Nattokinase là enzym được chiết xuất từ đậu nành lên men hay còn được biết đến với tên gọi Natto – món ăn truyền thống, lâu đời ở Nhật Bản. Hiện nay, hoạt chất nattokinase được sử dụng phổ biến trong hỗ trợ giảm nguy cơ đột quỵ, xơ vữa động mạch, rối loạn lipid máu,… Hãy cùng team Dược sĩ Việt tìm hiểu sâu hơn về enzym Nattokinase này nhé!
Mục lục
1. Nattokinase là chất gì
Nattokinase là một serine protease profibrinolytic, một loại enzyme mạnh có khả năng hòa tan cục máu đông được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch.
Protease serine là các enzyme sinh học thuộc nhóm thủy phân protein mà trong thành phần cấu trúc hóa học có chứa phân tử acid amin – serine.
Năm 1980, nhà khoa học người Nhật tại trường đại học Chicago đã tìm thấy hoạt chất Nattokinase trong Natto hay còn được gọi là đậu nành lên men – món ăn truyền thống của người Nhật, được sản xuất bởi vi khuẩn Bacillus subtilis trong quá trình lên men đậu nành để sản xuất Natto.
Trong đó:
- Protease là là tên gọi chung cho các enzyme có cùng đặc tính sinh học xúc tác cho phản ứng thủy phân protein hay phản ứng cắt đứt liên kết peptide trong các phân tử dạng polypeptid.
- Serine là một acid amin hay amino acid trong cấu trúc có chứa 1 nhóm α-amino, 1 nhóm acid α-carboxyl và 1 chuỗi bên gồm một nhóm hydroxymethyl. Đây là một acid amin không thể thiếu trong tự nhiên.
- Profibrinolytic là tác dụng tiêu sợi huyết hay gọi là sợi fibrin.
Tài liệu tham khảo:
2. Công dụng của Nattokinase với cơ thể
Nattokinase có khả năng phòng ngừa, hỗ trợ các bệnh tim mạch
Từ những tài liệu nghiên cứu trên người được team Dược sĩ Việt tìm kiếm và tổng hợp trên Pubmed cho thấy Nattokinase, thành phần hoạt tính nhất của natto, có khả năng hòa tan cục máu đông, tiêu sợi huyết mạnh. Vì vậy, Nattokinase nhiều tác dụng có lợi cho tim mạch và việc sử dụng Nattokinase có liên quan đến việc giảm tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch (huyết khối, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp,…).
Cụ thể:
Nghiên cứu được thực hiện trên nhóm bệnh nhân mắc các yếu tố nguy cơ tim mạch, nhóm bệnh nhân chạy thận nhân tạo và nhóm tình nguyện viên khỏe mạnh (nhóm chứng). Sau 2 tháng sử dụng hoạt chất nattokinase, kết quả cho thấy rằng, có sự giảm rõ ràng về nồng độ của các yếu tố đông máu trong huyết tương như fibrinogen, yếu tố VII và yếu tố VIII và yếu tố này có khả năng kích hoạt chuỗi đông máu tạo huyết khối.
Tài liệu tham khảo
Nattokinase decreases plasma levels of fibrinogen, factor VII, and factor VIII in human subjects
Cục máu đông (huyết khối) được tạo thành từ tiểu cầu (mảnh tế bào nhỏ không màu do tủy xương tạo ra) và fibrin (loại protein trong máu, có tính chất kết dính và hình dạng giống như sợi dây dài hay còn gọi là sợi huyết). Tiểu cầu và fibrin phối hợp với nhau để bịt kín vùng mạch máu bị thương. Màu đỏ của cục máu đông xuất phát từ các tế bào hồng cầu được bọc lại trong fibrin ngăn máu chảy qua vết thương.
Bên cạnh đó, Nattokinase có thể phá vỡ cục máu đông bằng cách
- Thủy phân trực tiếp cục huyết khối
- Chuyển đổi prourokinase nội sinh thành urokinase (uPA), phân hủy plasminogen thành plasmin. Plasmin có nhiều vai trò sinh lý khác nhau ngoài vai trò tiêu sợi huyết trong việc điều hòa quá trình đông máu.
Nattokinase thể hiện hoạt tính tiêu sợi huyết mạnh sau khi hấp thụ vào tá tràng. Những đặc điểm này làm cho Nattokinase trở thành một loại enzyme tiêu sợi huyết linh hoạt và mạnh có thể được sử dụng để chống lại cục máu đông.
Tài liệu tham khảo
Nattokinase: An Oral Antithrombotic Agent for the Prevention of Cardiovascular Disease
2.2. Nattokinase hỗ trợ giảm thiểu các biến chứng thần kinh
Nattokinase có khả năng hỗ trợ giảm thiểu các biến chứng thần kinh do của các mảng bám β-amyloid (Aβ) ngoại bào và tổn thương tế bào thần kinh (bệnh Alzheimer), bệnh lý vi mạch và viêm thần kinh do bệnh lý võng mạc tiểu đường.
Cụ thể
- Hỗ trợ tổn thương tế bào thần kinh (bệnh Alzheimer)
Đối tượng nghiên cứu:
Nghiên cứu được thực hiện trên chuột được tiêm peptide Aβ 1-42 biểu hiện chứng trầm cảm, lo âu và suy giảm khả năng nhận thức đã được đánh giá bằng các thí nghiệm.
Đánh giá kết quả:
Việc sử dụng Nattokinase kéo dài đã ngăn ngừa hành vi giống trầm cảm, lo âu và suy giảm trí nhớ và bình thường hóa sự thay đổi thần kinh hóa học của chuột được tiêm peptide Aβ 1-42.
