mang thai, thể tích máu của mẹ tăng lên cao hơn so với bình thường. Thiếu sắt gây thiếu máu và sẽ ảnh hưởng nhiều đến mẹ và thai nhi. 

  • Đối với mẹ: thiếu sắt làm tăng nguy cơ sinh non, nhiễm trùng hậu sản, băng huyết sau sinh, suy nhược cơ thể,…
  • Đối với thai nhi: thiếu máu, thiếu sắt có thể gây suy dinh dưỡng bào thai, non thai, nhẹ cân, ảnh hưởng đến sức khỏe và trí tuệ của bé sau này,…
Vì vậy, mẹ cần bổ sung sắt đủ để tăng cường sức khỏe và đảm bảo nhu cầu cần thiết phát triển thai nhi.

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt như thế nào trong thai kỳ

2. Bổ sung sắt trong thai kỳ

Theo BẢNG NHU CẦU DINH DƯỠNG KHUYẾN NGHỊ CHO NGƯỜI VIỆT NAM do Bộ Y Tế phát hành, mẹ bầu cần bổ sung ít nhất 15mg/ngày. Mức độ bổ sung phụ thuộc vào cơ thể, khẩu phần ăn hàng ngày,…

Bổ sung sắt từ 2 nguồn chính

2.1 Từ thực phẩm:

Dù là nguồn sắt quan trọng nhưng thực phẩm thường không đáp ứng đủ nhu cầu sắt tăng cao trong thai kỳ. Ưu tiên các món ăn giàu sắt như:

  • Thực phẩm giàu sắt heme (dễ hấp thu): Thịt đỏ (thịt bò), gan, cá, hải sản có vỏ.
  • Thực phẩm giàu sắt non-heme: Các loại đậu, rau lá xanh đậm (cải bó xôi), ngũ cốc, trái cây sấy khô.

2.2 Từ viên uống bổ sung:

Hầu hết các bác sĩ đều khuyên phụ nữ mang thai nên uống viên sắt bổ sung từ đầu thai kỳ, ngay cả khi chưa bị thiếu máu.

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt như thế nào trong thai kỳ

Tài liệu tham khảo

[1] Peña-Rosas JP, De-Regil LM, Garcia-Casal MN, Dowswell T. Daily oral iron supplementation during pregnancy. Cochrane Database Syst Rev. 2015 Jul 22;2015(7):CD004736. doi: 10.1002/14651858.CD004736.pub5. Update in: Cochrane Database Syst Rev. 2024 Aug 15;8:CD004736. doi: 10.1002/14651858.CD004736.pub6. PMID: 26198451; PMCID: PMC8918165.

[2] Hansen R, Sejer EPF, Holm C, Schroll JB. Iron supplements in pregnant women with normal iron status: A systematic review and meta-analysis. Acta Obstet Gynecol Scand. 2023 Sep;102(9):1147-1158. doi: 10.1111/aogs.14607. Epub 2023 Jul 5. PMID: 37403900; PMCID: PMC10407016.

[3] Georgieff MK, Krebs NF, Cusick SE. The Benefits and Risks of Iron Supplementation in Pregnancy and Childhood. Annu Rev Nutr. 2019 Aug 21;39:121-146. doi: 10.1146/annurev-nutr-082018-124213. Epub 2019 May 15. PMID: 31091416; PMCID: PMC7173188.

[4] Scholl TO, Reilly T. Anemia, iron and pregnancy outcome. J Nutr. 2000 Feb;130(2S Suppl):443S-447S. doi: 10.1093/jn/130.2.443S. PMID: 10721924.

[5] Bổ sung sắt cho mẹ bầu đúng cách


XEM THÊM:

Ai cần bổ sung sắt?

 

]]>
https://duocsiviet.com/phu-nu-mang-thai-nen-bo-sung-sat-nhu-the-nao-trong-thai-ky-2521/feed/ 0
Thực phẩm nào giàu sắt https://duocsiviet.com/thuc-pham-nao-giau-sat-2510/ https://duocsiviet.com/thuc-pham-nao-giau-sat-2510/#respond Sat, 23 Aug 2025 03:01:24 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2510 Sắt là một dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể chúng ta, đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển oxy cho cơ thể, tổng hợp DNA và hô hấp tế bào.

