Dược sĩ Việt https://duocsiviet.com Sức khỏe của người Việt Thu, 11 Dec 2025 04:13:58 +0000 vi hourly 1 Gan nhiễm mỡ xảy ra khi nào https://duocsiviet.com/gan-nhiem-mo-xay-ra-khi-nao-2782/ https://duocsiviet.com/gan-nhiem-mo-xay-ra-khi-nao-2782/#respond Thu, 11 Dec 2025 04:13:58 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2782 Gan nhiễm mỡ xảy ra khi nào? Phân biệt Gan nhiễm mỡ do rượu và không do rượu (NAFLD). Khám phá 4 giai đoạn tiến triển từ mỡ đơn thuần đến xơ gan và các yếu tố nguy cơ gây gan nhiễm mỡ. Cùng DSV tìm hiểu rõ hơn về bệnh gan nhiễm mỡ nhé!

1. Gan nhiễm mỡ là gì?

Gan là cơ quan chính của cơ thể có chức năng xử lý chuyển hóa các chất dinh dưỡng, lọc và loại bỏ các chất độc. Gan khỏe mạnh chứa rất ít hoặc không có chất béo.

Gan nhiễm mỡ là tình trạng mỡ (chủ yếu là chất béo trung tính – Triglycerides) tích tụ quá nhiều trong tế bào gan, được chẩn đoán khi lượng mỡ vượt quá 5% trọng lượng của gan. Theo thời gian, gan nhiễm mỡ có thể dẫn đến xơ gan (sẹo).

Gan nhiễm mỡ
                                                          Gan nhiễm mỡ

2. Nguyên nhân chính gây Gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ được phân thành hai loại chính, xảy ra do các nguyên nhân khác nhau và thường liên quan đến lối sống không lành mạnh kéo dài:

2.1. Gan nhiễm mỡ do rượu (Alcoholic Fatty Liver Disease – AFLD)

Khi lượng rượu đi vào cơ thể, rượu sẽ được phân hủy, đào thải tại gan. Tuy nhiên, quá trình này có thể tạo ra nhiều chất chuyển hóa độc hại cho gan và cơ thể. Những chất này gây tổn thương, gây chết tế bào gan, tăng tình trạng viêm và làm yếu chức năng hệ miễn dịch. 

Thông thường, gan có thể tạo ra các tế bào mới để thay thế các tế bào cũ. Tuy nhiên, nếu bạn uống quá nhiều rượu, gan có thể không tái tạo kịp. Thay vào đó, tình trạng gan nhiễm mỡ có thể bắt đầu. Uống càng nhiều rượu, gan càng tổn thương nặng hơn. 

Gan nhiễm mỡ là giai đoạn sớm nhất của bệnh gan liên quan đến rượu. Các giai đoạn sau là viêm gan do rượu và xơ gan.

Gan nhiễm mỡ do rượu (Alcoholic Fatty Liver Disease - AFLD)
                                         Gan nhiễm mỡ do rượu (Alcoholic Fatty Liver Disease – AFLD)

2.2. Gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD)

Trước đây, gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa là bệnh gan nhiễm mỡ không liên quan đến rượu (NAFLD) vì tình trạng gan nhiễm mỡ không liên quan đến việc tiêu thụ nhiều rượu. Các chuyên gia đã đổi tên tình trạng này để phản ánh mối liên quan giữa sự tích tụ mỡ trong gan . 

Các yếu tố rủi ro liên quan đến MASLD bao gồm:

Béo phì.

Bệnh tiểu đường loại 2 .

Huyết áp cao .

Rối loạn chuyển hóa lipid.

Buồng trứng đa nang

3. Triệu chứng của gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ là bệnh âm thầm, ít hoặc không có triệu chứng. Nếu có triệu chứng, cơ thể có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc khó chịu ở phía trên bên phải bụng.

4. Gan nhiễm mỡ được chẩn đoán như thế nào?

Vì gan nhiễm mỡ thường không có triệu chứng, nhân viên y tế có thể nhận thấy vấn đề. Khi nồng độ men gan cao khi xét nghiệm máu có thể là dấu hiệu cảnh báo cho thấy gan bị tổn thương.

Khi có nghi ngờ mắc gan nhiễm mỡ, bác sĩ có thể thực hiện:

  • Tiền sử bệnh án bao gồm các câu hỏi về tình trạng bệnh, lượng rượu  và các loại thuốc đang dùng.
  • Khám sức khỏe để kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, như gan to, hoặc các dấu hiệu xơ gan, như vàng da.
  • Các thủ thuật chẩn đoán hình ảnh, bao gồm siêu âm, chụp CT (chụp cắt lớp vi tính) hoặc chụp cộng hưởng từ ( MRI ), để kiểm tra gan xem có dấu hiệu viêm và sẹo không. Bác sĩ có thể chỉ định siêu âm chuyên biệt gọi là FibroScan® để xác định lượng mỡ và mô sẹo trong gan.
  • Sinh thiết gan (lấy mẫu mô) để xác định mức độ tiến triển của bệnh gan. Sinh thiết gan là cách duy nhất để phân biệt các loại viêm gan.

Chẩn đoán gan nhiễm mỡ

5. Các giai đoạn Gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ thường tiến triển qua 4 giai đoạn, xảy ra khi tình trạng rối loạn kéo dài và không được kiểm soát:

  • Gan nhiễm mỡ đơn thuần (Steatosis): Chỉ có mỡ tích tụ, chưa gây viêm. Thường không có triệu chứng và có thể đảo ngược nếu thay đổi lối sống.
  • Viêm gan nhiễm mỡ (Steatohepatitis – NASH/ASH): Mỡ tích tụ gây ra phản ứng viêm và tổn thương tế bào gan. Đây là giai đoạn có thể dẫn đến xơ hóa.
  • Xơ hóa gan (Fibrosis): Mô sẹo bắt đầu hình thành xung quanh các tế bào gan bị tổn thương.
  • Xơ gan (Cirrhosis): Mức độ xơ hóa nghiêm trọng, gan mất khả năng hoạt động. Đây là biến chứng cuối cùng, không thể hồi phục.

Tóm lại: Gan nhiễm mỡ xảy ra khi cơ thể mất khả năng cân bằng chuyển hóa chất béo, thường là do thói quen ăn uống thừa năng lượng và lạm dụng rượu bia kéo dài.

