Bạch thược là dược liệu được sử dụng phổ biến từ rất lâu đời ở Trung Quốc. Bên cạnh đó, Bạch thược cũng mang vẻ đẹp đầy tinh khôi, đẹp đẽ. Hãy cùng team Dược sĩ Việt tìm hiểu về loại cây quý này nhé!
Mục lục
1. Giới thiệu về cây Bạch Thược
Bạch thược còn được gọi là Thược Dược.
Tên khoa học: Paeonia lactiflora Pall (Paeonia albiflora Pall.)
Họ Mẫu Đơn (Paeoniaceae).
Theo Dược điển Việt Nam 5 (DĐVN 5), tập 2, Bạch thược (Radix Paeoniae albae) là rễ phơi hay sấy khô của cây thược dược.
Bạch thược – còn được hiểu là vị thuốc có màu trắng. Rễ củ của cây bạch thược có màu trắng rất đặc trưng khi thu hoạch nên tên gọi của cây có nguồn gốc như vậy.
1.1 Đặc điểm thực vật của Bạch thược
Bạch Thược vốn có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Việt Nam một vài thập kỷ gần đây. Loài cây này ưa khí hậu mát mẻ vùng núi cao. Vì vậy, nước ta đã thí điểm trồng một số vùng dược liệu chứa Bạch thược ở Sapa (Lào Cai) vào năm 1960.
Bạch thược (hay thược dược) là một cây sống lâu năm nhưng chỉ cao từ 50-80cm.
- Cây phát triển hệ thống rễ củ to được thu hoạch chính làm dược liệu.
- Thân cây bạch thược rất dễ nhận biết, thường mọc thẳng đứng, lá hình trứng mọc so le khá dài từ 8-12 cm.
- Hoa bạch thược hay còn gọi là hoa thược dược thường có màu trắng, mọc rất to và đơn độc, có mùi hoa hồng.
Mùa hoa Bạch thược ở Trung Quốc thường nở vào tháng 5-7 và tương ứng mùa quả vào các tháng 6-7.
1.2 Thu hái và chế biến dược liệu Bạch thược
– Thời gian thu hái:
Rễ củ bạch thược được thu hoạch bằng cách đào rễ vào tháng 8-10.
Tại Hàng Châu (Trung Quốc), người dân thường đào rễ bạch thược vào tháng 6 hàng năm.
– Bộ phận dùng làm thuốc: rễ củ màu trắng rất đặc trưng.
– Cách chế biến bạch thược làm dược liệu:
Hiện nay có 2 cách chế biến củ rễ Bạch thược phổ biến sau đây:
- Cạo bỏ vỏ ngoài Bạch thược, rửa sạch, ngâm nước 1-2 giờ. Ủ 1-2 ngày đêm (có thể đồ) rồi bào hay thái mỏng, sao qua.
- Bạch thược tươi có thể được tẩm giấm hoặc rượu rồi sao qua hoặc sao cháy cạnh. Lúc chưa bào chế thì cần phải sấy Lưu Huỳnh (hay còn gọi là Diêm sinh), khi đã bào chế rồi cần để nơi khô ráo, tránh ẩm.
2. Thành phần hóa học của Bạch thược.
Trong củ của bạch thược có các nhóm dược chất sau:
- Glycosid: gồm có paeoniflorin, oxypaeoniflorin, albiflorin, benzoyl-paeoniflorin,
- Tinh dầu: paeo-niflorigenone (một dẫn xuất của monoterpenoid), paeonolide (sesquiterpen lactone)
- Dẫn xuất của phenol: paeonol
- Ngoài ra, còn có tinh bột, tanin, calcium oxalat, một ít tinh dầu, Acid benzoic, Nhựa và chất béo, chất nhầy. Tỷ lệ axit benzoic chiếm khoảng 1.07%
3. Đặc điểm của Bạch Thược theo Đông y
3.1 Tính – Vị – Quy Kinh
- Tính – vị: Vị đắng, chua hơi hàn,
- Quy kinh: tỳ (hệ thống tiêu hoá), can (gan), phế (phổi).