Sắt tồn tại dưới hai dạng chính: Heme và Non – heme. Thực vật chỉ chứa non – heme, trong khi, thịt, hải sản và gia cầm chứa cả sắt heme và non – heme.

Dưới đây là một số loại thực phẩm giàu sắt:

Thực phẩm nào giàu sắt

1. Nguồn sắt từ động vật

Sắt heme dễ hấp thu nhiều so với sắt non – heme, chiếm tới 40% lượng sắt được cơ thể hấp thụ.

Thịt đỏ: Thịt bò, thịt dê, thịt cừu là nguồn cung cấp sắt heme dồi dào.

Gan và nội tạng: Gan bò, gan gà, gan lợn là những loại thực phẩm rất giàu sắt, vitamin C. Nhưng lại chứa lượng cholesterol cao vì vậy không nên ăn quá nhiều.

Hải sản có vỏ: Hàu, sò huyết, nghêu, trai… chứa lượng sắt rất cao.

Thịt gia cầm: Thịt gà tây, thịt gà, vịt cũng chứa sắt nhưng ít hơn thịt đỏ.

Thực phẩm nào giàu sắt

2. Nguồn sắt từ thực vật

Sắt non – heme có tỷ lệ hấp thu thấp hơn nhưng vẫn là nguồn sắt quan trọng, đặc biệt với những người ăn chay.

Các loại đậu: Đậu lăng, đậu nành, đậu phụ, đậu Hà Lan.

Rau lá xanh đậm: Rau bina (cải bó xôi), cải xoăn, bông cải xanh.

Các loại hạt: Hạt bí ngô, hạt vừng, hạt điều.

Ngũ cốc nguyên hạt: Yến mạch, lúa mạch, gạo lứt.

Trái cây khô: Nho khô, mơ khô.

Thực phẩm nào giàu sắt

3. Phương pháp giúp cơ thể hấp thu sắt hiệu quả hơn

Sử dụng kết hợp với Vitamin C: Vitamin C giúp cơ thể hấp thu sắt non-heme tốt hơn. Một số loại trái cây giàu Vitamin C như cam, dâu tây, ổi…

Tránh sử dụng cùng với những chất làm giảm hấp thu sắt: Không nên uống trà hay cà phê trong hoặc ngay sau bữa ăn giàu sắt, vì các chất tanin và caffeine có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt. Không dùng sắt cùng thời điểm với sữa, thuốc bổ sung canxi hay thực phẩm giàu canxi vì canxi làm cản trở khả năng hấp thụ sắt. Vì vậy, thời điểm uống canxi và sắt nguyên chất phải cách xa nhau.

Kết hợp hai nguồn sắt: Bổ sung cả sắt heme và non-heme trong chế độ ăn hàng ngày để đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng sắt cần thiết.

* Tài liệu tham khảo

Heme Iron vs. Non Heme Iron in Food

Heme vs non heme iron

Iron


XEM THÊM:

Euhema – Sắt lipofer công nghệ sinh học tối ưu hấp thu

Các món ăn giúp cải thiện trí nhớ

]]>
https://duocsiviet.com/thuc-pham-nao-giau-sat-2510/feed/ 0
Bị ù tai lâu ngày có sao không? https://duocsiviet.com/bi-u-tai-lau-ngay-co-sao-khong-2461/ https://duocsiviet.com/bi-u-tai-lau-ngay-co-sao-khong-2461/#respond Fri, 08 Aug 2025 01:26:56 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2461 Việc bị ù tai lâu ngày chắc chắn có thể gây ra nhiều vấn đề và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý cần được quan tâm.

Bị ù tai lâu ngày có sao không?

1. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

  • Rối loạn giấc ngủ: Tiếng ù tai thường trở nên rõ ràng hơn khi môi trường yên tĩnh, đặc biệt là vào ban đêm, khiến chúng ta khó đi vào giấc ngủ hoặc dễ bị tỉnh giấc giữa đêm. Khi mất ngủ kéo dài gây mệt mỏi, uể oải.
  • Lo âu và căng thẳng: Tiếng ù liên tục có thể gây căng thẳng, lo lắng, cáu kỉnh. Mối liên hệ này có tính hai chiều: căng thẳng có thể làm ù tai nặng hơn, và ù tai lại làm tăng stress.
  • Giảm khả năng tập trung: Tiếng ù dai dẳng làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung, gây khó khăn trong công việc, học tập và các hoạt động hàng ngày.
  • Suy nhược cơ thể: Tổng hợp các yếu tố trên có thể dẫn đến suy nhược về cả thể chất lẫn tinh thần.

Bị ù tai lâu ngày có sao không?

2. Dấu hiệu của bệnh lý tiềm ẩn

Mặc dù, có nhiều trường hợp ù tai không rõ nguyên nhân nhưng khi ù tai kéo dài có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý cần chẩn đoán và điều trị: 

  • Rối loạn tiền đình: Một số dạng rối loạn tiền đình như bệnh Meniere (gây chóng mặt dữ dội, giảm thính lực dao động, đầy tai và ù tai) có thể khiến ù tai trở nên nghiêm trọng.
  • Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorders): Các vấn đề về khớp hàm do vị trí gần tai và các kết nối thần kinh có thể gây ra ù tai.
  • Tổn thương dây thần kinh: Tổn thương dây thần kinh số 8 (dây thần kinh thính giác) hoặc một số dây thần kinh khác do khối u (ví dụ: u dây thần kinh thính giác), chấn thương đầu/cổ, hoặc các bệnh lý thần kinh khác.
  • Ù tai mạch đập: có thể là dấu hiệu báo trước của đột quỵ xuất huyết não hoặc thiếu máu não cục bộ.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc dùng trong thời gian dài có thể gây ù tai như một tác dụng phụ.

Tài liệu tham khảo:

Tinnitus

Diagnostic Approach to Pulsatile Tinnitus: A Narrative Review

]]>
https://duocsiviet.com/bi-u-tai-lau-ngay-co-sao-khong-2461/feed/ 0
Tại sao bạn thường xuyên “chóng mặt”? https://duocsiviet.com/tai-sao-ban-thuong-xuyen-chong-mat-2420/ https://duocsiviet.com/tai-sao-ban-thuong-xuyen-chong-mat-2420/#respond Fri, 18 Jul 2025 07:52:35 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2420

Lo lắng vì chóng mặt thường xuyên? Bài viết này giải mã các nguyên nhân phổ biến, từ những yếu tố đơn giản đến dấu hiệu sức khỏe cần chú ý, giúp bạn hiểu rõ và đưa ra quyết định đúng đắn.

Tại sao bạn thường xuyên “chóng mặt”?

1. Định nghĩa “chóng mặt” là gì?

Chóng mặt là một triệu chứng phổ biến, một hội chứng hoặc một bệnh lý trong cơ thể chúng ta.

Chóng mặt là một triệu chứng chủ quan và khó xác định. Chính vì thế, chúng ta có thể bị nhầm lẫn giữa chóng mặt thật sự và choáng váng. 

Chóng mặt thật sự xuất phát từ rối loạn hệ tiền đình. Chóng mặt là ảo giác chuyển động của người hoặc vật xung quanh, ảo giác này thường là xoay tròn, cũng có thể là chuyển động thẳng hoặc cảm giác nghiêng ngả.

Choáng váng hay chóng mặt không do tiền đình là cảm giác lâng lâng, nhẹ đầu, xây xẩm, tối mắt, chao đảo và đứng không vững…nhưng KHÔNG có bất kỳ ảo giác chuyển động nào.

Tại sao bạn thường xuyên “chóng mặt”?

2. Triệu chứng của chóng mặt sẽ như thế nào?

Triệu chứng của chóng mặt rất đa dạng và thường được người bệnh mô tả theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào cảm nhận, nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng.

Những người bị chóng mặt thường mô tả triệu chứng này bằng các cụm từ như:

  • Quay cuồng
  • Nghiêng ngả
  • Đung đưa
  • Mất thăng bằng
  • Tối sầm mắt

Những triệu chứng khác có thể đi kèm với chóng mặt bao gồm:

  • Cảm thấy buồn nôn
  • Hoa mắt
  • Ói mửa
  • Giật nhãn cầu, căng tức mắt
  • Đau đầu
  • Đổ mồ hôi
  • Ù tai, nghe tiếng ve kêu, gió thổi trong tai hoặc nghe kém

Tại sao bạn thường xuyên “chóng mặt”?