*Tài liệu tham khảo

Fatty Liver

Fatty Liver Stages – Types, Symptoms, Causes, Treatment Options

Fatty liver

Fatty liver disease (MASLD)


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Nguyên nhân Cholesterol tăng cao trong máu

]]>
https://duocsiviet.com/gan-nhiem-mo-xay-ra-khi-nao-2782/feed/ 0
Nguyên nhân Cholesterol tăng cao trong máu https://duocsiviet.com/nguyen-nhan-cholesterol-tang-cao-trong-mau-2762/ https://duocsiviet.com/nguyen-nhan-cholesterol-tang-cao-trong-mau-2762/#respond Mon, 08 Dec 2025 07:55:13 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2762 Có đến 24% các ca tử vong liên quan đến bệnh tim mạch là do cholesterol LDL cao. Cholesterol tăng cao trong máu kéo dài là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ cao xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch nếu không được kiểm soát tốt. Có nhiều nguyên nhân khiến Cholesterol tăng cao trong máu. Cùng DSV tìm hiểu kỹ về nguyên nhân gây tăng cao Cholesterol máu nhé!

1. Chế độ ăn uống không lành mạnh

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến Cholesterol tăng cao. 

Việc tiêu thụ quá nhiều chất béo làm tăng cường LDL – Cholesterol (LDL-C) ở gan:

  • Tiêu thụ Chất béo Bão hòa cao: Có nhiều trong thịt đỏ, mỡ động vật, da gia cầm, bơ, và các sản phẩm từ sữa nguyên kem. Chất béo bão hòa tăng sản xuất LDL-C tại gan.
  • Tiêu thụ Chất béo Chuyển hóa (Trans Fat): Có trong các loại thực phẩm chiên rán, đồ ăn nhanh, bánh quy và bánh ngọt công nghiệp. Trans Fat đặc biệt nguy hiểm vì nó vừa làm tăng LDL-C vừa làm giảm HDL-C (Cholesterol tốt).
  • Tiêu thụ quá nhiều Cholesterol từ thực phẩm: Các thực phẩm giàu Cholesterol như nội tạng động vật (óc, gan), mặc dù ít ảnh hưởng hơn chất béo bão hòa, nhưng vẫn góp phần làm tăng tổng lượng Cholesterol ở một số người.

Các loại thực phẩm giàu Cholesterol

2. Yếu tố di truyền, gia đình

Yếu tố di truyền đóng vai trò lớn với các chỉ số mỡ máu:

Tăng Cholesterol Máu Gia đình (Familial Hypercholesterolemia – FH): Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp khiến cơ thể không thể loại bỏ LDL-C khỏi máu một cách hiệu quả. Người mắc bệnh này có thể có mức LDL-C rất cao ngay từ khi còn trẻ, dù chế độ ăn uống lành mạnh.

Nguyên nhân Cholesterol tăng cao trong máu

3. Lối sống không lành mạnh

  • Hút thuốc: Hút thuốc làm giảm cholesterol HDL, đặc biệt là ở phụ nữ, và làm tăng cholesterol LDL.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nồng độ một số hormone , chẳng hạn như corticosteroid . Những hormone này có thể khiến cơ thể bạn sản xuất nhiều cholesterol hơn.
  • Rượu, bia: Uống quá nhiều rượu (hơn hai ly mỗi ngày đối với nam giới hoặc một ly mỗi ngày đối với phụ nữ) có thể làm tăng tổng lượng cholesterol trong máu.
  • Mất ngủ: Ngủ ít hoặc ngủ không đủ giấc có thể làm giảm sức khỏe tim mạch.
  • Thiếu hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng HDL-C (Cholesterol tốt) và giảm LDL-C. Ít vận động sẽ làm giảm khả năng này.
  • Thừa cân hoặc Béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa, đặc biệt là mỡ bụng, có xu hướng làm tăng LDL-C và Triglycerides, đồng thời giảm HDL-C.

Nguyên nhân Cholesterol tăng cao trong máu

4. Bênh lý và các loại thuốc

Một số bệnh lý nền có thể gây tăng Cholesterol thứ phát:

  • Bệnh tiểu đường (Đái tháo đường): Thường đi kèm với tăng TG và giảm HDL-C.
  • Suy giáp (Hypothyroidism): Tuyến giáp hoạt động kém có thể làm chậm quá trình loại bỏ LDL-C của cơ thể.
  • Bệnh thận và Bệnh gan.
  • Bệnh lupus ban đỏ
  • Thừa cân và béo phì
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
  • Ngưng thở khi ngủ

Một số loại thuốc điều trị các vấn đề sức khỏe khác có thể làm tăng mức cholesterol LDL “xấu” hoặc làm giảm mức cholesterol HDL “tốt”, bao gồm:

  • Thuốc điều trị loạn nhịp tim , chẳng hạn như amiodarone
  • Thuốc chẹn beta để giảm đau thắt ngực hoặc điều trị huyết áp cao
  • Thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị  bệnh ung thư
  • Thuốc lợi tiểu, chẳng hạn như thiazide, để điều trị cao  huyết áp
  • Thuốc ức chế miễn dịch thuốc, chẳng hạn như cyclosporine, để điều trị các bệnh viêm nhiễm hoặc để ngăn ngừa tình trạng đào thải sau khi ghép tạng
  • Retinoid để điều trị mụn trứng cá
  • Steroid, chẳng hạn như prednisone, để điều trị các bệnh viêm như lupus, viêm khớp dạng thấp và bệnh vẩy nến

Tóm lại, nguyên nhân gây tăng cholesterol trong máu kéo dài rất đa dạng. Sự tăng LDL-C kéo dài là nguy hiểm vì nó gây ra xơ vữa động mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Chúng ta cần phải kiểm soát các chỉ số mỡ máu từ sớm để có một sức khỏe tốt.

