Citicoline là hoạt chất bổ não nổi tiếng được ứng dụng trong rất nhiều trường hợp rối loạn chức năng mạch máu não như tai biến mạch máu não, đột quỵ do thiếu máu cục bộ, cải thiện trí nhớ và hành vi cho người già và người mắc các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson. Hãy theo dõi bài viết sau đây cùng team DSV để tìm hiểu rõ hơn về hoạt chất bổ não này nhé.
Mục lục
1. Citicoline là gì?
Citicoline (hay sản phẩm nội sinh còn được gọi là CDP-choline hoặc cytidine 5′-diphosphocholine) là tiền chất cần thiết cho quá trình tổng hợp phosphatidylcholine, một thành phần cần thiết để bảo vệ tế bào não tránh các tổn thương. Khi quá trình thiếu máu não xảy ra vì bất kể một lý do gì, màng tế bào não bị phân huỷ, phosphatidylcholine chuyển thành axit béo tự do và các gốc tự do gây thoái hoá tế bào não, giảm chức năng hoạt động của não. Nhiệm vụ quan trọng nhất lúc này cần tái tạo ngay lập tức cấu trúc của phosphatidyl choline cho màng não, vai trò của citicoline lúc này rất cần thiết.
Mặt khác, theo định nghĩa về cấu tạo, cyticoline là dẫn xuất của cytidine và choline, một chất có khả năng hoạt hoá tổng hợp phospholipid màng tế bào thần kinh, tăng chuyển hoá não, tăng cường tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như Acetyl choline, dopanmin, những chất dẫn truyền quan trọng trong bệnh lý Alzheimer và Parkinson.
Cụ thể:
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy, Citicoline (CDP-choline) có thể bảo vệ màng tế bào bằng cách kích thích quá trình tổng hợp lại phospholipid màng. Citicoline (CDP-choline) cũng có thể làm giảm tổn thương tế bào não do tình trạng thiếu máu cục bộ bằng cách ức chế giải phóng các axit béo tự do.
CDP-choline là hợp chất nội sinh thường được cơ thể tự sản xuất. Hợp chất tổng hợp đưa từ ngoài vào cơ thể dưới dạng thuốc có công thức tương tự được gọi với danh pháp: Citicoline. Citicoline chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn về mạch máu não. Do tác dụng của nó đối với hoạt động adrenergic và dopaminergic, Citicoline cũng đã được sử dụng như một chất bổ trợ trong điều trị các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson, suy giảm nhận thức.
Tài liệu tham khảo: (Pubmed) Cytidinediphosphocholine (CDP-choline) for cognitive and behavioural disturbances associated with chronic cerebral disorders in the elderly
2. Citicoline có vai trò như nào với não bộ và cơ thể?
Citicoline được chỉ định trong những trường hợp bệnh não cấp tính liên quan đến rối loạn chức năng mạch máu não như:
- Tai biến mạch máu não (bao gồm cả đột quỵ do thiếu máu cục bộ)
- Chấn thương sọ não
- Hỗ trợ cải thiện chức năng não ở người suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ (do tuổi tác, bệnh Alzheimer,…).
- Cải thiện khả năng tập trung và giảm stress.
Citicoline cải thiện chức năng não bằng các cơ chế sau:
- Kích thích sinh tổng hợp các phospholipid trên màng tế bào thần kinh: Citicoline là một dạng tiền chất của phospholipid – một loại chất béo quan trọng cấu tạo, tổng hợp lipid màng tế bào thần kinh, tăng cường chức năng dẫn truyền xung thần kinh. Ở lớp màng này, Citicoline không chỉ kích thích sinh tổng hợp phosphoplipid mà còn ức chế quá trình phân huỷ phospholipid.
- Tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh: thông qua sự tăng phóng thích norepinephrine, dopamine và serotonin.
- Tăng cường lưu lượng máu não: Citicoline giúp cải thiện, tăng cường lưu lượng máu đến não, cung cấp oxy, chất dinh dưỡng cần thiết, giúp não bộ hoạt động hiệu quả.
- Bảo vệ tế bào thần kinh: Citicoline làm giảm, hạn chế tổn thương màng tế bào thần kinh. Bên cạnh đó, nó cũng phục hồi độ nhạy, chức năng của enzym điều hoà nội bào và hạn chế phù nề.
- Hỗ trợ phục hồi hoạt tính của ATPase và Na+/K+/ATPase màng, giúp tăng giải phóng năng lượng cho tế bào thần kinh.
- Ức chế hoạt tính của Phospholipase A2 (Đây là loại enzyme tổng hợp các chất gây viêm như Leukotriene, Prostagladine), qua đó giảm viêm, giảm tổn thương tế bào thần kinh.
- Tăng cường khả năng tái hấp thu ở bệnh nhân phù não.
Vì vậy, hiện nay, Citicoline thường được bổ sung hoặc chỉ định để kích thích và duy trì màng, sửa chữa màng và chức năng tế bào thần kinh trong các tình trạng như chấn thương do thiếu máu cục bộ và chấn thương, suy giảm trí nhớ,…
Tài liệu tham khảo:
- Drugbank
- Metabolism and actions of CDP-choline as an endogenous compound and administered exogenously as citicoline
- Efficacy of citicoline as an acute stroke treatment
- Therapeutic applications of citicoline for stroke and cognitive dysfunction in the elderly: a review of the literature
3. Đối tượng nào nên bổ sung citicoline?
Người đang có rối loạn chức năng mạch máu não – tai biến mạch máu não (có thể là đột quỵ do thiếu máu cục bộ)
Cải thiện quá trình phục hồi chức năng ở bệnh nhân đột quỵ do thiếu máu cục bộ, đồng thời làm chậm tiến triển các chấn thương não do thiếu máu cục bộ.