3. Nguyên nhân gây “chóng mặt”

Có nhiều nguyên nhân gây ra chóng mặt và gây ra nhiều mức độ khác nhau cho cơ thể. Việc xác định đúng nguyên nhân là bước quan trọng trong điều trị. 

Một số nhóm nguyên nhân chính gây chóng mặt:

3.1 Nguyên nhân liên quan đến tiền đình

Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính do hạt sỏi tai di chuyển lạc chỗ vào các ống bán khuyên.

Viêm tiền đình, viêm thần kinh tiền đình.

Bệnh Meniere: bệnh rối loạn tai trong gây ra chóng mặt, đau đầu và suy giảm thính lực. 

U dây thần kinh thính giác số VIII,…

3.2 Nguyên nhân liên quan đến tuần hoàn máu và tim mạch 

Hạ huyết áp tư thế

Thiếu máu

Các bệnh tim mạch làm giảm lưu lượng máu lên não

Xơ vữa động mạch làm hẹp động mạch, máu kém lưu thông lên não

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua gây tắc nghẽn tạm thời hoặc vĩnh viễn mạch máu

Những nguyên nhân này khiến ảnh hưởng đến lượng máu lên não gây nên có thể gây nên chóng mặt

3.3 Nguyên nhân khác

Tác dụng phụ của thuốc: hạ huyết áp, lợi tiểu, an thần, chống trầm cảm,…

Rối loạn lo âu và căng thẳng

Đau nửa đầu sẽ đi kèm triệu chứng chóng mặt

Thoái hóa đốt sống cổ gây chèn ép các mạch máu hoặc dây thần kinh não, gây thiếu máu não tạm thời.

Tại sao bạn thường xuyên “chóng mặt”?


XEM THÊM:

Inatos

Mẹo chữa chóng mặt, buồn nôn do say xe

]]>
https://duocsiviet.com/tai-sao-ban-thuong-xuyen-chong-mat-2420/feed/ 0
Bài thuốc “Tứ vật thang” – bài thuốc cổ truyền, giá trị hiện đại https://duocsiviet.com/bai-thuoc-co-truyen-tu-vat-thang-2145/ https://duocsiviet.com/bai-thuoc-co-truyen-tu-vat-thang-2145/#respond Thu, 02 Jan 2025 08:26:02 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2145 Xuất phát từ cuốn “Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương”, Tứ vật thang là bài thuốc nổi tiếng trong việc điều trị các chứng về huyết trong y học cổ truyền do tác dụng điều huyết ở Can kinh. Hiện nay, việc chiết suất các hoạt chất trong các bài thuốc cồ truyền như “Tứ vật thang” đang nhận được sự chú ý và nghiên cứu để áp dụng rộng rãi và an toàn hơn. Hãy cùng team Dược sĩ Việt tìm hiểu rõ hơn về bài thuốc này nhé!

Bài thuốc "Tứ vật thang"

1. Lịch sử ra đời

“Tứ vật thang” là bài thuốc cổ truyền có lịch sử hơn 1000 năm, được mệnh danh là “thiên hạ bổ” đệ nhất “bổ huyết phương”.

Có người cho rằng bài thuốc “Tứ vật thang”  ra đời trong tác phẩm “Tiên thuật lý phương tục đoạn mật phương” của tác giả Lận Đạo Nhân đời cuối nhà Đường. 

Thế nhưng, cũng có nhiều chuyên gia cho rằng, Tứ vật thang bắt nguồn từ cuốn “Kim quỹ yếu lược” của y gia Trương Trọng Cảnh thời Đông Hán. Lý do là vì y gia Trương Trọng Cảnh sớm đã nhắc đến bài thuốc Giao ngải thang. 

Trong theo quan điểm của Lận Đạo Nhân, Tứ vật thang có tác dụng bổ huyết và cả bệnh ngoại khoa.