Nguyên nhân Cholesterol tăng cao trong máu

*Tài liệu tham khảo

Cholesterol

Bệnh tim mạch (CVD) ở Việt Nam

Blood Cholesterol


XEM THÊM:

Hamotos – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Các loại thực phẩm giàu cholesterol

]]>
https://duocsiviet.com/nguyen-nhan-cholesterol-tang-cao-trong-mau-2762/feed/ 0
Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu https://duocsiviet.com/tai-sao-tang-cholesterol-thoi-gian-dai-lai-xau-2754/ https://duocsiviet.com/tai-sao-tang-cholesterol-thoi-gian-dai-lai-xau-2754/#respond Mon, 01 Dec 2025 08:59:08 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2754 Tăng Cholesterol trong thời gian dài, đặc biệt, tăng LDL – Cholesterol (Cholesterol “xấu”), là điều không tốt với cơ thể. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ cao xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch nếu không được kiểm soát tốt.

Vậy, tại sao tăng Cholesterol trong thời gian dài lại xấu? Cùng DSV tìm hiểu ngay nhé!

1. Quá trình hình thành và phát triển mảng xơ vữa

– Lắng đọng LDL-Cholesterol: Khi nồng độ LDL tăng cao trong thời gian dài, LDL-Cholesterol dễ dàng và tích tụ tại lớp nội mạc thành động mạch. Từ đó, các mảng xơ vữa hình thành. 

– Phản ứng viêm, oxy hóa LDL-Cholesterol: LDL – Cholesterol tích tụ bị oxy hóa. Quá trình này kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể, kích thích đại thực bào.

– Hình thành các tế bào bọt: Quá trình đại thực bào trên sẽ hình thành các tế bào bọt. Các tế bào bọt sẽ hấp thụ LDL tạo các lớp dày trên mạc thành động mạch. Chúng có thể nhìn thấy bằng mắt thường dưới dạng các u vàng hoặc vệt mỡ màu vàng. Đây chính là các mảng xơ vữa cứng và dày. 

– Lõi hoại tử: Khi có lõi hoại tử, tổn thương là xơ vữa động mạch.

Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu

2. Các hậu quả nguy hiểm khi có mảng bám xơ vữa

Mảng xơ vữa phát triển trong nhiều năm (thường không có triệu chứng) và gây ra các vấn đề sau:

  • Hẹp mạch máu: Mảng bám làm cho lòng động mạch bị thu hẹp lại, cản trở lưu lượng máu giàu oxy đến các cơ quan quan trọng. 

Hậu quả: Giảm cung cấp máu, oxy (thiếu máu cục bộ) đến tim, não hoặc các cơ quan khác.

  • Giảm đàn hồi mạch: Thành động mạch trở nên cứng và kém linh hoạt (mất tính đàn hồi), làm tăng huyết áp và tăng áp lực lên tim.
  • Tạo các cục máu đông: Mảng xơ vữa có thể bị nứt hoặc vỡ ra. Cơ thể sẽ tạo phản ứng “cầm máu” để “vá” vết nứt mạch máu. Vì vậy, có thể hình thành các cục máu đông. Cục máu đông có thể bịt kín hoàn toàn mạch máu.

Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu

3. Biến cố Tim mạch và Mạch máu Não

Chính cục máu đông hoặc sự hẹp tắc nghẽn nghiêm trọng gây ra các biến cố cấp tính sau, tùy thuộc vào vị trí mạch máu:

  • Nhồi máu cơ tim (Đau tim): Xảy ra khi cục máu đông làm tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành (cung cấp máu cho tim).
  • Đột quỵ (Nhồi máu não): Xảy ra khi cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch não (cung cấp máu cho não).
  • Bệnh động mạch ngoại biên (PAD): Tắc nghẽn các động mạch ở chi dưới, gây đau đớn (đau cách hồi) và có nguy cơ hoại tử chi.

Do đó, tăng cholesterol kéo dài là “kẻ giết người thầm lặng” vì nó tiến triển âm thầm và có thể gây ra các biến cố nghiêm trọng mà không có dấu hiệu báo trước.

Tại sao tăng cholesterol thời gian dài lại xấu

*Tài liệu tham khảo

What Is Atherosclerosis?

Mechanisms of Plaque Formation and Rupture


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Các loại thực phẩm giàu Cholesterol

]]>
https://duocsiviet.com/tai-sao-tang-cholesterol-thoi-gian-dai-lai-xau-2754/feed/ 0
Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì https://duocsiviet.com/mo-mau-cao-nen-kieng-an-gi-2738/ https://duocsiviet.com/mo-mau-cao-nen-kieng-an-gi-2738/#respond Wed, 19 Nov 2025 08:33:09 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2738 Mỡ máu cao là một trong những bệnh có nguy cơ cao gây các bệnh về tim mạch, đột quỵ. Kiểm soát mỡ máu đòi hỏi việc thay đổi chế độ ăn uống một cách nghiêm túc để tăng chỉ số Cholesterol tốt (HDL-C), giảm các chỉ số Cholesterol xấu (LDL-C) và Triglycerides (TG). Bên cạnh đó, người mỡ máu cao cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định của nhân viên y tế.

Dưới đây là các nhóm thực phẩm bạn nên kiêng hoặc hạn chế ăn khi bị mỡ máu cao:

1. Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa, Cholesterol xấu

Chất béo bão hòa là chất béo không chứa liên kết đôi, thường rắn ở nhiệt độ thường. Đây là nhóm thực phẩm chính làm tăng LDL-C (Cholesterol xấu). Quá nhiều chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác.

  • Thịt đỏ và thịt chế biến: Thịt bò, thịt cừu, thịt lợn (phần mỡ), và các loại thịt đã qua chế biến như xúc xích, thịt xông khói, dăm bông, lạp xưởng.
  • Nội tạng động vật: Óc, gan, lòng, tim, cật… Đây là nguồn Cholesterol bão hòa rất cao.
  • Mỡ và da động vật: Mỡ lợn, mỡ gà, da gà, da vịt.
  • Sản phẩm từ sữa béo nguyên kem: Sữa tươi nguyên kem, kem tươi, phô mai béo, bơ động vật. Nên chuyển sang dùng sữa tách béo hoặc ít béo.
  • Lòng đỏ trứng: Nên hạn chế ăn, đặc biệt là nếu bạn đã có bệnh tim mạch.

Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì

2. Không nên sử dụng chất béo chuyển hóa (Transfat)

Chất béo chuyển hóa, hay axit béo chuyển hóa (TFA), là axit béo không bão hòa có nguồn gốc từ công nghiệp hoặc tự nhiên. 