Citicoline có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh bằng cách làm giảm sự kích thích của phospholipase (A2, C). Từ đó, giảm sự tạo thành các gốc tự do và sự peroxy hoá lipid của tế bào thần kinh.
Citicoline còn có khả năng phục hồi hoạt tính của ATPase và của Na+/K+/ATPase màng, làm tăng tái hấp thu ở bệnh nhân phù não.
Bệnh nhân Chấn thương đầu
Citicoline làm tăng quá trình phục hồi, giảm thời gian và cường độ của hậu chấn thương.
Bệnh nhân rối loạn trí nhớ và rối loạn hành vi do rối loạn mạch máu não (người già và người mắc bệnh Alzheimer)
Cải thiện rối loạn chức năng hoạt động não, cải thiện mức độ chú ý, và nhận thức,… Đặc biệt ở những bệnh nhân sa sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ nhờ khả năng tái cấu trúc màng tế bào và tăng cường tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như Acetyl Choline và tối ưu độ nhạy của receptor tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh, giảm thoái hoá các chất này.
Bệnh nhân Parkinson
Hỗ trợ tăng cường tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamin. Cải thiện các triệu chứng rối loạn của bệnh nhân parkinson, giảm thiểu rủi ro suy giảm nhận thức của bệnh nhân Parkinson.
4. Bổ sung Citicoline từ đâu?
Citicoline về bản chất có cấu trúc tương tự CDP – Choline, một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể. Chính vì thế, cơ thể đã tự có khả năng sản xuất và sử dụng khi có nhu cầu. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cơ thể không kịp sản sinh CDP – Choline hàm lượng lớn do có các tổn thương cấp tính, chúng ta vẫn có thể bổ sung Citicoline từ bên ngoài.
Citicoline sau khi đi vào cơ thể có thể được phân tách thành cytidine và choline, đóng góp nguồn choline ngoại sinh tốt cho cơ thể, rất cần thiết cho quá trình tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine.
Một số thực phẩm có chứa nhiều choline – một trong những thành phần tổng hợp nên Citicoline trong cơ thể như:
- Nội tạng (gan)
- Trứng
- Thịt gà
- Cá
- Ngũ cốc nguyên hạt,…
5. Các nghiên cứu về hiệu quả của Citicoline với não bộ và cơ thể.
5.1. Citicoline có hiệu quả trong việc ngăn ngừa và làm chậm chứng mất trí nhớ.
Suy giảm nhận thức là gánh nặng tài chính, tinh thần và thể chất cho cá nhân và xã hội đáng kinh ngạc. Do đó, các chuyên gia có sự quan tâm lớn đến các chiến lược tiềm năng để phòng ngừa và điều trị suy giảm nhận thức. Các chất bổ sung cho não đã được nghiên cứu rộng rãi và citicoline được đánh giá là dược chất có tiềm năng cao với nhiều kết quả tích cực trong điều trị.
Tổng hợp các nghiên cứu từ năm 2010 đến 2022 trên Pubmed (cơ sở dữ liệu về đời sống và y sinh học do Thư viện Y học Quốc gia Mỹ đăng tải), các chuyên gia đã chọn bảy nghiên cứu bao gồm những bệnh nhân bị suy giảm nhận thức nhẹ, bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí sau đột quỵ.
Tất cả các nghiên cứu đều cho thấy tác dụng tích cực của citicoline đối với các chức năng nhận thức. Sáu nghiên cứu có thể được đưa vào phân tích tổng hợp. Sau khi thực hiện phân tích gộp, citicoline được công nhận khả năng cải thiện nhận thức, hỗ trợ quá trình phục hồi tốt với các bệnh nhân, giảm tốc độ tiến triển nặng của bệnh.
Tài liệu tham khảo
5.2. Citicoline vai trò bảo vệ thần kinh trong bệnh tăng nhãn áp.
Glaucoma, một tập hợp các bệnh lý thần kinh thị giác do thoái hóa được đặc trưng bởi sự mất tế bào hạch võng mạc (RGC) và các khiếm khuyết điển hình có thể tiến triển thành mù lòa. Glaucom là một bệnh thoái hóa thần kinh liên quan đến cả cấu trúc não thị giác và não mắt. Ngoài việc kiểm soát áp suất nội nhãn, bảo vệ thần kinh có thể có lợi bằng cách làm chậm sự tiến triển của bệnh tăng nhãn áp và cải thiện các khiếm khuyết về thị giác.
Citicoline đã được nghiên cứu như dược chất điều trị mới để kiểm soát bệnh tăng nhãn áp. Citicoline đã chứng minh hoạt động trong một loạt các bệnh thoái hóa thần kinh trung ương và bằng chứng thực nghiệm cho thấy nó thực hiện vai trò điều hoà thần kinh và bảo vệ thần kinh, bao gồm cả RGC, liên quan đến cải thiện chức năng thị giác, mở rộng trường thị giác của mắt cho bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
Cytidine 5′-Diphosphocholine (Citicoline): Evidence for a Neuroprotective Role in Glaucoma
6. Tóm tắt
Citicoline là một tiền chất của phospholipid, thành phần màng tế bào thần kinh. Citicoline được chỉ định trong những trường hợp bệnh não cấp tính như tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não; hỗ trợ cải thiện chức năng não ở người suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ (do tuổi tác, bệnh Alzheimer,…); cải thiện khả năng tập trung và giảm stress. Citicoline cải thiện chức năng não bằng cách: Kích thích sinh tổng hợp các phospholipid trên màng tế bào thần kinh; tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh; tăng cường lưu lượng máu não; bảo vệ tế bào thần kinh.