Nhưng bài Giao ngải thang của Trương Trọng Cảnh, tác dụng chính mà tác giả muốn sử dụng là Bổ huyết chuyên về các bệnh lý phụ khoa, nữ khoa.

Đến thời Bắc Tống, y học phát triển vượt bậc, triều đình nhà Tống kêu gọi thu thập các bài thuốc quý trong nhân dân để viết thành tác phẩm phương dược điển đầu tiên “Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương”. 

“Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương” ghi chép về Tứ vật thang là một bài thuốc bổ huyết toàn diện chứ không chỉ dừng lại ở ngoại khoa hay phụ khoa. Từ đó Tứ vật thang bước sang một giai đoạn lịch sử mới, và cái tên “bổ huyết thánh dược” cũng được bắt đầu từ đó.

Tứ vật thang - Bài thuốc cổ phương

2. Thành phần

Thành Phần

Thục địa hoàng: 24g

Bạch thược: 16g

Đương quy: 16g

Xuyên khung: 8g

Bài thuốc "Tứ vật thang"

“Tứ” trong tứ vật thang là bộ cấu trúc “Quân – Thần – Tá – Sứ”, được cấu tạo, đúc kết từ nhiều bài thuốc, vị thuốc để tạo ra những bài thuốc cổ phương. 

Trong đó 

  • Vị thuốc có tác dụng chính chính gọi là “Quân”. 
  • Vị thuốc đóng vai trò hỗ trợ tác dụng chính được gọi là “Thần”. 
  • Vị thuốc có tác dụng hỗ trợ tiêu trừ độc tính và tác dụng phụ của “Quân” được gọi là “Tá”. 
  • Vị thuốc có tác dụng dẫn thuốc đến cơ quan đích để điều trị bệnh làm “Sứ”.
Có thể nói nhờ vào cấu trúc này mà bài thuốc cổ phương trở thành một cấu tạo hoàn chỉnh, mang lại tác dụng tốt nhất trong điều trị bệnh.

Trong bài thuốc “Tứ vật thang”, các thành phần đóng vai trò:

  • Thục địa – đóng vai trò là Quân – có tác dụng bổ thận bổ huyết, thúc đẩy quá trình tạo huyết.
  • Bạch thược – đóng vai trò là Tá – có tác dụng dưỡng huyết, hoạt huyết, liễm âm (Trong đông y, khí thuộc dương, huyết thuộc âm, liễm âm cũng có nghĩa là liễm huyết – ở đây liễm có nghĩa là thu lại, gom lại hay còn gọi là cầm máu)
  • Đương quy – đóng vai trò là Thần – bổ huyết, hoạt huyết, theo nghiên cứu hiện đại, đương quy là vị thuốc rất giàu hàm lượng sắt và vitamin B12, có thể thúc đẩy hoạt hóa tế bào hồng cầu, thúc đẩy quá trình vận hành và lưu thông máu.
  • Xuyên khung – đóng vai trò là Sứ – có tác dụng hoạt huyết hóa ứ, là vị thuốc hành khí trong huyết, làm cho huyết theo khí đi khắp toàn thân, từ đó tuần hoàn huyết dịch trong cơ thể được thông suốt hơn. Khí huyết vận hành thông suốt, cơ thể mới có thể vận hành một cách bình thường, sức khỏe nhờ đó mới được đảm bảo.

Tứ vật thang có một tên gọi khác là “Nữ khoa thánh dược”, chủ yếu dựa vào tác dụng bổ huyết, hoạt huyết. Đồng thời, thành phần trong bài thuốc tứ vật thang là những vị thuốc chủ yếu để điều trị bệnh về “huyết”. Trong đông y, nói đến “huyết” không chỉ được hiểu là huyết dịch, mà cần phải hiểu bao quát – đó là phần chứa chất dinh dưỡng trong cơ thể.

3. Cách dùng

Có thể tán thành bột khô, hòa với nước uống, hoặc làm ẩm phiến (kĩ thuật chế biến thuốc), hoặc làm thành thang sắc uống khi còn ấm.

4. Công dụng của “Tứ vật thang” theo y học cổ truyền

Công năng: Bổ huyết, điều huyết, hoạt huyết, điều kinh.