Chất béo chuyển hóa được tạo ra khi dầu lỏng được chuyển thành chất béo rắn. Quá trình này được gọi là dầu hydro hóa một phần (PHO).

Chất béo chuyển hóa làm tắc nghẽn động mạch, làm tăng nguy cơ đau tim và tử vong. Theo khuyến cáo của WHO dành cho người lớn là hạn chế tiêu thụ chất béo chuyển hóa ở mức dưới 1% tổng lượng năng lượng nạp vào.

  • Thực phẩm chiên rán công nghiệp: Gà rán, khoai tây chiên, gà tẩm bột, các loại bánh chiên.
  • Thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn: Bánh quy, bánh ngọt công nghiệp, bánh nướng, đồ ăn nhanh, bỏng ngô bơ.
  • Bơ thực vật (Margarine), shortening: Đặc biệt là các loại có ghi “dầu thực vật đã được hydrogen hóa một phần” (partially hydrogenated oil).

Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì

3. Hạn chế đường và tinh bột tinh chế

Tinh bột tinh chế là sản phẩm đã bị loại bỏ hoàn toàn cám, chất xơ và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như bánh mì trắng, bột bánh pizza, mì ống, bánh ngọt,…

Các loại tinh bột này tiêu hóa rất nhanh nhưng lại chứa năng lượng lớn. Điều này làm tăng cao chỉ số đường huyết, thừa năng lượng và gây tích tụ mỡ.

Việc tiêu thụ quá nhiều đường và carbohydrate tinh chế là nguyên nhân chính gây tăng Triglycerides (TG) và tăng cân.

  • Đường và đồ ngọt: Nước ngọt có gas, nước ép trái cây đóng hộp (giàu đường), kẹo, bánh kem.
  • Tinh bột trắng: Cơm trắng, bánh mì trắng, bún, phở, mì gói (nên thay thế bằng ngũ cốc nguyên hạt, gạo nguyên cám).
  • Đồ uống có cồn: Rượu bia là nguyên nhân hàng đầu làm tăng chỉ số Triglycerides rất nhanh và mạnh.

Việc kiểm soát mỡ máu cần chế độ ăn khoa học, lối sống lạnh mạnh và sự tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định từ nhân viên y tế. Hãy bắt đầu điều chỉnh thực đơn của bạn để bảo về sức khỏe chính mình từ ngay hôm nay!

Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì

*Tài liệu tham khảo

Refined Carbs and Sugar: Choosing Healthier Unrefined Carbhydrates

Trans fat

Saturated Fat

Facts about saturated fats


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Đánh giá nguy cơ tim mạch bằng thang SCORE 2

]]>
https://duocsiviet.com/mo-mau-cao-nen-kieng-an-gi-2738/feed/ 0
Các loại thang điểm Score 2 cập nhật mới nhất đánh giá nguy cơ mỡ máu https://duocsiviet.com/cac-loai-thang-diem-score-2-cap-nhat-moi-nhat-danh-gia-nguy-co-mo-mau-2733/ https://duocsiviet.com/cac-loai-thang-diem-score-2-cap-nhat-moi-nhat-danh-gia-nguy-co-mo-mau-2733/#respond Mon, 17 Nov 2025 04:39:45 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2733 Thang SCORE 2 là công cụ đánh giá nguy cơ tim mạch hữu ích. Thang SCORE 2 cũng được cập nhật thêm các phiên bản khác để phù hợp với độ tuổi và nhóm dân số cụ thể. 

Dưới đây là các loại thang điểm SCORE2 được cập nhật mới nhất (từ Hướng dẫn năm 2021 của Hội Tim mạch Châu Âu – ESC) và vai trò của chúng trong đánh giá mỡ máu (Cholesterol)

1. Các loại thang SCORE 2 cập nhật

Hiện nay, có 3 loại tháng SCORE 2 đang được sử dụng

  • SCORE 2: Ước tính nguy cơ bệnh tim mạch gây tử vong và không gây tử vong trong 10 năm. Từ độ tuổi 40 – 69.
  • SCORE 2 – OP: Ước tính nguy cơ bệnh tim mạch trong 5 năm và 10 năm ở người cao tuổi. Từ 70 tuổi trở lên.
  • SCORE 2 – Diabetes: Ước tính nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường, có điều chỉnh nguy cơ cao hơn. Dành cho bệnh nhân đái tháo đường. 

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

2. Nguyên tắc đánh giá chỉ số mỡ máu bằng thang SCORE 2

Các Thang SCORE 2 không chỉ đánh giá nguy cơ tim mạch trong 10 năm mà còn giúp nhân viên y tế đặt ra mục tiêu điều trị LDL-C cần đạt được.

Nguyên tắc đánh giá:

  • Tính toán Nguy cơ: Nhập các chỉ số đầu vào (tuổi, huyết áp, hút thuốc, Cholesterol) vào mô hình SCORE2 để cho ra Tỷ lệ % Nguy cơ Tim mạch trong 10 năm.
  • Phân loại Nguy cơ và Đặt Mục tiêu LDL-C: Dựa trên tỷ lệ phần trăm nguy cơ này, bệnh nhân được phân loại và đặt ra mục tiêu giảm LDL-C nghiêm ngặt hơn nếu nguy cơ tổng thể Tim mạch cao hơn:
Phân loại Nguy cơ (Dựa trên SCORE2) Nguy cơ Tim mạch 10 năm Mục tiêu LDL-C cần đạt được
Rất Cao (Very High Risk) Trên 10% LDL-C phải dưới 1.4 mmol/L (55 mg/dL)
Cao (High Risk) 5% – 10% LDL-C phải dưới 1.8 mmol/L (70 mg/dL)
Trung bình (Moderate Risk) 1% – 5% LDL-C phải dưới 2.6 mmol/L (100 mg/dL)

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

SCORE2 không phải là công cụ đánh giá mỡ máu đơn thuần, mà là một mô hình tổng hợp toàn diện giúp ước tính nguy cơ mắc bệnh tim mạch gây tử vong và không gây tử vong trong 10 năm. Sự ra đời của các phiên bản cập nhật như SCORE2 (cho tuổi 40-69), SCORE2-OP (cho người từ 70 tuổi trở lên) và thang SCORE 2 – Diabetes (cho bệnh nhân tiểu đường) đã giúp tối ưu cá nhân hóa việc đánh giá rủi ro tim mạch và định hướng điều trị cho từng người bệnh.