Kết luận:
Nghiên cứu này cho thấy Nattokinase cải thiện khả năng học tập, suy giảm trí nhớ và các biến chứng thần kinh có thể thông qua việc điều hòa giảm các con đường gây viêm thần kinh và phục hồi tín hiệu yếu tố dinh dưỡng có nguồn gốc từ não ở bệnh Alzheimer.
Tài liệu tham khảo
- Hỗ trợ bệnh lý vi mạch và viêm thần kinh do bệnh lý võng mạc tiểu đường.
Đối tượng nghiên cứu:
Thí nghiệm mô hình chuột mắc bệnh võng mạc tiểu đường do streptozotocin gây ra đã được sử dụng và Nattokinase được đưa vào cơ thể thông qua tiêm nội nhãn.
Đánh giá:
Nghiên cứu này chứng minh tác dụng bảo vệ của Nattokinase chống lại tổn thương vi mạch và viêm thần kinh trong mô hình bệnh võng mạc tiểu đường do streptozotocin gây ra.
Kết quả:
Kết quả cho thấy Nattokinase có thể là một tác nhân dược phẩm tiềm năng để điều trị và hỗ trợ các bệnh lý vi mạch và viêm thần kinh do bệnh lý võng mạc tiểu đường.
Tài liệu tham khảo
3. Bổ sung Nattokinase như nào
3.1 Liều dùng
Các nghiên cứu lâm sàng hướng dẫn liều dùng nattokinase an toàn và hiệu quả còn thiếu. Nattokinase 100 mg/ngày (tương đương với 2.000 đơn vị tiêu sợi huyết [FU]), thường kéo dài trong 8 tuần, đã được sử dụng trong một số nghiên cứu đánh giá tác dụng tiêu sợi huyết/tiêu sợi huyết và huyết áp.
Tài liệu tham khảo
3.2 Thời điểm dùng
Dùng nattokinase vào bất cứ thời điểm nào trong ngày phù hợp với mình nhất. Quan trọng là duy trì thói quen sử dụng đều đặn. Để dễ nhớ hơn, có thể sử dụng nattokinase kết hợp cùng với các thực phẩm bổ sung khác.
4. Sản xuất và tinh chế
Sản phẩm đậu nành lên men, natto, là nguồn chính để thu được Nattokinase tinh khiết. Một loại enzyme tương tự đã được chiết xuất từ các loại thực phẩm lên men khác từ đậu nành, chẳng hạn như thu nao của Thái Lan, douchi của Trung Quốc và doen-jang của Hàn Quốc.
Quá trình lên men đậu nành truyền thống để làm natto rất đơn giản và dễ thực hiện, có thể dễ dàng thực hiện tại nhà. Bacillus subtilis (natto) là loại men khởi động được sử dụng để làm natto. B. subtilis (natto) có thể duy trì hoạt động ở độ pH từ 6–12 và chịu được nhiệt độ cao lên tới 60 °C.
So với quá trình lên men đơn giản, quá trình chiết xuất và tinh chế Nattokinase từ natto khó khăn và không hiệu quả. Cần thực hiện một số bước, bao gồm đồng nhất hóa bằng dung môi hữu cơ, muối hóa protein, sắc ký trao đổi ion protein và thẩm phân, v.v.
Việc phục hồi hoạt tính Nattokinae thấp từ các quá trình liên quan này đã thúc đẩy các nhà nghiên cứu tìm hiểu các kỹ thuật tinh chế nattokinase rẻ hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, hoạt tính NK thay đổi khi sử dụng các phương pháp tinh chế khác nhau. Ngoài ra, cũng có khả năng giữ lại các sản phẩm phụ dư thừa trong sản phẩm cuối cùng có thể gây ra phản ứng dị ứng.
Tài liệu tham khảo
Nattokinase: An Oral Antithrombotic Agent for the Prevention of Cardiovascular Disease
5. Tóm tắt
Nattokinase thể hiện hoạt tính tiêu sợi huyết cực mạnh. Natto, một sản phẩm đậu nành lên men bằng B. subtilis (natto) và giàu Nattokinase, đã được dùng làm thực phẩm truyền thống ở Châu Á trong hàng trăm năm và gần đây đã thu hút sự quan tâm ngày càng tăng trong y học phương Tây.
Nhiều thử nghiệm trên động vật và trên người đã chứng minh rằng Nattokinase cải thiện lưu thông máu và giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tim mạch mà không gây ra bất kỳ tác dụng phụ bất lợi nào.
Mùi và kết cấu khó chịu của natto hạn chế việc sử dụng nó như một chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống. Các quy trình chiết xuất và tinh chế tốn kém và phức tạp làm ức chế việc sử dụng Nattokinase nói chung như một loại dược phẩm.
Hiện nay, Nattokinase được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung với dạng bột chứa trong viên nang có nguồn gốc từ thực vật. Những tiến bộ đang diễn ra trong kỹ thuật di truyền đang mang lại tương lai đầy hứa hẹn cho việc sản xuất Nattokinase chất lượng cao trên quy mô lớn và khả thi về mặt kinh tế bằng công nghệ gen tái tổ hợp. Trong số các hệ thống biểu hiện có sẵn ( E. coli , nấm men và tế bào động vật), biểu hiện thực vật đại diện cho một hệ thống thay thế đầy hứa hẹn để sản xuất Nattokinase để tiêu thụ trực tiếp hoặc chế biến và tinh chế tiếp theo.