Chủ trị: 

Trong đông y, Tứ vật thang thường được dùng chủ yếu với công dụng bổ máu, trị các bệnh về sức khỏe sinh sản của phụ nữ. 
  • Xung nhâm hư tổn: xung nhâm là hai kinh mạch chính, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Xung Nhâm hư tổn là tình trạng hai kinh mạch này bị suy yếu, không đủ khí huyết nuôi dưỡng, dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe sinh sản ở phụ nữ.
  • Kinh nguyệt không đều
  • Đau bụng vùng rốn
  • Băng huyết: là một tình trạng cấp cứu sản khoa, xảy ra khi sản phụ mất quá nhiều máu sau khi sinh. 
  • Rong kinh
  • Huyết hoá thành khối cứng, thường gây đau, lúc thai nghén thì thai động không yên, huyết ra không dứt, lúc sinh xong sản dịch không xuống hết, kết thành hòn tụ.
  • Bụng dưới đau cứng, có lúc nóng lạnh, sắc mặt vàng, môi không tươi nhuận, chất lưỡi nhạt, mạch máu căng cứng hoặc nhỏ, yếu.

Công dụng của bài thuốc "Tứ vật thang"

5. Công dụng của “Tứ vật thang” theo Y học hiện đại

Bài thuốc cổ phương nghìn năm tuổi Tứ vật thang được ứng dụng rộng rãi trong các bệnh lý như: 

  • Thiếu máu
  • Chống tác hại do hóa chất- bức xạ
  • Chống ngưng kết tiểu cầu
  • Chống hình thành cục máu đông
  • Chống tình trạng thiếu oxy của cơ thể
  • Chống tác hại của các gốc tự do
  • Ức chế tăng sinh u cục
  • Điều tiết hoạt động của tử cung
  • Điều tiết chức năng miễn dịch của cơ thể
  • Bổ sung nguyên tố vi lượng, phospholipid, vitamin,…
Trên lâm sàng, Tứ vật thang được sử dụng rất linh hoạt, chỉ cần điều chỉnh tỉ lệ của 4 vị thuốc, bài thuốc sẽ phát huy những công dụng khác nhau.

Ví dụ

  • Nếu tăng liều thục địa, đương quy, giảm liều xuyên khung, đây sẽ là bài thuốc bổ huyết tuyệt vời. 
  • Nếu giảm liều đương quy, xuyên khung, bài thuốc được ứng dụng để hỗ trợ an thai rất tốt. 
  • Giảm liều bạch thược, có tác dụng điều trị kinh nguyệt lượng ít, huyết ứ trệ không thông.
  • Thêm vào đó, ngoài bài thuốc “mẹ” là Tứ vật thang, còn có thêm rất nhiều các bài thuốc “con” gia giảm từ bài thuốc “mẹ” mà thành. Ví dụ như Đào hồng tứ vật thang, Tứ vật thang gia A giao ngải diệp, Tứ vật thang gia, Tứ quân tử thang….

6. Tóm tắt

Với nền y học hiện đại ngày nay, công dụng của bài thuốc “Tứ vật thang” có nhiều tiềm năng việc điều trị, hỗ trợ sức khỏe của chúng ta. “Tứ vật thang” cũng được sử dụng rất linh hoạt để phát huy được nhiều công dụng tuyệt vời. Bài thuốc cổ truyền nhưng mang lại lợi ích cho sức khỏe, nguồn giá trị to lớn ở hiện đại. 


XEM THÊM:

Nattokinase – hỗ trợ giảm nguy cơ đột quỵ, huyết khối

Citicoline “dưỡng chất” bổ não quý giá

]]>
https://duocsiviet.com/bai-thuoc-co-truyen-tu-vat-thang-2145/feed/ 0
Bạch thược – Dược liệu quý bổ huyết bình can https://duocsiviet.com/bach-thuoc-duoc-lieu-quy-2122/ https://duocsiviet.com/bach-thuoc-duoc-lieu-quy-2122/#respond Thu, 12 Dec 2024 07:21:03 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2122 Bạch thược là dược liệu được sử dụng phổ biến từ rất lâu đời ở Trung Quốc. Bên cạnh đó, Bạch thược cũng mang vẻ đẹp đầy tinh khôi, đẹp đẽ. Hãy cùng team Dược sĩ Việt tìm hiểu về loại cây quý này nhé!