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Đánh giá chỉ số nguy cơ tim mạch bằng thang SCORE 2

]]>
https://duocsiviet.com/cac-loai-thang-diem-score-2-cap-nhat-moi-nhat-danh-gia-nguy-co-mo-mau-2733/feed/ 0
Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào https://duocsiviet.com/danh-gia-chi-so-mo-mau-nguy-co-tim-mach-bang-thang-diem-score-2-nhu-the-nao-2710/ https://duocsiviet.com/danh-gia-chi-so-mo-mau-nguy-co-tim-mach-bang-thang-diem-score-2-nhu-the-nao-2710/#respond Thu, 13 Nov 2025 08:04:35 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2710 Theo Tổ chức Y tế WHO, bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ người qua đời vì bệnh tim mạch chiếm hơn 30% số ca tử vong. Bệnh tim mạch ngày càng trẻ hóa. 

Hiện nay, có rất nhiều phương pháp để đánh giá chỉ số mỡ máu, bệnh tim mạch. Thang điểm SCORE 2 dùng để ước tính, phân tầng nguy cơ tim mạch từ 40-89 tuổi. Vậy, Đánh giá chỉ số mỡ máu bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào? Cùng DSV tìm hiểu ngay nhé!

1. Thang SCORE là gì?

Thang SCORE được công bố năm 2003 dựa trên nghiên cứu đoàn hệ 12 nước tại Châu Âu. Thang SCORE dùng ước tính nguy cơ tử vong tim mạch 10 năm ở người 40 – 65 tuổi. Các yếu tố nguy cơ được đưa vào gồm: tuổi, giới tính, hút thuốc lá, cholesterol toàn phần, tỷ lệ cholesterol toàn phần/ HDL cholesterol, huyết áp tâm thu.

SCORE 2 là thang điểm được cập nhật và điều chỉnh những thiếu sót từ thang điểm SCORE. Đây là phiên bản mới nhất được áp dụng theo Hướng dẫn ESC (Hội tim mạch Châu Âu) năm 2021 về phòng ngừa bệnh tim mạch trong thực hành lâm sàng.

Thang điểm SCORE 2 được dựa trên 45 nghiên cứu đoàn hệ ở 13 nước ở nhiều nhóm nguy cơ (từ thấp đến cao) với 677.684 người tham gia. Các yếu tố nguy cơ được đưa vào gồm: tuổi, giới tính, hút thuốc lá, non-HDL cholesterol, huyết áp tâm thu.

Thang điểm SCORE 2 dùng để ước lượng nguy cơ bệnh tim mạch gây tử vong và không tử vong ở người không có tiền sử bệnh tim hay đái tháo đường trước đó, ở độ tuổi 40 – 69 tuổi. Thang điểm SCORE 2 – OP tương tự như SCORE 2, nhưng được dùng cho đối tượng trên 70 tuổi.

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

2. Các thông số đầu vào của thang SCORE 2

Để tính toán nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE2, cần có các thông số sau:

2.1 Tuổi

Tuổi tác ảnh hưởng lớn tới hoạt động của tim mạch. Tuổi càng cao, thành tim dày lên  khiến động mạch cứng hơn, quá trình bơm máu khó khăn hơn. Vì vậy, hoạt động của tim kém hiệu quả hơn, nguy cơ mắc bệnh tim mạch gia tăng theo độ tuổi.

2.2 Giới tính

Bệnh tim mạch phổ biến ở nam giới hơn nữ giới. Tuy nhiên, sau thời kỳ tiền mãn kinh, nguy cơ ở nữ giới lại cao hơn nam giới. Phụ nữ cũng gặp các triệu chứng và tiên lượng xấu hơn so với nam giới.

2.3. Tình trạng hút thuốc

Hút thuốc lá không chỉ làm tăng nguy cơ gây ung thư phổi mà còn làm tăng đáng kể nguy cơ tim mạch.  

Hút thuốc làm tổng lượng cholesterol, nồng độ LDL và VLDL, Triglycerid tăng cao trong huyết thanh. Đồng thời, nồng độ HDL cũng bị giảm hơn so với người không hút thuốc lá. Chính vì vậy, các mảng bám động mạch có “điều kiện thuận lợi” để hình thành, gây nguy cơ cao xơ vữa động mạch và các bệnh liên quan. 

Nghiên cứu cho thấy hút thuốc làm tăng nhịp tim, co thắt các động mạch lớn và rối loạn nhịp tim… khiến ảnh hưởng xấu đến hoạt động của tim. Việc hút thuốc cũng làm tăng huyết áp và tăng nguy cơ đột quỵ ở những người đã có sẵn chứng huyết áp cao.

Ngoài ra, những người hít khói thuốc lá thụ động cũng tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch.

2.4 Huyết áp tâm thu

Khi tăng huyết áp đặc biệt là tăng huyết áp tâm thu sẽ tăng áp lực máu lên thành mạch, ảnh hưởng hoạt động của tim. Sau thời gian dài, thành mạch có xu hướng dày lên, dẫn đến nguy cơ tim mạch, xơ vữa động mạch cao,…

2.5 Non HDL – Cholesterol

Non HDL – Cholesterol là cholesterol không phải HDL. Đây là nhóm gồm các loại Cholesterol “không tốt” cho cơ thể, điển hình là LDL – Cholesterol. Loại cholesterol này khi tăng cao trong cơ thể sẽ gây lắng đọng mỡ ở thành động mạch, gây xơ vữa. Các mảng xơ vữa dày lên sẽ làm hẹp hoặc tắc mạch máu, giảm lưu thông máu và gây nhiều biến cố tim mạch.

Công thức tính:

Non HDL – Cholesterol = Tổng lượng cholesterol – HDH Cholesterol

3. Nguyên tắc đánh giá thang SCORE 2

Thang SCORE 2 không chỉ đánh giá hàm lượng HDL Cholesterol đơn độc mà kết hợp những yếu tố có thể dẫn đến nguy cơ tim mạch cao. Vì vậy, Thang SCORE 2 giúp hỗ trợ đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể trong 10 năm.