3.2 Công năng, chủ trị.
Bạch thược giúp
- Bổ huyết
- Dưỡng ẩm
- Thư cân: có nghĩa là giải tỏa, thư giãn các cơ bắp và gân cốt, giúp khí huyết lưu thông thuận lợi.
- Bình can: Can là gan theo y học cổ truyền. Tác dụng Bình can của bạch thược có nghĩa là làm cho gan được bình thường trở lại, tức là điều hòa lại chức năng của gan, giúp khí huyết lưu thông thuận lợi. Khi gan được bình ổn, các triệu chứng bệnh liên quan đến gan cũng sẽ được cải thiện.
- Chỉ thống: Chỉ: Có nghĩa là chỉ định, hướng tới. Thống: Có nghĩa là đau. Kết hợp lại, “chỉ thống” có nghĩa là trực tiếp tác động vào cơn đau, làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau nhức.
Chủ trị:
- Huyết hư
- Da xanh xao
- Đau sườn ngực
- Mồ hôi trộm
- Kinh nguyệt không đều
- Âm hư phát sốt: là một tình trạng bệnh lý thường gặp trong y học cổ truyền, đặc trưng bởi sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể. Cụ thể, khi phần âm (âm dịch) bị suy giảm, không đủ để kìm chế phần dương (hỏa), dẫn đến tình trạng nhiệt trong cơ thể tăng cao, gây ra sốt.
- Chóng mặt đau đầu
- Chân tay co rút
- Đau bụng do can khắc tỳ: Trong y học cổ truyền, can (gan) thuộc mộc, tỳ (dạ dày) thuộc thổ. Mộc khắc thổ, tức là can có thể gây tổn hại đến tỳ. Khi can khí không điều hòa, quá vượng, nó sẽ gây áp lực lên tỳ, dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là đau bụng.
Tài liệu tham khảo
Bạch Thược (Rễ) (Radix Paeoniae lactiflorae) – Dược Điển Việt Nam 5
4. Công dụng của bạch thược theo Tây y
- Tác dụng chữa ho, long đờm
- Chất axit benzoic trong bạch thược có tác dụng trừ đờm, chữa ho.
- Thành phần Glycosid trong dược liệu có tác dụng an thần và giảm đau nhờ vào khả năng ức chế trung khu thần kinh. Đồng thời có còn giúp chống hình thành huyết khối, tăng lưu lượng máu dinh dưỡng cơ tim, hạ men transaminase và bảo vệ gan.
- Nước sắc từ bạch thược có khả năng giúp ức chế cơ trơn của dạ dày, ruột, tử cung. Cùng với đó còn có thể ức chế tiết dịch vị nhằm ngăn ngừa viêm loét.
- Dược liệu có tác dụng giãn mạch máu ngoại vi và hạ áp nhẹ nhờ cơ chế chống co thắt cơ trơn mạch máu.
- Nước sắc từ dược liệu còn được cho là có thể kháng khuẩn nhẹ.
- Ngoài ra, một số thành phần trong dược liệu còn được ghi nhận là có tác dụng lợi tiểu, cầm mồ hôi tốt.
Tài liệu tham khảo
5. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng dùng bạch thược được khuyến cáo là khoảng từ 6 – 12g/ngày dưới dạng thuốc sắc và có thể điều chỉnh cho hợp lý tùy thuộc vào mỗi bài thuốc.
Tùy theo mục đích sử dụng mà có thể dùng bạch thược theo nhiều cách khác nhau như sắc nước uống, tán bột để làm hoàn…
6. Tóm tắt
Tiềm năng của các dược liệu nói chung và bạch thược nói riêng là vô cùng to lớn, quý giá đối với cả nền y học cổ truyền và y học hiện đại. Tuy nhiên, cần sử dụng Bạch thược với liều lượng hợp lý để tránh những trường hợp quá liều. Vì vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.