1. Giới thiệu về cây Bạch Thược

Bạch thược còn được gọi là Thược Dược.

Tên khoa học: Paeonia lactiflora Pall (Paeonia albiflora Pall.) 

Họ Mẫu Đơn (Paeoniaceae).

Theo Dược điển Việt Nam 5 (DĐVN 5), tập 2, Bạch thược (Radix Paeoniae albae) là rễ phơi hay sấy khô của cây thược dược.

Bạch thược – còn được hiểu là vị thuốc có màu trắng. Rễ củ của cây bạch thược có màu trắng rất đặc trưng khi thu hoạch nên tên gọi của cây có nguồn gốc như vậy. 

Bạch Thược

1.1 Đặc điểm thực vật của Bạch thược

Bạch Thược vốn có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Việt Nam một vài thập kỷ gần đây. Loài cây này ưa khí hậu mát mẻ vùng núi cao. Vì vậy, nước ta đã thí điểm trồng một số vùng dược liệu chứa Bạch thược ở Sapa (Lào Cai) vào năm 1960.

Bạch thược (hay thược dược) là một cây sống lâu năm nhưng chỉ cao từ 50-80cm.

  • Cây phát triển hệ thống rễ củ to được thu hoạch chính làm dược liệu. 
  • Thân cây bạch thược rất dễ nhận biết, thường mọc thẳng đứng, lá hình trứng mọc so le khá dài từ 8-12 cm. 
  • Hoa bạch thược hay còn gọi là hoa thược dược thường có màu trắng, mọc rất to và đơn độc, có mùi hoa hồng

Mùa hoa Bạch thược ở Trung Quốc thường nở vào tháng 5-7 và tương ứng mùa quả vào các tháng 6-7.Bạch Thược

1.2 Thu hái và chế biến dược liệu Bạch thược

–  Thời gian thu hái: 

Rễ củ bạch thược được thu hoạch bằng cách đào rễ vào tháng 8-10. 

Tại Hàng Châu (Trung Quốc), người dân thường đào rễ bạch thược vào tháng 6 hàng năm. 

–  Bộ phận dùng làm thuốc: rễ củ màu trắng rất đặc trưng.

–  Cách chế biến bạch thược làm dược liệu: 

Hiện nay có 2 cách chế biến củ rễ Bạch thược phổ biến sau đây:

  • Cạo bỏ vỏ ngoài Bạch thược, rửa sạch, ngâm nước 1-2 giờ. Ủ 1-2 ngày đêm (có thể đồ) rồi bào hay thái mỏng, sao qua.
  • Bạch thược tươi có thể được tẩm giấm hoặc rượu rồi sao qua hoặc sao cháy cạnh. Lúc chưa bào chế thì cần phải sấy Lưu Huỳnh (hay còn gọi là Diêm sinh), khi đã bào chế rồi cần để nơi khô ráo, tránh ẩm.
Các quy trình chế biến này cần được thực hiện bởi cơ sở có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hàm lượng dược chất tối ưu của dược liệu. 

2. Thành phần hóa học của Bạch thược.

Trong củ của bạch thược có các nhóm dược chất sau: 

  • Glycosid: gồm có paeoniflorin, oxypaeoniflorin, albiflorin, benzoyl-paeoniflorin, 
  • Tinh dầu: paeo-niflorigenone (một dẫn xuất của monoterpenoid), paeonolide (sesquiterpen lactone)
  • Dẫn xuất của phenol: paeonol
  • Ngoài ra, còn có tinh bột, tanin, calcium oxalat, một ít tinh dầu, Acid benzoic, Nhựa và chất béo, chất nhầy. Tỷ lệ axit benzoic chiếm khoảng 1.07%

3. Đặc điểm của Bạch Thược theo Đông y

3.1 Tính – Vị – Quy Kinh

  • Tính – vị: Vị đắng, chua hơi hàn,
  • Quy kinh: tỳ (hệ thống tiêu hoá), can (gan), phế (phổi).