Sau khi tính toán ra tỷ lệ nguy cơ tim mạch 10 năm, tỷ lệ này sẽ được phân loại nguy cơ của bệnh nhân và đặt mục tiêu LDL-C tương ứng. Mức độ nguy cơ cao hơn đồng nghĩa với mục tiêu điều trị mỡ máu (LDL-C) nghiêm ngặt hơn.

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

4. Quá trình đánh giá thông qua thang SCORE 2

  • Nhập liệu: Đưa các chỉ số của bệnh nhân (tuổi, huyết áp, hút thuốc, Total Cholesterol, HDL-C) vào công cụ tính SCORE2.
  • Tính toán: Công cụ sẽ đưa ra Tỷ lệ % nguy cơ mắc bệnh tim mạch trong 10 năm.
  • Phân loại: Dựa vào tỷ lệ % này để phân loại bệnh nhân vào nhóm nguy cơ (Thấp, Trung bình, Cao, Rất Cao).
  • Đặt mục tiêu: Dựa trên nhóm nguy cơ vừa phân loại, bác sĩ sẽ đặt mục tiêu giảm LDL-C nghiêm ngặt hơn (thường thông qua điều chỉnh lối sống và thuốc Statin) nhằm giảm nguy cơ tim mạch.

Đánh giá chỉ số mỡ máu, nguy cơ tim mạch bằng thang điểm SCORE 2 như thế nào

*Tài liệu tham khảo

Cardiovascular risk of smoking and benefits of smoking cessation

Gender Disparities in Cardiovascular Disease and Their Management: A Review

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh Tim Mạch

Khoảng 200.000 người Việt tử vong vì tim mạch mỗi năm, 8 lời khuyên để không mắc bệnh này


XEM THÊM:

Hamotos – Giải pháp hỗ trợ kiểm soát mỡ máu từ thiên nhiên

Nhóm bệnh rối loạn lipid máu

]]>
https://duocsiviet.com/danh-gia-chi-so-mo-mau-nguy-co-tim-mach-bang-thang-diem-score-2-nhu-the-nao-2710/feed/ 0
Nhóm bệnh rối loạn lipid máu https://duocsiviet.com/nhom-benh-roi-loan-lipid-mau-2708/ https://duocsiviet.com/nhom-benh-roi-loan-lipid-mau-2708/#respond Tue, 11 Nov 2025 08:23:16 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2708 Mỡ máu cao thuộc nhóm nào? Cùng DSV tìm hiểu kỹ hơn về rối loạn mỡ máu nhé!

1. Rối loạn lipid máu là gì?

Rối loạn lipid máu là một rối loạn chuyển hóa, khiến tình trạng nồng độ lipid bất thường trong máu, có thể dẫn đến nguy cơ cao các bệnh về tim mạch, đột quỵ. Sự rối loạn lipid này được chẩn đoán dựa vào xét nghiệm máu, nằm ngoài khoảng tham chiếu

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như thế nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

2. Nguyên nhân rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu, đặc trưng bởi những bất thường trong chuyển hóa lipid. Có nhiều nguyên nhân gây bệnh, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Việc hiểu rõ những nguyên nhân này rất quan trọng để phát triển các biện pháp can thiệp và phòng ngừa. Rối loạn lipid máu có thể được phân loại thành 2 loại dựa trên nguyên nhân:

2.1 Rối loạn lipid máu nguyên phát

Đây là do đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid. Rối loạn lipid máu nguyên phát có thể do di truyền. Một số ví dụ về rối loạn lipid máu nguyên phát như: tăng cholesterol máu gia đình, tăng triglyceride máu gia đình, tăng lipid máu kết hợp gia đình,…

2.2 Rối loạn lipid máu thứ phát

Rối loạn này là do các yếu tố lối sống hoặc các tình trạng bệnh lý khác làm thay đổi nồng độ lipid trong máu. Rối loạn lipid máu thứ phát có thể hồi phục hoặc điều chỉnh được bằng cách giải quyết nguyên nhân ban đầu. 

Một số ví dụ về các yếu tố nguy cơ rối loạn lipid máu thứ phát bao gồm ít vận động, ăn uống không lành mạnh, béo phì, tiểu đường, suy giáp, bệnh thận mãn tính, bệnh gan, lạm dụng rượu, hút thuốc và sử dụng một số loại thuốc.

3. 5 nhóm bệnh rối loạn lipid máu

Rối loạn chuyển hóa lipid máu khi có một hoặc nhiều các rối loạn sau:

3.1 Tăng cholesterol huyết tương

+ Bình thường: Cholesterol trong máu < 5,2 mmol/L (< 200 mg/dL)

+ Tăng giới hạn: Cholesterol trong máu từ 5,2 đến 6,2 mmol/L (200 – 239

mg/dL).

+ Tăng cholesterol máu khi > 6,2 mmol/L (> 240 mg/dL)

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.2 Tăng TG (triglycerid) trong máu

+ Bình thường: TG máu < 2,26 mmol/L (< 200 mg/dL).

+ Tăng giới hạn: TG từ 2,26 – 4,5 mmol/L (200 – 400 mg/dL).

+ Tăng TG: TG từ 4,5 – 11,3 mmol/L (400 – 1000 mg/dL).

+ Rất tăng: TG máu > 11,3 mmol/L (> 1000 mg/dL).

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.3 Giảm HDL-C (High Density Lipoprotein Cholesterol)

+ HDL-C là một lipoprotein có tính bảo vệ thành mạch. Khác với LDL-C, nếu

giảm HDL-C là có nguy cơ cao với xơ vữa động mạch.

+ Bình thường HDL-C trong máu > 0,9 mmol/L.

+ Khi HDL-C máu < 0,9 mmol/L (< 35 mg/dL) là giảm.

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.4 Tăng LDL–C (Low Density Lipoprotein Cholesterol)

+ Bình thường: LDL-C trong máu < 3,4 mmol/L (< 130 mg/dL).

+ Tăng giới hạn: 3,4 – 4,1 mmol/L (130 – 159 mg/dL).

+ Tăng nhiều khi: > 4,1 mmol/L (> 160 mg/dL).

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

3.5 Rối loạn lipid máu kiểu hỗn hợp

Khi cholesterol > 6,2 mmol/L và TG trong khoảng 2,26 – 4,5 mmol/L.

*Tài liệu tham khảo

Dyslipidemia

Lipid Storage Diseases


XEM THÊM:

Hamotos – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thiên nhiên

Các thông số chính khi xét nghiệm máu

]]>
https://duocsiviet.com/nhom-benh-roi-loan-lipid-mau-2708/feed/ 0
Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu https://duocsiviet.com/cac-thong-so-mo-mau-chinh-khi-xet-nghiem-mau-2698/ https://duocsiviet.com/cac-thong-so-mo-mau-chinh-khi-xet-nghiem-mau-2698/#respond Mon, 03 Nov 2025 08:34:11 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2698 Mỡ máu hay Lipid máu, chất béo là thành phần quan trọng đối với cơ thể chúng ta. Nhưng, khi chỉ số mỡ máu quá cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sức khỏe và nguy cơ dẫn đến các bệnh về tim mạch. Chính vì vậy, xét nghiệm mỡ máu rất quan trọng và khuyến cáo nên được kiểm tra định kỳ để kiểm soát mỡ máu hiệu quả nhất. Tuy nhiên, có rất nhiều chỉ số trong tờ xét nghiệm máu và bạn không biết đâu là thông số mỡ máu chính. Cùng DSV tìm hiểu rõ hơn về các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu nhé!

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

1. Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

Khi xét nghiệm mỡ máu, có 4 chỉ số quan trọng chúng ta cần quan tâm, bao gồm:

Cholesterol toàn phần

LDL-cholesterol (LDL-c)

HDL-cholesterol (HDL-c)

Triglyceride

Dựa vào các chỉ số này, bác sĩ sẽ đánh giá được mức độ rối loạn chuyển hóa lipid và các bệnh, nguy cơ biến chứng liên quan như xơ vữa động mạch, tim mạch, tiểu đường,…

2. Ý nghĩa của các chỉ số mỡ máu

2.1 Xét nghiệm Cholesterol toàn phần

Cholesterol toàn phần là đo tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cholesterol HDL, LDL và Triglycerid. 

Bình thường: Cholesterol toàn phần trong máu < 5,2 mmol/L (< 200 mg/dL). Đây là mức an toàn, có nguy cơ thấp mắc các bệnh tim mạch, mạch vành.

Tăng giới hạn: Cholesterol trong máu từ 5,2 đến 6,2 mmol/L (200 – 239 mg/dL). Ngưỡng này cần chú ý ăn uống, sinh hoạt điều độ và nên theo dõi sức khỏe định kỳ. 

Tăng cholesterol máu khi > 6,2 mmol/L (> 240 mg/dL). Khi nồng độ cholesterol toàn phần tăng quá cao sẽ dẫn đến nguy cơ cao các bệnh về tim mạch, xơ vữa động mạch,…

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

2.2 Chỉ số LDL-cholesterol (LDL-c)

Bình thường: LDL-C trong máu < 3,4 mmol/L (< 130 mg/dL).

Tăng giới hạn: 3,4 – 4,1 mmol/L (130 – 159 mg/dL).

Tăng nhiều khi: > 4,1 mmol/L (> 160 mg/dL).

Nồng độ cholesterol LDL cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Nồng độ LDL tăng cao, lâu ngày sẽ lắng đọng, tích tụ tại thành mạch tim và não. Điều này dẫn đến hình thành các mảng xơ, xơ vữa động mạch. Các mảng xơ vữa gây hẹp, tắc động mạch, gây áp lực lớn lên thành động mạch. Vì vậy, người bệnh có nguy có cao đột quỵ do vỡ mạch máu não, nhồi máu cơ tim,…

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

2.3 Chỉ số HDL-cholesterol (HDL-c)

HDL-C là một lipoprotein có tính bảo vệ thành mạch. HDL giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ động mạch về gan xử lý, ngăn ngừa sự hình thành mảng bám thành mạch. Khác với LDL-C, nếu giảm HDL-C là có nguy cơ cao với xơ vữa động mạch.

Bình thường HDL-C trong máu > 0,9 mmol/L.

Khi HDL-C máu < 0,9 mmol/L (< 35 mg/dL) là giảm.

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

2.4 Chỉ số Triglyceride (TG)

Triglyceride là chất béo mà cơ thể sử dụng để tạo ra năng lượng và cũng là dạng dự trữ trong các tế bào mỡ. Đây cũng là dạng chất béo chủ yếu trong thức ăn hàng ngày. Vì vậy, chỉ số triglycerid cũng góp phần đánh giá tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu.

Bình thường: TG máu < 2,26 mmol/L (< 200 mg/dL).

Tăng giới hạn: TG từ 2,26 – 4,5 mmol/L (200 – 400 mg/dL).

Tăng TG: TG từ 4,5 – 11,3 mmol/L (400 – 1000 mg/dL).

Rất tăng: TG máu > 11,3 mmol/L (> 1000 mg/dL).

Các thông số mỡ máu chính khi xét nghiệm máu

Kết luận: 

Chỉ cần 1 trong 4 chỉ số quan trọng trên vượt ngoài ngưỡng bình thường đã được coi là rối loạn chuyển hóa lipid máu. Kiểm soát tốt các chỉ số mỡ máu sẽ giảm thiểu nguy cơ rối loạn mỡ máu. Xét nghiệm mỡ máu được khuyến cáo kiểm tra định kỳ để phòng ngừa nguy cơ bệnh lý do rối loạn chuyển hóa mỡ máu gây ra. 


XEM THÊM:

HAMOTOS – Giải pháp hỗ trợ hạ mỡ máu từ thành phần thiên nhiên

Kiểm tra chỉ số mỡ máu như nào khi cầm tờ xét nghiệm máu

]]>
https://duocsiviet.com/cac-thong-so-mo-mau-chinh-khi-xet-nghiem-mau-2698/feed/ 0
Tại sao bệnh nhân Thalasemia không bổ sung sắt https://duocsiviet.com/tai-sao-benh-nhan-thalasemia-khong-bo-sung-sat-2630/ https://duocsiviet.com/tai-sao-benh-nhan-thalasemia-khong-bo-sung-sat-2630/#respond Fri, 26 Sep 2025 01:55:49 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2630 Không phải ai thiếu máu cũng cần bổ sung sắt. Bệnh nhân Thalassemia là một trường hợp đặc biệt. Người mắc Thalassemia không những không được bổ sung sắt mà còn phải thực hiện các liệu pháp thải sắt.