3.2 Công năng, chủ trị.

Bạch thược giúp 

  • Bổ huyết
  • Dưỡng ẩm
  • Thư cân: có nghĩa là giải tỏa, thư giãn các cơ bắp và gân cốt, giúp khí huyết lưu thông thuận lợi.
  • Bình can: Can là gan theo y học cổ truyền. Tác dụng Bình can của bạch thược có nghĩa là làm cho gan được bình thường trở lại, tức là điều hòa lại chức năng của gan, giúp khí huyết lưu thông thuận lợi. Khi gan được bình ổn, các triệu chứng bệnh liên quan đến gan cũng sẽ được cải thiện.
  • Chỉ thống: Chỉ: Có nghĩa là chỉ định, hướng tới. Thống: Có nghĩa là đau. Kết hợp lại, “chỉ thống” có nghĩa là trực tiếp tác động vào cơn đau, làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau nhức.

Chủ trị: 

  • Huyết hư
  • Da xanh xao
  • Đau sườn ngực
  • Mồ hôi trộm
  • Kinh nguyệt không đều
  • Âm hư phát sốt: là một tình trạng bệnh lý thường gặp trong y học cổ truyền, đặc trưng bởi sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể. Cụ thể, khi phần âm (âm dịch) bị suy giảm, không đủ để kìm chế phần dương (hỏa), dẫn đến tình trạng nhiệt trong cơ thể tăng cao, gây ra sốt.
  • Chóng mặt đau đầu
  • Chân tay co rút
  • Đau bụng do can khắc tỳ: Trong y học cổ truyền, can (gan) thuộc mộc, tỳ (dạ dày) thuộc thổ. Mộc khắc thổ, tức là can có thể gây tổn hại đến tỳ. Khi can khí không điều hòa, quá vượng, nó sẽ gây áp lực lên tỳ, dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là đau bụng.

Tài liệu tham khảo

Bạch Thược (Rễ) (Radix Paeoniae lactiflorae) – Dược Điển Việt Nam 5

4. Công dụng của bạch thược theo Tây y

  • Tác dụng chữa ho, long đờm    
  • Chất axit benzoic trong bạch thược có tác dụng trừ đờm, chữa ho.
Lưu ý, nếu axit benzoic sử dụng liều quá cao có thể gây độc cho cơ thể. 
  • Thành phần Glycosid trong dược liệu có tác dụng an thần và giảm đau nhờ vào khả năng ức chế trung khu thần kinh. Đồng thời có còn giúp chống hình thành huyết khối, tăng lưu lượng máu dinh dưỡng cơ tim, hạ men transaminase và bảo vệ gan.
  • Nước sắc từ bạch thược có khả năng giúp ức chế cơ trơn của dạ dày, ruột, tử cung. Cùng với đó còn có thể ức chế tiết dịch vị nhằm ngăn ngừa viêm loét.
  • Dược liệu có tác dụng giãn mạch máu ngoại vi và hạ áp nhẹ nhờ cơ chế chống co thắt cơ trơn mạch máu.
  • Nước sắc từ dược liệu còn được cho là có thể kháng khuẩn nhẹ. 
  • Ngoài ra, một số thành phần trong dược liệu còn được ghi nhận là có tác dụng lợi tiểu, cầm mồ hôi tốt.

Tài liệu tham khảo

Bạch thược

Efficacy, Chemical Constituents, and Pharmacological Actions of Radix Paeoniae Rubra and Radix Paeoniae Alba

5. Liều lượng và cách dùng

Liều lượng dùng bạch thược được khuyến cáo là khoảng từ 6 – 12g/ngày dưới dạng thuốc sắc và có thể điều chỉnh cho hợp lý tùy thuộc vào mỗi bài thuốc.

Tùy theo mục đích sử dụng mà có thể dùng bạch thược theo nhiều cách khác nhau như sắc nước uống, tán bột để làm hoàn… 

6. Tóm tắt

Tiềm năng của các dược liệu nói chung và bạch thược nói riêng là vô cùng to lớn, quý giá đối với cả nền y học cổ truyền và y học hiện đại. Tuy nhiên, cần sử dụng Bạch thược với liều lượng hợp lý để tránh những trường hợp quá liều. Vì vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

]]>
https://duocsiviet.com/bach-thuoc-duoc-lieu-quy-2122/feed/ 0