1. Bệnh Thalassemia là gì?

Bệnh Thalassemia hay còn gọi là thiếu máu tan huyết bẩm sinh. Bệnh Thalassemia ảnh hưởng đến sự tổng hợp hemoglobin và chức năng của các tế bào hồng cầu trong cơ thể. Đây là một rối loạn di truyền và kéo dài đến suốt đời.

Bình thường hemoglobin được tổng hợp bởi hai chuỗi alpha globin và hai chuỗi beta globin. Ở các bệnh nhân Thalassemia, hemoglobin không được hình thành hoàn chỉnh dẫn đến các tế bào hồng cầu không hoạt động bình thường và tồn tại với thời gian ngắn hơn. Bên cạnh đó, các mảnh hemoglobin “khiếm khuyết” sẽ bám vào các tế bào hồng cầu trưởng thành và gây tan máu.

Tại sao bệnh nhân Thalasemia không bổ sung sắt

2. Tại sao bệnh nhân Thalassemia không được bổ sung sắt?

Bệnh Thalassemia gây hiện tượng quá tải sắt vì:

  • Chỉ định truyền máu ở các bệnh nhân thể nặng. Mỗi đơn vị máu truyền vào cơ thể đều chứa một lượng sắt đáng kể.
  • Lượng hồng cầu bị phá hủy nhiều hơn bình thường, khiến lượng lớn sắt ứ đọng.
  • Cơ thể tăng hấp thu sắt: Dù đã có quá nhiều sắt, nhưng vì cơ thể bị thiếu máu mạn tính, nó vẫn tự động tăng cường hấp thu sắt từ thức ăn để cố gắng bù đắp.

Chính vì vậy, bệnh nhân Thalassemia không được bổ sung sắt và phải tuân thủ nghiêm ngặt liệu trình thải sắt của bác sĩ. 

*Tài liệu tham khảo

Thalassemia

Thalassemia

Thalassemia


XEM THÊM:

EuHema – Sắt Lipofer công nghệ sinh học tối ưu hấp thu

Có phải cứ thiếu sắt đều cần bổ sung sắt?

]]>
https://duocsiviet.com/tai-sao-benh-nhan-thalasemia-khong-bo-sung-sat-2630/feed/ 0
Tự nhiên bị ù tai là biểu hiện bệnh gì? https://duocsiviet.com/tu-nhien-bi-u-tai-la-bieu-hien-benh-gi-2447/ https://duocsiviet.com/tu-nhien-bi-u-tai-la-bieu-hien-benh-gi-2447/#respond Mon, 04 Aug 2025 04:26:20 +0000 https://duocsiviet.com/?p=2447 Bạn tự nhiên bị ù tai và lo lắng không biết nguyên nhân gì? Liệu ù tai có đáng lo ngại hay không?

Ù tai là gì? 

Ù tai là tình trạng nhận thức âm thanh khi không có kích thích âm thanh bên ngoài tương ứng.

Ù tai được coi là một triệu chứng chứ không phải là chẩn đoán. Biểu hiện của nó rất đa dạng, từ một bên đến hai bên, từ không liên tục đến liên tục. Thông thường, nguyên nhân chưa rõ nhưng có thể là do một bệnh lý thứ phát.

Tài liệu tham khảo

Tinnitus

Tự nhiên bị ù tai là biểu hiện bệnh gì?

Ù tai xuất hiện từ 3 hệ thống chính

1. Hệ thống thính giác

  • Ngoại vi: là nguyên nhân thường gặp, phổ biến. Nguyên nhân ù tai này liên quan đến tai, đặc biệt là hệ thống tai trong (ốc tai và dây thần kinh thính giác). Một số ví dụ điển hình như nghe tiếng ồn lớn, suy giảm thính lực do tuổi tác, tắc nghẽn ráy tai hoặc các bệnh lý như: viêm tai, hội chứng Meniere, rối loạn chức năng vòi nhĩ,…
  • Trung ương: là nguyên nhân ù tai hiếm gặp hơn, liên quan đến vùng xử lý âm thanh của não bộ. Ví dụ: khối u, chấn thương sọ não, một số bệnh thần kinh,…

Tự nhiên bị ù tai là biểu hiện bệnh gì?

2. Hệ thống cảm giác thân thể (đầu – cổ – hàm)

Các vấn đề ở vùng đầu – cổ – hàm có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh hoặc cơ quan gần tai.

  • Rối loạn khớp thái dương hàm: Do vị trí gần tai và có sự kết nối thần kinh, các vấn đề ở khớp thái dương hàm có thể gây ra ù tai, đau tai, đau đầu, hoặc cảm giác đầy tai.
  • Căng cơ cổ hoặc vai, thoái hóa đốt sống cổ: Các mạch máu, dây thần kinh phải đi qua vùng cổ để lên não và tai. Khi có sự co, căng cơ cổ – vai sẽ ảnh hưởng đến lượng máu lưu thông lên não, dây thần kinh thính giác. Điều này gây ra ù tai, kèm theo đau mỏi vai gáy, đau đầu, chóng mặt.
  • Chấn thương vùng đầu, cổ: Những chấn thương này làm ảnh hưởng đến cấu trúc liên quan đến thính giác, có thể gây ù tai.

Tài liệu tham khảo

Somatic (craniocervical) tinnitus and the dorsal cochlear nucleus hypothesis

Tự nhiên bị ù tai là biểu hiện bệnh gì?

3. Kết hợp cả hai hệ thống thính giác và hệ thống cảm giác thân thể (đầu – cổ – hàm)

Ù tai cũng có thể do sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố từ cả hệ thống thính giác và cảm giác thân thể.

Tự nhiên bị ù tai là biểu hiện bệnh gì?


XEM THÊM:

Inatos

Tại sao bạn thường xuyên “chóng mặt”?

]]>
https://duocsiviet.com/tu-nhien-bi-u-tai-la-bieu-hien-benh-gi-2447/feed/ 0